DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TTHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 24 THÁNG 09 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe ô tô Ngọc Hà.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Danh sách sát hạch sẽ chia theo đợt thi. Học viên kiểm tra đúng số báo danh và đợt thi của mình. Học viên đến muộn đã qua đợt thi của mình sẽ được giải quyết thi cuối cùng.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ) để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.
=> Học viên tải file danh sách tại đây.
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH LÁI XE Ô TÔ 24/09/2024
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Địa chỉ | Hạng thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Trần Thanh An | Nữ | 11/10/2005 | Tổ 20, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | Bùi Thị Mai Anh | Nữ | 11/05/1985 | Phượng Trì, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 | Đỗ Lan Anh | Nữ | 29/01/1999 | Thôn 2, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | Đỗ Thị Vân Anh | Nữ | 13/04/1990 | Thôn Bạch Yên, X. Quang Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | Đỗ Viết Tuấn Anh | Nam | 24/09/1994 | Thôn Liên Hợp, X. Quảng Bị, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | Lê Thị Quỳnh Anh | Nữ | 16/11/1998 | Thôn Chiến Thắng, X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
7 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 08/10/2005 | Thôn Kim Ngân, X. Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | Nguyễn Khắc Anh | Nam | 02/11/1998 | X. Đức Thịnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | Nam | 01/09/1995 | Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | Nguyễn Viết Anh | Nam | 03/10/2001 | Thôn Rảnh, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
11 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 27/04/2000 | Thôn 7, X. Hát Môn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | Phan Đức Anh | Nam | 09/01/2001 | 370/45, P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | Phan Hải Anh | Nam | 15/12/2001 | Xóm Động Sơn, X. Mỹ Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | Trần Quang Anh | Nam | 01/06/1996 | Tdp Số 6, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
15 | Trịnh Quốc Anh | Nam | 10/01/2004 | Nguyễn Trãi, TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/09/1997 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 23/04/1985 | Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | Nguyễn Việt Bắc | Nam | 22/10/1997 | Tdp Số 4, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
19 | Phạm Gia Bảo | Nam | 05/08/2005 | Tdp Cáo Đỉnh 1, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | Lê Văn Cảnh | Nam | 02/10/1990 | Cụm 5, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 15/10/2003 | 113 A1, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
22 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 27/05/2005 | 275 Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
23 | Hoàng Nữ Kim Chi | Nữ | 07/07/1987 | Tổ 5, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | Nguyễn Đức Chí | Nam | 22/10/1985 | Thôn Đội 1, X. Ngọc Lũ, H. Bình Lục, T. Hà Nam | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
25 | Vũ Bá Chính | Nam | 19/05/1988 | Thôn An Trụ, X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | Nguyễn Bá Chung | Nam | 09/11/1995 | Thôn Dậu 1, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | Nguyễn Chí Chương | Nam | 07/05/2005 | Thôn An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 | Nguyễn Văn Công | Nam | 24/10/1985 | Thôn Hậu Ái, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
29 | Tạ Thị Cúc | Nữ | 27/04/1999 | 50 Vũ Hữu Lợi, P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định | B2 | SH lại (H+Đ) |
30 | Nguyễn Lê Mạnh Cường | Nam | 24/08/1998 | P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (Đ) |
31 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 06/06/2005 | Tổ 9, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
32 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 10/04/1988 | Thôn Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | Nguyễn Công Dần | Nam | 27/12/1974 | Tân Hồ, X. Nhữ Hán, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang | B2 | SH lại (H+Đ) |
34 | Đỗ Tiến Đạt | Nam | 15/05/2005 | Tdp 6, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | Ngô Văn Đạt | Nam | 13/09/1997 | Tổ 1, P. Hòa Nghĩa, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 23/11/1993 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | Phạm Thị Ngọc Diễn | Nữ | 15/12/1986 | Thôn Đa, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 | Lê Ngọc Diệp | Nữ | 25/05/2003 | Bản Hua Chai, X. Mường Giàng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
39 | Trần Quang Diệu | Nam | 02/06/2000 | Cụm 6, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
40 | Nguyễn Văn Đô | Nam | 04/10/2003 | Xóm Phú Ân, X. Xuân Tân, H. Xuân Trường, T. Nam Định | B11 | SH lại (H+Đ) |
