DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TTHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 25 THÁNG 11 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe ô tô Ngọc Hà.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Danh sách sát hạch sẽ chia theo đợt thi. Học viên kiểm tra đúng số báo danh và đợt thi của mình. Học viên đến muộn đã qua đợt thi của mình sẽ được giải quyết thi cuối cùng.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ) để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.
=> Học viên tải file danh sách tại đây.
DANH SACH THI SINH DU THI SAT HACH O TO 25 - 11
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Hạng dự sát hạch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn An | Nam | 28/11/2004 | Thôn Tiên Động, X. Nghi Xuân, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | Đỗ Hà Anh | Nữ | 07/10/1996 | Tdp Chợ, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | 27/10/1991 | Xóm 6, X. Quang Thiện, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 15/12/2000 | Cụm 3, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | C | SH lại (H+Đ) |
5 | Lâm Quỳnh Anh | Nữ | 26/12/2004 | Tổ 13, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 23/02/2000 | Thôn Xuân Mọc, X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 09/10/1996 | Tdp Yên Nội, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 08/02/2006 | Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | Nguyễn Quý Mộc Anh | Nữ | 18/06/2005 | Thôn Gạchh, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 20/06/2001 | Thôn Cầu, X. Bãi Trành, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | Nguyễn Thị Thảo Anh | Nữ | 11/05/2006 | Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
12 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 25/09/1995 | T04 Phượng Trì, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 16/05/1991 | X. Cẩm Quang, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | Nguyễn Viết Anh | Nam | 03/10/2001 | Thôn Rảnh, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
15 | Phùng Thị Vân Anh | Nữ | 25/10/2004 | Thôn Nham Kênh, X. Thanh Nghị, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | B11 | SH lại (H+Đ) |
16 | Trần Quang Anh | Nam | 03/11/2004 | Tdp Số 6, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | Trần Tuấn Anh | Nam | 29/01/2001 | Tổ 1 Cụm Đình, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | Vũ Thị Mai Anh | Nữ | 05/03/1987 | Tây Sơn, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
19 | Vương Thị Anh | Nữ | 07/11/1984 | Tdp Ngọa Long 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | Đoàn Thị Minh Ánh | Nữ | 14/08/1997 | Smart City, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
21 | Tạ Thị Ánh | Nữ | 07/02/2000 | Kệ Châu 3, X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | Đinh Phương Bắc | Nam | 30/12/2004 | Vĩnh Tiến, TT. Vĩnh Trụ, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | Phạm Gia Bách | Nam | 03/12/2005 | 9P6, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | Đồng Thị Bay | Nữ | 27/08/1990 | Khu 2, X. Bảo Yên, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 | Trịnh Văn Binh | Nam | 08/04/1989 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | Nguyễn Hải Bình | Nam | 08/10/1993 | P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | Nguyễn Ngọc Bình | Nam | 26/07/1991 | Thôn Chản Làng, X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | SH lại (H+Đ) |
28 | Nguyễn Văn Bình | Nam | 26/04/1991 | Thôn Phú Thượng, X. Tứ Yên, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 | Nguyễn Văn Cẩm | Nam | 27/09/1987 | Cụm 13, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 | Đặng Thị Chi | Nữ | 11/11/1983 | Long Châu Miếu, X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | Hà Kim Chi | Nữ | 10/02/1991 | Tổ 15, P. Lào Cai, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | Hồ Ngọc Linh Chi | Nữ | 06/02/2002 | Khối An Thịnh, P. Quỳnh Thiện, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | Nguyễn Thị Khánh Chi | Nữ | 09/04/1979 | Tổ 16, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | Bùi Quang Chiến | Nam | 05/08/1999 | Khu 2, X. Đồng Xuân, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
