DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH LÁI XE Ô TÔ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TTHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 07 THÁNG 08 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe ô tô Ngọc Hà.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Danh sách sát hạch sẽ chia theo đợt thi. Học viên kiểm tra đúng số báo danh và đợt thi của mình. Học viên đến muộn đã qua đợt thi của mình sẽ được giải quyết thi cuối cùng.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ) để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.
DANH SACH THI SINH DU THI SAT HACH O TO 07/08/25
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | NƠI CƯ TRÚ | HẠNG GPLX | NỘI DUNG SH |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | LÊ ĐÌNH AN | 04/04/2003 | Nam | Trường Loan Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
2 | 2 | NGUYỄN QUỐC AN | 21/03/2007 | Nam | Tân Phúc Xã Đoài Phương, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
3 | 3 | NGUYỄN XUÂN AN | 13/12/1999 | Nam | Tdp 9 Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
4 | 4 | LÊ DƯƠNG TÙNG ANH | 12/09/2006 | Nam | Ngõ 95 Kim Mã Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
5 | 5 | LÊ THẾ ANH | 02/10/1995 | Nam | Đồng Vân Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
6 | 6 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 29/12/1992 | Nữ | Kđt Tân Tây Đô Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
7 | 7 | NGUYỄN TUẤN ANH | 30/11/1994 | Nam | Phượng Trì Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
8 | 8 | NGUYỄN TUẤN ANH | 02/08/1994 | Nam | Thôn Lâm Động Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
9 | 9 | NGUYỄN XUÂN ANH | 13/10/2002 | Nam | Đông Lai Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
10 | 10 | PHẠM QUỲNH ANH | 30/06/2006 | Nữ | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
11 | 11 | BÙI THỊ ÁNH | 10/12/2003 | Nữ | Tdp Thượng 2 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
12 | 12 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | 21/04/2000 | Nữ | Thôn Đỗ Xá Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
13 | 13 | PHẠM THỊ BÍCH | 03/01/1992 | Nữ | Tdp 3 Hòe Thị Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
14 | 14 | TRẦN VĂN BÍNH | 05/04/1994 | Nam | Thôn Cao Xá Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
15 | 15 | LÊ VĂN BÌNH | 17/06/1989 | Nam | Thôn Lục Xuân Xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
16 | 16 | NGÔ HUY CẦN | 11/12/1999 | Nam | Hạ Đồng Xã Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
17 | 17 | NGUYỄN CÔNG CAO | 16/07/2000 | Nam | Tân Tiến Xã Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
18 | 18 | PHẠM VŨ CHÂU | 02/08/1988 | Nam | Xã Đồng Bằng, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
19 | 19 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 13/03/2003 | Nam | Thôn Đại Long Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
20 | 20 | TRẦN DUY CHIẾN | 12/02/2002 | Nam | Thôn 4 Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
21 | 21 | NGUYỄN THỊ CHINH | 25/12/1999 | Nữ | Thôn Hà Linh Xã Tiên Tiến, Tỉnh Hưng Yên | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
22 | 22 | ĐINH THÀNH CÔNG | 09/01/2002 | Nam | Đại Tự Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
23 | 23 | NGỤY QUỐC CÔNG | 11/10/1996 | Nam | Thôn Phương Đạo 2 Xã Lương Thịnh, Tỉnh Lào Cai | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
24 | 24 | NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC | 15/04/1995 | Nữ | Thôn 1 Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
25 | 25 | TRẦN VĂN CƯƠNG | 01/11/1985 | Nam | Tdp Phúc Lý 1 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
26 | 26 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 16/06/2003 | Nam | Tk Bình Minh Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
27 | 27 | NGUYỄN VĂN DẦN | 02/02/1998 | Nam | Phúc Trạch Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
28 | 28 | PHAN TRỌNG DẦN | 28/05/1986 | Nam | Thôn 4 Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
29 | 29 | PHẠM VĂN DINH | 16/10/2003 | Nam | Hồng Phong Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
30 | 30 | TRẦN KHẮC DUẨN | 23/05/1999 | Nam | Thôn Trà Lân Xã Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
31 | 31 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 26/01/1998 | Nam | Ván Tập Xã Minh Châu, Tỉnh Nghệ An | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