41 | Nguyễn Thị Doan | Nữ | 02/08/1989 | Thôn Thị Tranh, X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 | Bùi Minh Đức | Nam | 20/04/1999 | Thôn Lường, X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | Đầu Minh Đức | Nam | 25/12/2003 | P114-B3 T/T, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
44 | Phạm Vũ Minh Đức | Nam | 21/10/2004 | Số 2 Ngõ 188, P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | Trần Văn Đức | Nam | 10/09/1996 | Phố Thống Nhất, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
46 | Hoàng Thị Dung | Nữ | 20/11/1985 | Tổ 21, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
47 | Phạm Thị Thanh Dung | Nữ | 13/03/1989 | Tdp Ngọa Long 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 | Lê Văn Dũng | Nam | 14/05/2002 | Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
49 | Lê Văn Dũng | Nam | 23/10/1997 | Xóm Vũ Hồng, X. Bình Thanh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
50 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 23/07/1994 | Khu 5,, X. Tứ Hiệp, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ | C | SH lại (L+H+Đ) |
51 | Nguyễn Trọng Dũng | Nam | 11/09/2000 | Quang Trung, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | Đỗ Đình Dương | Nam | 14/04/2006 | Thôn Quế Lâm, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | Nguyễn Phi Dương | Nam | 12/04/2001 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | Trương Thùy Dương | Nữ | 20/12/2002 | Tdp Số 3, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
55 | Hoàng Khánh Duy | Nam | 03/08/1991 | Chợ Khâm Thiên, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 | Phạm Như Duy | Nam | 03/10/1987 | Tổ 15, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | Trần Thị Duyên | Nữ | 10/09/1987 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 15/01/2005 | Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | Đinh Thị Thu Hà | Nữ | 21/11/1993 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
60 | Nguyễn Hồng Hà | Nam | 02/07/2004 | Thôn Ngọ Xá, TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 24/07/1996 | Phố Huyện, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 29/11/2000 | Ngõ Lương Sử A, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 06/10/1988 | Thống Nhất, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | Đỗ Thị Hạ | Nữ | 21/04/1980 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | Hoàng Nam Hải | Nam | 05/06/2005 | Thôn Vân Lũng, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nữ | 12/06/2003 | Tổ 62 Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 | Ngô Đức Hán | Nam | 01/06/1976 | Tdp Thượng Cát 2, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | Đặng Thị Thu Hằng | Nữ | 26/09/1976 | Hv Quốc Phòng, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
69 | Hòa Thị Hằng | Nữ | 28/09/1981 | Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | Trần Thu Hằng | Nữ | 05/10/1986 | 1/72 Hàng Thao, P. Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | Tuấn Thị Hằng | Nữ | 18/09/1989 | Thôn Dậu 2, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | Ngô Thị Hồng Hạnh | Nữ | 22/08/1994 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 22/05/2001 | Khối Yên Bình, P. Hưng Phúc, TP. Vinh, T. Nghệ An | B11 | SH lại (H+Đ) |
74 | Phạm Hồng Hạnh | Nữ | 29/12/1995 | X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
75 | Vương Thị Hạnh | Nữ | 20/11/1999 | Thôn Dậu 1, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
76 | Lê Thị Hảo | Nữ | 02/10/1984 | 43 Vệ Đà, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
77 | Hà Tiến Hiệp | Nam | 12/05/1997 | Thôn 4, X. Gia Vượng, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | Lê Minh Hiếu | Nam | 15/02/1991 | Tổ 14, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
79 | Lê Minh Hiếu | Nam | 22/08/2003 | X. Tiên Lương, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | Lê Tiến Hiếu | Nam | 11/07/2001 | Thôn 11, X. Liên Khê, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | SH lại (H+Đ) |
81 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 23/03/2002 | Nguyên Xá 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 24/01/1997 | Xóm Tân Nghĩa, X. Nghi Xuân, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | Trần Văn Hiếu | Nam | 10/03/1985 | Thôn 6, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
84 | Trần Thị Hiểu | Nữ | 06/11/1995 | Cụm 5, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | Hoàng Thị Mai Hoa | Nữ | 02/06/1995 | Long Phú, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | Mai Thị Phước Hoa | Nữ | 01/01/1988 | Thôn Mỹ, X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | Nguyễn Như Thị Hoa | Nữ | 13/06/1995 | Thôn Đồng, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | Phạm Thị Hoa | Nữ | 08/03/1977 | 2B Đặng Thái Thân, P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
89 | Lã Văn Hòa | Nam | 29/06/1992 | Thôn Phúc Thủy, X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 14/05/1986 | Tổ 11, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | D | SH lại (L+H+Đ) |