35 | Lê Văn Chiến | Nam | 06/11/1995 | Thôn Hương 2, X. Thọ Hải, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | Nguyễn Tiến Chức | Nam | 01/09/1981 | Thôn Thống Nhất, X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | Nguyễn Chí Công | Nam | 17/02/2004 | Thôn Phù Lưu Hạ, X. Phù Lưu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
38 | Phí Cao Cường | Nam | 05/11/1986 | Tổ 10, P. Dân Chủ, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 | Nguyễn Tuấn Đại | Nam | 20/03/1999 | Đường Phú Minh, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
40 | Vương Đình Đại | Nam | 13/06/1999 | Phù Dực 2, X. Phù Đổng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | Vũ Văn Đảm | Nam | 05/09/2004 | Tdp Số 11, TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 | Trần Hải Đăng | Nam | 18/03/1998 | Yên Ninh, X. Nga Yên, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | Nguyễn Thị Anh Đào | Nữ | 04/08/2000 | Cụm 13, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
44 | Bùi Văn Đạt | Nam | 08/03/1991 | Thôn Phú Cốc, X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | Hoàng Tuấn Đạt | Nam | 12/10/2003 | Khu Mã Thượng A, TT. Phong Châu, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 | Phan Xuân Đạt | Nam | 06/10/2004 | Nguyễn Thái Học, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
47 | Lê Ngọc Diệp | Nữ | 25/05/2003 | Bản Hua Chai, X. Mường Giàng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La | B11 | SH lại (H+Đ) |
48 | Bùi Quốc Đôn | Nam | 10/07/1986 | X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | Phạm Văn Đông | Nam | 19/07/2003 | Tổ 7, TT. Lâm, H. ý Yên, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 | Đào Trung Đức | Nam | 28/11/1992 | Xóm An Phú, X. Phong Phú, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | Đầu Minh Đức | Nam | 25/12/2003 | P114-B3 T/T, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
52 | Đoàn Minh Đức | Nam | 15/09/2003 | Tổ 1, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | Đoàn Tiến Đức | Nam | 29/09/1996 | Chương Nghĩa, X. Hoàng Nam, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | Huỳnh Hiền Đức | Nam | 24/08/1983 | Tổ 6, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | Lê Minh Đức | Nam | 09/09/1977 | TT Viện CN Sinh Học, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 28/06/2000 | Xóm 15, X. Điền Xá, H. Nam Trực, T. Nam Định | B2 | SH lại (H+Đ) |
57 | Phạm Thị Thùy Dung | Nữ | 02/01/2002 | Xóm 6, X. Thanh Phong, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | Trần Thị Kiều Dung | Nữ | 07/05/2003 | 28D Bắc Ô 17, P. Hạ Long, TP. Nam Định, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | Bùi Tuấn Dũng | Nam | 11/10/1999 | Cụm 8, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | Đỗ Đăng Dũng | Nam | 20/04/2003 | Thôn 3B, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | Nguyễn Anh Dũng | Nam | 10/06/1982 | 1/7/107, P. Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | Tạ Duy Dũng | Nam | 08/02/1998 | Thôn Ngoại, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
63 | Trần Tiến Dũng | Nam | 08/06/2003 | P. Châu Sơn, TP. Sông Công, T. Thái Nguyên | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | Vũ Quang Duy | Nam | 01/03/1989 | 16 Giảng Võ, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | Hoàng Thị Duyên | Nữ | 22/07/1995 | Khối Mỹ Thắng, P. Nghi Hương, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | Trần Phương Giang | Nữ | 19/06/2001 | Tdp Số 4, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 | Lê Thị Hà | Nữ | 15/01/1994 | Thôn Lũng Kênh, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | Lê Thị Thanh Hà | Nữ | 14/11/1991 | Văn Quán - Yên Phúc, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Nữ | 30/01/1992 | Thôn Minh Khai, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
70 | Phạm Thị Ngọc Hà | Nữ | 26/08/1993 | X. Nam Hùng, H. Nam Trực, T. Nam Định | B11 | SH lại (H+Đ) |
71 | Hà Thị Hài | Nữ | 20/12/1995 | Kđt NTL GĐ3, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
72 | Bùi Xuân Hải | Nam | 19/10/2001 | Thôn Trung Tâm, X. Yên Mỹ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 31/03/2004 | Tổ 14, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 | Trần Ngọc Hải | Nam | 02/05/1997 | Quang Ngọc, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 18/10/1980 | Thôn Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 11/10/1991 | Thôn 7, X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | Nguyễn Thị Thái Hằng | Nữ | 04/10/1993 | Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | Trịnh Thị Thanh Hằng | Nữ | 23/08/1990 | Cụm 6, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