32 | 32 | TRẦN HỮU ĐỨC | 10/02/1995 | Nam | Xóm 4 Xã Tân Châu, Tỉnh Nghệ An | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
33 | 33 | TRẦN VIỆT ĐỨC | 08/10/2004 | Nam | Thôn Bình Yên Xã Hồng Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
34 | 34 | BÙI THỊ KIM DUNG | 05/09/1991 | Nữ | Khu 6 Xã Vạn Xuân, Tỉnh Phú Thọ | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
35 | 35 | DƯƠNG THỊ DUNG | 11/02/1988 | Nữ | Thôn Phú Đa Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
36 | 36 | CHU VĂN DŨNG | 05/11/2000 | Nam | Tdp Thượng 2 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
37 | 37 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 09/02/2004 | Nam | Xóm Trung Hồng Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
38 | 38 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 13/02/2006 | Nam | Xóm Vĩnh Giang Xã Nghĩa Lộc, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
39 | 39 | TRƯƠNG ĐỨC DŨNG | 21/12/1997 | Nam | Xóm Sào Xã Lạc Lương, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
40 | 40 | NGUYỄN KIM DUY | 07/07/1993 | Nam | La Thành Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
41 | 41 | PHẠM VĂN DUY | 25/08/2001 | Nam | Trung Tâm Xã Công Chính, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
42 | 42 | TRẦN ANH DUY | 19/02/2002 | Nam | Tt Kim Liên Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
43 | 43 | NGUYỄN CHÍ GIA | 10/02/1986 | Nam | Thôn 5 Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
44 | 44 | BÙI HƯƠNG GIANG | 18/06/2002 | Nữ | KĐT Hồng Hà City Phường Yên Sở, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
45 | 45 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 04/09/1993 | Nữ | Tdp Số 1 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
46 | 46 | TRẦN VĂN GIANG | 11/08/1999 | Nam | Thôn Nhuệ Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
47 | 47 | HOÀNG THÚY HÀ | 07/12/2003 | Nữ | Điện Biên Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
48 | 48 | NGÔ QUANG HÀ | 14/07/2000 | Nam | Cao Xá Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
49 | 49 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 15/01/1991 | Nữ | Tdp Số 16 Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
50 | 50 | NGUYỄN THU HÀ | 21/11/1991 | Nữ | Mỹ Đình Pearl Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
51 | 51 | DOÃN VĂN HẢI | 16/01/1994 | Nam | Xóm Đông Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
52 | 52 | LĂNG ĐỨC HẢI | 24/06/2000 | Nam | Thôn Đồng Quyền Xã Lập Thạch, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
53 | 53 | NGUYỄN NAM HẢI | 25/12/2002 | Nam | Khu 1 Phường Móng Cái 1, Tỉnh Quảng Ninh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
54 | 54 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 07/06/1997 | Nam | Phường Lê Đại Hành, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
55 | 55 | NGUYỄN THỊ HẢI | 14/07/1987 | Nữ | Cụm 6 Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
56 | 56 | NGUYỄN VĂN HẢI | 10/07/1986 | Nam | Thôn Phúc Chỉ Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
57 | 57 | TRẦN VĂN HẢI | 08/04/1997 | Nam | Thôn Khe Mó Xã Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
58 | 58 | NGUYỄN THU HẰNG | 09/10/1998 | Nữ | Trung Kỳ Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
59 | 59 | PHÙNG THỊ THU HẰNG | 12/07/1990 | Nữ | Đồng Vân Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
60 | 60 | TRẦN THỊ MINH HẰNG | 14/12/1997 | Nữ | Viện Lịch Sử Đảng Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
61 | 61 | BÙI THỊ HẠNH | 04/06/1988 | Nữ | Kim Liên Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
62 | 62 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 12/01/1992 | Nữ | Thôn Đồi 1 Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
63 | 63 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 02/02/2004 | Nữ | Đường Cầu Diễn Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
64 | 64 | PHẠM THỊ HẠNH | 10/03/1996 | Nữ | Tiến Sơn Xã Phúc Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
65 | 65 | LÊ THU HIỀN | 23/03/2005 | Nữ | Lai Xá Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
66 | 66 | NGUYỄN THU HIỀN | 10/01/1987 | Nữ | Tdp Nguyên Xá 1 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
67 | 67 | ĐẶNG ĐỨC GIA HIỂN | 19/06/2006 | Nam | P303 D6 Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