91 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 30/04/1995 | Lạch Tray, P. Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | Nam | 02/12/2005 | Tt Công Trường 4, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | Ngô Đức Học | Nam | 20/02/1991 | X. Thái Thọ, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
94 | Hạ Thị Thúy Hợi | Nữ | 22/05/1983 | Khu 4, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | Phạm Thị Hợi | Nữ | 06/10/1987 | Tdp Số 1, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 06/08/1983 | Thôn Chàng Chợ, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | Trương Mạnh Hùng | Nam | 14/09/1975 | Tdp Số 2, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | Nguyễn Danh Hưng | Nam | 10/05/1985 | Thôn Hợp Nhất, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 08/08/2004 | Thôn 6, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 | Đặng Thu Hương | Nữ | 01/01/1970 | Thôn Thượng Trì, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
101 | Dương Thị Thanh Hương | Nữ | 07/01/2005 | Tdp Số 3 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
102 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 02/09/1989 | Thôn Đa, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | 18/04/1982 | Tdp Số 4, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | Phạm Thị Hương | Nữ | 22/02/1998 | Bồ Vi 2, TT. Yên Thịnh, H. Yên Mô, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | Trần Thị Lan Hương | Nữ | 06/03/2002 | Golden Palm Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | Hoàng Thị Hồng Hướng | Nữ | 31/07/1994 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | Bùi Thị Hường | Nữ | 24/08/1982 | Thôn Nhuệ, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 12/09/1983 | Tdp Nhật Tảo 2, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
109 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 04/05/1997 | Xóm Ngã Tư, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | Nguyễn Công Huy | Nam | 15/12/2004 | Khu 7, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
111 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 22/07/2005 | Phù Dực 2, X. Phù Đổng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | Nguyễn Thị Huyên | Nữ | 14/07/1988 | Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
113 | Bùi Thị Thu Huyền | Nữ | 27/04/1997 | Phùng Hưng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
114 | Kiều Thị Huyền | Nữ | 02/10/1989 | Tdp Số 2, TT. Phúc Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | Kim Thanh Huyền | Nữ | 18/06/1997 | Cụm 5, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | Lê Thị Ngọc Huyền | Nữ | 09/07/1995 | Tdp 14 Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18/10/1988 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 30/08/1994 | Tdp Số 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 09/07/1987 | Thôn Ngoại, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 10/06/1990 | Cụm 6, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 18/09/2000 | Cụm 7, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 | Vương Thị Khánh Huyền | Nữ | 20/01/1999 | Thôn Đục Khê, X. Hương Sơn, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | Đỗ Huy Khanh | Nam | 18/02/2005 | Tdp Chợ, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | Dương Ngọc Khanh | Nam | 30/06/1998 | Đường Hồng, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | Vũ Bá Khiêm | Nam | 03/12/2002 | Tạ Ngoại 2, X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
126 | Nguyễn Khắc Kiên | Nam | 08/06/1975 | Tdp Hạ 12, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 26/06/1985 | Tổ 1, P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | Lê Duy Kỳ | Nam | 12/11/1978 | Tổ 4, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | Bá Thị Lan | Nữ | 26/04/1991 | Cụm 2, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
130 | Phạm Thị Ngọc Lan | Nữ | 28/03/1995 | Xóm 1, Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
131 | Nguyễn Thị Len | Nữ | 06/08/1986 | Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | Vũ Thị Liên | Nữ | 16/08/1990 | Trung Tâm, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | Lê Thảo Linh | Nữ | 22/08/2004 | Thôn 6, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
134 | Nguyễn Hoài Linh | Nữ | 20/11/1999 | X. Dân Quyền, H. Tam Nông, T. Phú Thọ | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | Nguyễn Hoàng Mai Linh | Nữ | 02/07/2003 | Tdp 7, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
136 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 09/05/2002 | P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | Nguyễn Quỳnh Linh | Nữ | 28/08/2005 | Tdp 1 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
138 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | 18/10/1998 | Tdp Số 6, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 14/08/1993 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | Trần Linh Linh | Nữ | 28/06/2003 | Tổ 23, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