79 | Dương Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 10/12/1992 | Cụm 12, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | Thân Thị Bích Hảo | Nữ | 03/10/1998 | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 04/05/1991 | Hậu Ái, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
82 | Nguyễn Văn Hiển | Nam | 10/10/1983 | Nhuận Trạch, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | Đỗ Văn Hiệp | Nam | 14/11/2005 | Thôn Minh Hiệp 2, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | Bạch Đăng Hiếu | Nam | 21/06/1987 | Tri Lễ, X. Tân Ước, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | Cao Trung Hiếu | Nam | 19/06/1997 | Phù Dực 1, X. Phù Đổng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | Nguyễn Đình Trung Hiếu | Nam | 20/07/2006 | Cụm 3, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 01/11/1995 | Thôn 5B, X. Vũ Trung, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 06/07/1997 | Cam Đà, X. Cam Thượng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
89 | Đỗ Hữu Hiệu | Nam | 18/08/2003 | Thôn Hiệp Lộc 3, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
90 | Nguyễn Thanh Hoa | Nữ | 18/11/1999 | Thôn 3, X. Yên Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
91 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 06/12/1981 | Khu 1, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
92 | Trần Thị Hoa | Nữ | 08/01/2000 | Tổ 4, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | Lê Đình Hòa | Nam | 16/12/1989 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 17/12/1997 | SN 62 Ql 32, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | Nguyễn Xuân Hoan | Nam | 08/06/1995 | Yên Lệnh, X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | Đỗ Thị Hoàn | Nữ | 22/11/1986 | Yên Bệ, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | Hà Xuân Hoàn | Nam | 05/11/2003 | Thôn Thụy Điền, X. Tân Lập, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | Nguyễn Phương Hoàn | Nữ | 01/07/1995 | X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | Đào Thị Hợp | Nữ | 21/12/1997 | X. Vũ Vân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
100 | Lê Minh Huân | Nam | 15/01/1989 | Vĩnh Lạc 2, X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 | Đào Bích Huệ | Nữ | 23/11/1989 | Quyết Tâm, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
102 | Đỗ Hữu Hưng | Nam | 21/09/1998 | Thôn 7, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | Nguyễn Công Việt Hưng | Nam | 05/07/1995 | Tổ 17, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | Nguyễn Duy Hưng | Nam | 02/06/2004 | Tân Lập 5, P. Cẩm Thủy, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 29/04/2005 | Đường Láng, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
106 | Vũ Duy Hưng | Nam | 12/05/2004 | Thôn Đồng Bục, X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
107 | Đỗ Thị Diễm Hương | Nữ | 09/09/1994 | Thôn 5, X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 | Lương Thị Thu Hương | Nữ | 16/01/1991 | Chung Cư Ct1 Az, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 25/12/1988 | Tdp Số 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | Trần Thị Hương | Nữ | 21/04/1987 | X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 | Nguyễn Như Huy | Nam | 17/10/1996 | Tdp Số 4, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | Nguyễn Xuân Huy | Nam | 04/01/1991 | Cụm 1, X. Hạ Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | Phạm Gia Huy | Nam | 18/08/1996 | Tổ 9, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (Đ) |
114 | Phạm Quang Huy | Nam | 31/07/1996 | Số 17 Lạch Tray, P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18/10/1988 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
116 | Vương Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/09/1987 | Thôn Dậu 2, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 | Nguyễn Hoài Khanh | Nữ | 10/03/2001 | Phố Vọng, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | Bùi Đức Khiển | Nam | 23/09/1983 | Thôn Đồng Chay, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | Lương Trung Kiên | Nam | 14/06/2003 | Xóm Hòa Hợp, X. Nghi Ân, TP. Vinh, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | Nguyễn Văn Kiên | Nam | 20/03/1982 | Trần Phú, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | Tạ Ngọc Kiên | Nam | 22/11/2005 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