68 | 68 | ĐINH ĐỨC HIỂN | 10/02/1989 | Nam | Tdp 3 Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
69 | 69 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 14/04/2001 | Nam | Cụm 6 Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
70 | 70 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 24/06/2003 | Nam | Tdp Hợp Thành Phường Nam Cường, Tỉnh Lào Cai | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
71 | 71 | VŨ MINH HIẾU | 04/04/2004 | Nam | Tdp Số 1 Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
72 | 72 | KHUẤT THỊ HOA | 05/06/1987 | Nữ | Thôn 4 Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
73 | 73 | LƯƠNG THỊ QUỲNH HOA | 24/02/1989 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
74 | 74 | PHẠM THỊ PHƯƠNG HOA | 16/02/1982 | Nữ | Mai Dịch Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
75 | 75 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 16/03/1996 | Nam | Thôn 1 Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
76 | 76 | HÀ HUY HOÀNG | 15/05/1993 | Nam | Tdp Thượng 2 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
77 | 77 | NGUYỄN QUANG HOÀNG | 07/03/1998 | Nam | Thôn 4 Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
78 | 78 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 02/11/2000 | Nam | Thọ Nhân Xã Quỳnh Phú, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
79 | 79 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 02/08/2004 | Nam | Bon R'cập Xã Nâm Nung, Tỉnh Lâm Đồng | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
80 | 80 | TRẦN THỦY HOÀNG | 17/12/1998 | Nam | Phú Uyên Xã Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
81 | 81 | NGUYỄN VĂN HỘI | 15/03/1983 | Nam | Thôn Trà Tân Phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
82 | 82 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 03/06/1974 | Nữ | Tu Hoàng Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
83 | 83 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 28/11/1985 | Nữ | Đồng Lục Xã Gia Phú, Tỉnh Lào Cai | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
84 | 84 | NGUYỄN HỮU HỢP | 02/11/1991 | Nam | Phùng Hưng Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
85 | 85 | CAO PHI HÙNG | 08/11/1994 | Nam | Thôn Đình Tre Xã Thái Hòa, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
86 | 86 | ĐỖ MINH HÙNG | 11/02/2003 | Nam | Bản Nong Binh Xã Chiềng Sung, Tỉnh Sơn La | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
87 | 87 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 11/10/1999 | Nam | Tdp Số 1 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
88 | 88 | NGUYỄN PHI HÙNG | 07/11/2002 | Nam | Khu 4 Xã Đào Xá, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
89 | 89 | NGUYỄN SINH HÙNG | 04/01/2004 | Nam | Viêm Khê Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
90 | 90 | TRẦN THANH HÙNG | 05/12/1990 | Nam | Cẩm Tân Xã Bất Bạt, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
91 | 91 | ĐỖ ĐỨC HƯNG | 30/08/1988 | Nam | Ngõ 143 Nguyễn Chính Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
92 | 92 | HÀ QUỐC HƯNG | 07/09/2005 | Nam | Thôn Nà Dầu Xã Yên Lập, Tỉnh Tuyên Quang | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
93 | 93 | LÊ DUY HƯNG | 22/07/1984 | Nam | Tổ 6 Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
94 | 94 | LÊ VĂN HƯNG | 29/10/1996 | Nam | La Thạch Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
95 | 95 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 02/11/1998 | Nữ | Xóm 7 Xã Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
96 | 96 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 10/01/2001 | Nữ | Vĩnh Gia Xã Trường Lưu, Tỉnh Hà Tĩnh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
97 | 97 | TRẦN THIÊN HƯƠNG | 07/02/2007 | Nữ | Xã Bố Trạch, Tỉnh Quảng Trị | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
98 | 98 | VŨ THỊ THANH HƯƠNG | 02/08/1978 | Nữ | Tdp Số 5 Phường Thượng Cát, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
99 | 99 | HỒ THỊ HƯỚNG | 05/02/1996 | Nữ | Thôn 4 Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
100 | 100 | KIỀU THỊ HƯỜNG | 26/12/1996 | Nữ | Thôn 6 Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
101 | 101 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 07/02/1991 | Nữ | Thôn Quý Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
102 | 102 | TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG | 10/06/1998 | Nữ | Thu Quế Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