141 | Bùi Thị Bích Loan | Nữ | 13/06/1994 | Thôn 6, X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Nữ | 29/08/2002 | Thôn Đa Ngư, X. Tân Trào, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | Trần Thị Thanh Loan | Nữ | 07/11/1987 | Thôn Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
144 | Vương Thị Loan | Nữ | 21/09/1996 | Thôn Đồng Đoài, X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | Ngô Gia Long | Nam | 12/10/2004 | 45 Đường Thành, P. Cửa Đông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 17/01/2002 | Xã Đàn 2, P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B2-K156 | B2 |
147 | Nguyễn Tiến Long | Nam | 28/11/2000 | Đường Hồng, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 | Nguyễn Văn Lực | Nam | 17/09/1992 | Đông Lai, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | Chu Thị Luyến | Nữ | 17/06/1987 | Cụm 1, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 01/01/2003 | Thôn Nam Hùng, X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | Phạm Thị Khánh Ly | Nữ | 23/08/2004 | Thôn Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
152 | Trần Hà Khánh Ly | Nữ | 10/10/2001 | Tdp Số 3, TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | Lương Thị Mai | Nữ | 13/10/1985 | Tdp Du Nghệ, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | Bùi Duy Mạnh | Nam | 30/09/1993 | Giao Tự, X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | Nguyễn Doãn Mạnh | Nam | 29/10/2003 | Xóm 5 Đồng Bụt, X. Ngọc Liệp, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
156 | Lê Thị Mão | Nữ | 10/12/1988 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
157 | Nguyễn Hữu Miên | Nam | 23/01/2005 | Cụm 1, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | Dương Duy Minh | Nam | 21/10/2002 | Thôn Trung, X. Trường Yên, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
159 | Lê Hữu Minh | Nam | 22/12/1994 | X. Xuân Thành, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 07/08/1992 | X. Giao Phong, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | Võ Văn Anh Minh | Nam | 20/06/1998 | Tdp Số 3, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | Nguyễn Thị Mai Mơ | Nữ | 09/03/1995 | Cụm 2, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 | Lê Hà My | Nữ | 04/06/2005 | Tt Đh Mỏ Đc, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
164 | Phạm Trà My | Nữ | 20/08/2006 | Tổ 4, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
165 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | 21/04/1990 | Vinhomes Smart City, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | Đặng Phương Nam | Nam | 01/03/1998 | Xóm Hồng An, X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | Hoàng Hoài Nam | Nam | 01/02/2005 | Xóm 8, X. Trực Thắng, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 16/04/2006 | Thôn 6, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
169 | Nguyễn Thị Năng | Nữ | 17/04/1982 | Thôn Nhuệ, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 06/01/2002 | Khai Thái, X. Khai Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | Nguyễn Thị Ngần | Nữ | 15/08/1988 | Thôn Xuân Tiến, X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
172 | Phạm Đức Nghiệp | Nam | 12/01/2004 | Xóm 4, X. Trực Thắng, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | Chử Thị Bích Ngọc | Nữ | 05/06/1995 | Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 03/04/1998 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 24/06/1980 | Tổ 25, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | Nguyễn Khắc Nhâm | Nam | 09/09/1982 | Thôn 1, X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
177 | Trần Thảo Nhi | Nữ | 25/06/2003 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | Bùi Thị Tuyết Nhung | Nữ | 30/01/1988 | Thắng Lợi, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
179 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 01/09/2004 | Khương Trung, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | Ngô Thị Hồng Nhung | Nữ | 15/06/1999 | Thụy Lôi, X. Thụy Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | Thái Thị Khánh Nhung | Nữ | 06/10/1998 | Hồ Sen Khuôn, X. Hòa Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | Trần Thị Thùy Ninh | Nữ | 09/10/2005 | Xóm 10, X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | Hà Mai Nội | Nữ | 01/07/1991 | Thôn 2, X. Hương Ngải, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | Quách Thị Kiều Oanh | Nữ | 21/12/1992 | Cum 1, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | Trần Thiện Phong | Nam | 11/12/2005 | 94/17 Phố Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | Đào Thị Phòng | Nữ | 09/04/1993 | Thanh Nhàn, P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | Trần Duy Phú | Nam | 24/09/1991 | Trác Dương, X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | Nguyễn Bách Phúc | Nam | 21/11/2005 | Tổ 14, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | Nguyễn Duy Phúc | Nam | 28/12/1997 | Thôn An Phú 2, X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | Nguyễn Thị Phúc | Nữ | 01/01/1988 | Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