122 | Nguyễn Đặng Lâm | Nam | 14/02/1999 | Đồng Viên, X. Phù Đổng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
123 | Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 08/10/2005 | Tổ 9, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 20/12/1980 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | Trần Thị Lan | Nữ | 14/08/1996 | Thôn 5, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | Trịnh Thị Lan | Nữ | 19/09/1988 | Thôn Nội, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | Tạ Thị Hồng Lê | Nữ | 09/03/1998 | Thôn Đông Kênh, X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | Trương Nhật Lệ | Nữ | 31/01/2005 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | Bùi Thị Liễu | Nữ | 14/05/1982 | Trung Hậu Đoài, X. Tiền Phong, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | Cao Hải Linh | Nam | 09/09/1987 | 2B3, P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
131 | Hà Nguyễn Mai Linh | Nữ | 07/02/2005 | Cấn Thượng, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
132 | Nguyễn Phan Ánh Linh | Nữ | 09/06/2004 | P. Nguyễn Du, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | Nguyễn Phan Khánh Linh | Nam | 28/08/1985 | P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | C | SH lại (L+H+Đ) |
134 | Nguyễn Thị Hồng Linh | Nữ | 28/05/1989 | Thôn Thượng Trì, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 30/08/2004 | X. Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | SH lại (H+Đ) |
136 | Phạm Đức Linh | Nam | 15/04/2003 | Tdp Số 1, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | Trần Linh Linh | Nữ | 28/06/2003 | Tổ 23, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
138 | Vũ Thị Thùy Linh | Nữ | 31/05/1992 | 1081/2 Hòng Hà, P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 03/04/1990 | Thôn Me Táo, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 29/03/1992 | Thôn Hòa Bình, X. Dị Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 07/07/1989 | Tt BVGTVT1, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 | Phan Văn Long | Nam | 20/01/1995 | Thôn Hải Thượng, X. Nam Thái, H. Nam Trực, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | Phùng Hải Long | Nam | 13/04/2004 | Khu 7, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 | Nguyễn Thị Mỹ Lụa | Nữ | 08/04/2004 | Khu 4, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | Đặng Thị Lực | Nữ | 15/04/1994 | Minh Phú, X. Yên Phú, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang | B11 | SH lại (H+Đ) |
146 | Nguyễn Hiền Lương | Nữ | 18/01/2002 | Khu Phố 4, TT. Yên Cát, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
147 | Nguyễn Thịnh Lưu | Nam | 05/11/1998 | Quảng Yên, X. Yên Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
148 | Nguyễn Hà Ly | Nữ | 26/09/1999 | Thôn Kiều Thần, X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | Hoàng Thị Mai | Nữ | 19/06/2001 | Thôn 8, X. Hồng Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | Nguyễn Đăng Mẫn | Nam | 02/12/1998 | Cụm 2, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | Vũ Mai Mẫn | Nam | 09/08/1993 | Kđt Nam An Khánh, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | Đỗ Duy Mạnh | Nam | 26/01/1998 | Thôn 7, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | Đỗ Tuấn Minh | Nam | 13/08/1985 | Tổ 19, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | Nguyễn Cao Minh | Nam | 03/11/2005 | Tổ 21, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | Nguyễn Hữu Lê Minh | Nam | 18/09/2003 | Thôn Tiền Phong, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 | Trần Tuấn Minh | Nam | 22/08/2006 | Tdp Số 5, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
157 | Vũ Thị Minh Na | Nữ | 17/04/1992 | Thôn Mãn Xoan, X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | Chu Thành Nam | Nam | 27/06/2004 | Tdp Số 8, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
159 | Mai Huy Nam | Nam | 27/07/1990 | Tiểu Khu 1, TT. Nga Sơn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | Trần Tuấn Nam | Nam | 30/08/2003 | Tân Hạnh, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