191 | Võ Thị Hoài Phúc | Nữ | 20/01/2002 | Xóm 2, X. Nghĩa Đồng, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An | B11 | SH lại (H+Đ) |
192 | Vũ Huy Phúc | Nam | 08/08/2005 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | Bùi Thị Bích Phương | Nữ | 23/02/2003 | Thượng Cát 3, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | Đặng Thị Phương | Nữ | 25/10/2003 | Phượng Mao, X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | Lê Thị Phương | Nữ | 22/07/1987 | Số 74 Phố Khương Trung, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | Nguyễn Thu Phương | Nữ | 19/12/2004 | X. Thụy Hương, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | Tạ Mai Phương | Nữ | 04/07/2006 | Thôn Trần Phú, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
198 | Thân Thị Minh Phương | Nữ | 17/02/1984 | Thôn 8, X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | Trịnh Thị Thu Phương | Nữ | 07/04/2003 | Xóm Giữa, X. Yên Trị, H. ý Yên, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
200 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 16/04/1999 | Tân Hùng, X. Hưng Lộc, TP. Vinh, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 | Nguyễn Hữu Quân | Nam | 09/06/1991 | Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
202 | Nguyễn Văn Quản | Nam | 16/10/1991 | Thôn Chiền, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 | Lê Văn Quang | Nam | 10/10/1985 | X. Định Tân, H. Yên Định, T. Thanh Hóa | B2 | SH lại (L) |
204 | Trịnh Văn Qui | Nam | 15/09/1999 | Phượng Đồng, X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
205 | Đinh Ngọc Quý | Nam | 30/12/1996 | Xóm Nam, X. Xuân Phương, H. Xuân Trường, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | Lê Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 29/06/2002 | Lê Lợi, X. Hoằng Đông, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 09/12/1994 | Mai Động, P. Hương Mạc, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
208 | Lê Thị Sáu | Nữ | 12/09/1987 | Tdp Số 14, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 | Nguyễn Thị Sim | Nữ | 16/07/2000 | Thôn Nhược, X. Châu Quế Hạ, H. Văn Yên, T. Yên Bái | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | Lê Thị Kim Soa | Nữ | 15/02/1989 | Tdp 8 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 26/12/2000 | P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
212 | Trần Thái Sơn | Nam | 06/08/2005 | Tổ 34, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
213 | Lê Doãn Tài | Nam | 01/04/1997 | Tdp Số 2, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | Đỗ Thị Thanh Tâm | Nữ | 19/10/1989 | Chàng Trũng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | 22/07/1989 | Tổ 4, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | Dương Văn Tấn | Nam | 22/05/2003 | Hoàng Văn Thụ 5, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 | Phùng Hữu Thái | Nam | 21/09/1990 | Thôn Tri Lai, X. Đồng Thái, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | Đỗ Thị Thắng | Nữ | 16/06/1986 | Tdp Số 7, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 | Hoàng Văn Thắng | Nam | 11/06/2000 | Thôn Hiệp Lộc 2, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | Đặng Kim Thanh | Nam | 15/07/1994 | Xóm 10, X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
221 | Lương Thị Thanh | Nữ | 17/07/1987 | Thôn An Ninh, X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 17/01/1983 | Khu 4, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | 16/02/1994 | Thô Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
224 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 26/01/1984 | Đội Nhân, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
225 | Trần Phương Thảo | Nữ | 08/05/2003 | Tdp Số 18, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 03/03/1996 | X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 | Hoàng Công Bửu Thiện | Nam | 20/07/1989 | Tổ 18, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | Trần Văn Thiện | Nam | 12/09/1995 | Thôn Vô Thái, X. Dũng Nghĩa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
229 | Hoàng Sỹ Thọ | Nam | 16/08/1993 | X. Hùng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | B2 | SH lại (H+Đ) |
230 | Nguyễn Đức Thị Thọ | Nữ | 29/12/1990 | Thôn Ngã Tư, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | Đăng Thị Thơm | Nữ | 03/12/1975 | Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
232 | Phan Thị Thơm | Nữ | 18/02/1987 | Tdp Trung 6, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
233 | Dương Đức Thông | Nam | 28/11/1991 | TDP Số 7, Hòe Thị,, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | C | SH lại (L+H+Đ) |
234 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 07/06/1994 | Tt Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11-K096 | B11 |