161 | Đỗ Thu Nga | Nữ | 04/02/1997 | 223 Sơn Tây, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | Lưu Thị Nga | Nữ | 14/11/1991 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 | Ngô Thị Thanh Nga | Nữ | 09/11/1996 | Thái Bình, X. Bình Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 07/10/1989 | Thôn Dậu 2, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | Phượng Quỳnh Nga | Nữ | 24/06/1998 | Thôn Quang Vinh, X. Hồ Thầu, H. Hoàng Su Phì, T. Hà Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | Chu Thị Ngân | Nữ | 21/06/1997 | Cấp Tiến, X. Văn Võ, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | Phạm Tuyết Ngân | Nữ | 21/06/2003 | Tdp Yên Nội 1, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | Trần Văn Ngọ | Nam | 13/11/1991 | Xóm 6, X. Quang Thiện, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 | Đỗ Bích Ngọc | Nữ | 26/09/2003 | Tdp Phượng, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 03/04/1998 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
171 | Phan Thị Bảo Ngọc | Nữ | 09/05/1993 | Như Lân, X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
172 | Trần Bảo Ngọc | Nam | 30/11/1995 | Thôn Cổ Đô, X. Cổ Đô, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | Vũ Hải Ngọc | Nữ | 29/09/2006 | Tdp Số 15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
174 | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 14/11/2004 | Tổ 1, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | Nguyễn Thị Nhạn | Nữ | 01/07/1990 | Tdp 3 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
176 | Nguyễn Văn Nhật | Nam | 22/05/1997 | Thôn Cống Giáp, X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | Hà Uyên Nhi | Nữ | 26/08/2004 | Tổ 11, P. Trần Phú, TP. Hà Giang, T. Hà Giang | B11 | SH lại (H+Đ) |
178 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | Nữ | 09/08/2000 | Tdp Hạ 10, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 07/03/2005 | Khu 2, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
180 | Đinh Thị Như | Nữ | 12/12/1991 | Yên Thái, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | Lưu Thị Hồng Nhung | Nữ | 16/12/1993 | Số 12 Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
182 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/06/1987 | Đội 8 Viên Khê, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | Nguyễn Viết Phi | Nam | 10/10/1992 | Thôn Mỹ, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
184 | Vương Trọng Phong | Nam | 08/07/1991 | Thôn 1, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | Phạm Hồng Phú | Nam | 17/07/1987 | Dục Nội, X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
186 | Đặng Thị Lan Phương | Nữ | 16/02/1990 | Tổ 38, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
187 | Hoàng Thị Minh Phương | Nữ | 07/07/2001 | Tdp Số 3, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | Huy Thị Phương | Nữ | 23/07/1987 | Thôn Mới, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | Nguyễn Ngọc Phương | Nữ | 06/10/1988 | 12 Hàng Đậu, P. Đồng Xuân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | Nguyễn Thị Lan Phương | Nữ | 06/06/2006 | Pháo Đài Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
191 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 28/03/1986 | Thôn 1, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 01/01/2000 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | Tạ Mai Phương | Nữ | 04/07/2006 | Thôn Trần Phú, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
194 | Trần Thị Phương | Nữ | 06/11/1993 | Cụm 7, X. Hồng Hà, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 16/04/1999 | Tân Hùng, X. Hưng Lộc, TP. Vinh, T. Nghệ An | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
196 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 18/09/1988 | Thôn Me Táo, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | Hoàng Minh Quân | Nam | 20/10/2002 | 17202004960 | C | SH lại (L+M+H+Đ) |
198 | Lê Anh Quang | Nam | 11/07/1998 | Tdp Phú Hà, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | Phạm Tiến Quang | Nam | 06/11/1998 | Kp Trung Thịnh, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | Vũ Mạnh Quang | Nam | 08/05/1996 | Khu 7, P. Phú Thứ, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương | C | SH lại (H+Đ) |
201 | Nguyễn Thanh Quảng | Nam | 19/06/2000 | Trung Tâm, X. Hợp Thịnh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B11 | SH lại (H+Đ) |
202 | Nguyễn Văn Quý | Nam | 28/11/1981 | Thôn Phụng Công, X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 | Bùi Thị Quyên | Nữ | 01/06/1989 | Thôn 8, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
204 | Đặng Thúy Quỳnh | Nữ | 08/09/2000 | Tổ 21, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | Quách Thị Quỳnh | Nữ | 09/04/1989 | Cụm 2, X. Võng Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | Trịnh Thiên Sắc | Nam | 24/09/1999 | Khu Sơn Đông, P. Nam Sơn, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | Chu Duy Sáng | Nam | 25/12/2004 | Thôn Phú Thị, X. Mễ Sở, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 | Nguyễn Thị Sim | Nữ | 16/07/2000 | Thôn Nhược, X. Châu Quế Hạ, H. Văn Yên, T. Yên Bái | B11 | SH lại (H+Đ) |
209 | Ngô Nam Sinh | Nam | 13/08/1994 | Xóm Việt Cường, X. Hóa Thượng, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | Nguyễn Đình Sơn | Nam | 16/05/1991 | X. Phú Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
211 | Nguyễn Danh Tài | Nam | 29/10/2004 | Bon Sanar, X. Quảng Sơn, H. Đăk Glong, T. Đắk Nông | B2 | SH lại (H+Đ) |
212 | Nguyễn Trọng Tài | Nam | 03/04/1996 | Mạnh Tân, X. Thụy Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 | Phạm Văn Tài | Nam | 07/09/2002 | Tổ 04, TT. Việt Quang, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | Hoàng Quang Tân | Nam | 07/10/1985 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 19/10/1991 | Thôn Vàng, X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B11 | SH lại (H+Đ) |
216 | Nguyễn Quang Thắng | Nam | 06/02/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 | Phạm Quang Thắng | Nam | 08/09/1992 | Tổ 48 Cụm 8, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | Lương Thị Thanh | Nữ | 17/07/1987 | Thôn An Ninh, X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lại (H+Đ) |
219 | Phan Quang Thanh | Nam | 11/09/1980 | 25080006033 | C | SH lại (L+M+H+Đ) |
220 | Bùi Trọng Thành | Nam | 02/05/2002 | Phùng Hưng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | Lê Hữu Thành | Nam | 29/10/1994 | Cụm 5, X. Hạ Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | Phạm Văn Thành | Nam | 27/07/1988 | Tổ 13, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | Trần Quang Thành | Nam | 16/08/2005 | Tổ 14, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 | Nguyễn Cảnh Thảo | Nam | 09/01/1991 | Ecohome 1, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
225 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 23/09/1979 | Tt Xây Lắp Điện, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | Nguyễn Trung Thảo | Nam | 01/10/1989 | 94/79, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
227 | Nguyễn Thị Thơ | Nữ | 15/10/1986 | Tăng Non, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | Hoàng Thị Việt Thu | Nữ | 18/08/1990 | Thôn Hữu Cước, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
229 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 11/10/1992 | Tdp Thượng 4, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
230 | Trương Minh Thu | Nữ | 11/09/2000 | TDP Số 10, TT. NT Trần Phú, H. Văn Chấn, T. Yên Bái | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | Bùi Văn Thứ | Nam | 21/12/1976 | X. Việt Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B2 | SH lại (H+Đ) |
232 | Nguyễn Văn Thuật | Nam | 19/10/1986 | Thuận Thượng, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | Vũ Thị Thương | Nữ | 27/11/1991 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | Nguyễn Văn Thuỷ | Nam | 05/10/1981 | Tân Phú, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L) |
235 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 09/10/1986 | KĐT HBĐ LTT, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | Lê Thị Minh Thùy | Nữ | 04/02/1988 | Tổ 6, P. Hưng Thành, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | Kim Thị Hương Trà | Nữ | 31/10/1978 | Tổ 24, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
238 | Nguyễn Thu Trà | Nữ | 14/02/1995 | Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
239 | Nguyễn Huyền Trâm | Nữ | 07/12/2005 | Xóm 9, X. Hải Phương, H. Hải Hậu, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | Cao Thị Minh Trang | Nữ | 02/11/1994 | Bờ Đa, P. An Lạc, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 | Lê Quỳnh Trang | Nữ | 21/06/2006 | 12A, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 01/10/1988 | Thôn An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 09/08/2002 | Tdp Số 15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