235 | Phạm Thị Kim Thu | Nữ | 09/06/1991 | Tdp Ngọa Long 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | Đào Minh Thư | Nữ | 26/12/1982 | Tdp Văn Trì 3, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | 02/10/2004 | Tdp 12, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 12/07/1990 | X. Phương Định, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | Nguyễn Văn Thư | Nam | 01/10/1991 | Thụy Nội, X. Yên Lương, H. ý Yên, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | Đào Thị Thương | Nữ | 07/03/1991 | Trung Tâm, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 | Võ Hồng Thúy | Nữ | 02/12/1989 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | Nguyễn Thị Lâm Thùy | Nữ | 27/07/1991 | Thôn Văn Khê, X. Xuân Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | Chu Thanh Thủy | Nữ | 02/07/1998 | Tdp Hạ 11, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
244 | Đàm Thị Thủy | Nữ | 15/09/2001 | Thôn Cựu Quán, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
245 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 28/11/2002 | Cụm 11, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 | Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | 21/03/2001 | A4 Tt Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 | Nguyễn Thu Trà | Nữ | 05/11/1997 | Tổ 2, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
248 | Đặng Thị Huyền Trang | Nữ | 13/07/2003 | Phương Thông, X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
249 | Hoàng Vân Trang | Nữ | 03/11/1992 | Thôn Mới, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 30/07/1997 | Cát Thuế, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | Nguyễn Thị Mai Trang | Nữ | 11/03/1990 | Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 29/01/1992 | Đội Nhân, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 15/02/2006 | Ngõ 233 Xuân Thủy, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 01/08/1996 | Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | Nguyễn Đình Trung | Nam | 05/07/1992 | Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | Vũ Quốc Trung | Nam | 15/05/2005 | Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 | Bùi Ngọc Trưởng | Nam | 05/06/1998 | X. Liêm Hải, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
258 | Nguyễn Đức Anh Tú | Nam | 22/12/2003 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | Vũ Thị Tú | Nữ | 01/09/1993 | Thôn Trạch Lôi, X. Trạch Mỹ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
260 | Ngô Anh Tuân | Nam | 22/09/2003 | Thượng Cát 3, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
261 | Nguyễn Danh Tuấn | Nam | 02/05/1996 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 | Trần Văn Tuấn | Nam | 28/06/1989 | Xóm Bình Minh, X. Việt Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B2 | SH lại (H+Đ) |
263 | Nguyễn Phùng Tùng | Nam | 01/12/2003 | Thôn Hậu Lộc, X. Vĩnh Ninh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
264 | Nguyễn Thị Tươi | Nữ | 24/03/1999 | Tdp 5A, TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | Nguyễn Đức Tuyên | Nam | 23/09/1994 | Thôn Dũng Tiến, X. Kim Thư, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
266 | Nguyễn Hữu Tuyên | Nam | 14/01/2000 | Tdp Thượng 1, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 22/07/1986 | Cụm 10, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
268 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 12/09/1994 | Tdp Yên Nội 2, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
269 | Trần Thị Tuyết | Nữ | 23/06/1986 | Thừa Vũ, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | Nguyễn Mai Uyên | Nữ | 15/09/2004 | Đường Khương Đình, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
271 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Nữ | 30/10/1995 | Cụm 2, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
272 | Nguyễn Thị Trang Vân | Nữ | 25/01/1985 | Tdp Hoàng 9, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 | Hoàng Quốc Việt | Nam | 17/08/2002 | Xuân Tiến, X. Khánh Vân, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | Hoàng Đức Vinh | Nam | 04/10/2001 | La Xuyên, X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
275 | Nguyễn Văn Vĩnh | Nam | 20/12/1983 | Thôn Ngoại, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 | Cao Văn Vượng | Nam | 05/12/1989 | Vân Hồng, TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
277 | Đỗ Thị Hoàng Yến | Nữ | 15/02/1990 | Tdp 8 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | Đỗ Thị Yến | Nữ | 15/02/1983 | Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
279 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 08/03/2003 | Thôn 5, X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
280 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 26/01/1991 | Tdp Số 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
Học viên có thể đăng ký khóa học lái xe tại đây ngay hôm nay để được học và thi sớm.
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
5/5 - (100 bình chọn)