244 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 17/08/2000 | Tdp Hạ 10, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
245 | Võ Thị Huyền Trang | Nữ | 15/02/2005 | Hải Phong, X. Kỳ Lợi, TX. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh | B11 | SH lại (H+Đ) |
246 | Nguyễn Thế Triệu | Nam | 17/03/2004 | TT. Diễn Châu, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 | Nguyễn Ngọc Trinh | Nữ | 16/06/1999 | Thôn Yên Bệ, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
248 | Đỗ Thành Trung | Nam | 16/01/2001 | Thôn Tân Thanh, X. Quảng Tân, H. Đầm Hà, T. Quảng Ninh | B11 | SH lại (H+Đ) |
249 | Hoàng Đình Trung | Nam | 21/10/2005 | Thôn Thanh Mạc, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 | Văn Tất Trung | Nam | 08/04/1998 | Thôn Vinh Tứ, X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà Nam | B2 | SH lại (H+Đ) |
251 | Lê Văn Tú | Nam | 05/09/2003 | X. Quang Hưng, H. An Lão, TP. Hải Phòng | B2 | SH lại (H+Đ) |
252 | Nguyễn Văn Tuân | Nam | 16/04/1996 | Thôn Tình Lam, X. Đại Thành, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | Đặng Văn Tuấn | Nam | 15/07/2001 | Thôn Duy Bình, X. Vĩnh Ninh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 | Đinh Danh Tuấn | Nam | 16/10/2003 | Thôn Tiền Phong, X. Chi Lăng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | Trần Minh Tuấn | Nam | 28/03/2006 | Tổ 9, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | Vũ Quốc Tuấn | Nam | 24/09/2000 | Tổ 2, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | C | SH lại (H+Đ) |
257 | Cao Văn Tùng | Nam | 17/12/1997 | Thôn Phong Mỹ, X. Hoằng Phong, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | Đỗ Thanh Tùng | Nam | 22/10/2004 | Thôn Minh Hòa 3, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | Trần Thanh Tùng | Nam | 15/10/1986 | Cụm 9, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
260 | Trần Văn Tùng | Nam | 08/03/1992 | X. Nghĩa Lợi, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | Trịnh Thị Tươi | Nữ | 18/06/1986 | Thanh Oai, X. Hữu Hòa, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 | Phạm Văn Tường | Nam | 13/03/2001 | X. Giao Hương, H. Giao Thủy, T. Nam Định | C | SH lại (H+Đ) |
263 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 01/09/1989 | Tháp Thượng, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
264 | Trần Thị Tuyết | Nữ | 23/06/1986 | Thừa Vũ, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
265 | Đàm Thu Uyên | Nữ | 13/03/2001 | Thôn An Trai, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
266 | Khắc Thị Vân | Nữ | 26/02/1980 | Tdp Thượng 4, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
267 | Trần Ngọc Việt | Nam | 25/02/2003 | Ninh Tào, X. Hợp Thịnh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 | Vương Đức Việt | Nam | 16/10/2000 | Thôn Na Hạ, X. Lùng Vai, H. Mường Khương, T. Lào Cai | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 15/05/2004 | P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 14/11/1977 | Kim Giang, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
271 | Hà Bích Vượng | Nữ | 21/07/1996 | Tdp Yên Nội1, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | Trần Thị Xuân | Nữ | 10/10/1991 | Tdp 8 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 | Tống Văn Xuyên | Nam | 10/05/1986 | Thôn Bãi Cháy, X. Vân Hà, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | Bùi Thị Xuyến | Nữ | 03/07/1979 | Thôn Quyếch, X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
275 | Trịnh Thị Xuyến | Nữ | 07/08/1996 | Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 | Nguyễn Thị Yên | Nữ | 03/06/1987 | Tdp Hoàng 20, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
277 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 09/05/1997 | Tổ 17, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
278 | Phạm Hải Yến | Nữ | 24/06/2001 | Khu Thanh Bình, X. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình | B11 | SH lại (H+Đ) |
279 | Vũ Hoàng Yến | Nữ | 12/05/2002 | Bản Hín 2, X. Na Sang, H. Mường Chà, T. Điện Biên | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Website: https://thadotek.edu.vn/
5/5 - (100 bình chọn)