103 | 103 | ĐẶNG QUANG HUY | 12/09/1989 | Nam | Phú Xuyên Xã Vật Lại, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
104 | 104 | ĐỖ VĂN HUY | 28/03/1988 | Nam | Bãi Tháp Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
105 | 105 | GIÁP THỊ HUYỀN | 20/05/1996 | Nữ | Cụm 8 Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
106 | 106 | NGUYỄN MINH HUYỀN | 12/10/2003 | Nữ | 2/2 Trần Hưng Đạo Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
107 | 107 | TẠ THỊ HUYỀN | 14/12/1995 | Nữ | Thôn Ngưu Trì Xã Nam Trực, Tỉnh Ninh Bình | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
108 | 108 | ĐINH MINH KHÁNH | 30/08/2006 | Nam | Lai Xá Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
109 | 109 | LÊ QUỐC KHÁNH | 01/09/2002 | Nam | Lai Xá Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
110 | 110 | TẠ ĐĂNG KHOA | 14/05/2004 | Nam | Cụm 6 Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
111 | 111 | KHẮC THỊ KHUYÊN | 12/12/1992 | Nữ | Tdp Hạ 11 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
112 | 112 | VŨ TRUNG KIÊN | 09/05/1998 | Nam | Xóm 2 Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
113 | 113 | NGUYỄN VĂN KIM | 15/08/1989 | Nam | Thôn Dền Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
114 | 114 | ĐỖ THỊ LAN | 09/07/1987 | Nữ | Thôn Quế Lâm Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
115 | 115 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | 01/11/1991 | Nữ | Cụm 9 Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
116 | 116 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | 23/07/1986 | Nữ | Đội Cấn Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
117 | 117 | NGUYỄN VĂN LÀNH | 06/10/1985 | Nam | Thôn Ngô Xá Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
118 | 118 | NGUYỄN THỊ LÊ | 28/12/1993 | Nữ | Thôn Thái Bình Xã Hòa Lạc, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
119 | 119 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 29/01/2005 | Nữ | Tdp 9 Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
120 | 120 | VŨ THỊ THÙY LINH | 09/12/2004 | Nữ | Thôn Hưng Thịnh Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
121 | 121 | VŨ THÙY LINH | 03/03/1999 | Nữ | Tdp Dụ Nghĩa 2 Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
122 | 122 | CHU VĂN LONG | 17/04/1995 | Nam | Phú Thanh Xã Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
123 | 123 | DƯ ĐÌNH LONG | 21/07/1989 | Nam | Thôn Đồng Tiến Xã Phượng Dực, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
124 | 124 | NGUYỄN VĂN LONG | 07/02/2000 | Nam | Thôn Ngoại Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
125 | 125 | NGUYỄN VŨ LUÂN | 08/03/1998 | Nam | Đông Lai Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
126 | 126 | BÙI VĂN LỰC | 04/03/2003 | Nam | Tổ 8 Phường Thống Nhất, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
127 | 127 | NGUYỄN THỊ LÝ | 08/09/1993 | Nữ | Thôn 2 Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
128 | 128 | NGUYỄN THỊ HOA LÝ | 07/10/1989 | Nữ | Cụm 5 Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
129 | 129 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 17/07/1995 | Nữ | Thôn 8 Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
130 | 130 | LÊ VĂN MẠNH | 12/08/1990 | Nam | Đồng Vân Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
131 | 131 | NGUYỄN QUẾ MẠNH | 08/09/1988 | Nam | Thôn 4 Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
132 | 132 | PHẠM MINH MẠNH | 18/04/1989 | Nam | Thôn Nam Lạng Đông Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
133 | 133 | BÙI VĂN THÀNH MINH | 14/03/2005 | Nam | Thôn Mộ Đạo Xã Hồng Vũ, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
134 | 134 | TRẦN ANH MINH | 13/10/2006 | Nam | 15 Hàng Vải Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
135 | 135 | NGUYỄN THỊ MỪNG | 02/09/1998 | Nữ | Đông Khê Đan Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
136 | 136 | BÙI THỊ TRÀ MY | 08/06/1991 | Nữ | Tdp Hồng Ngự Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
137 | 137 | NGUYỄN THỊ YẾN MY | 21/04/2000 | Nữ | Thôn Ngoại Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
138 | 138 | PHAN THỊ TRÀ MY | 20/10/2003 | Nữ | Đồng Lạc Xã Nam Sách, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
139 | 139 | NGẦN HẢI NAM | 30/04/2005 | Nam | Bản Tà Lạc Xã Song Khủa, Tỉnh Sơn La | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
140 | 140 | NGUYỄN KHẮC NAM | 06/11/2001 | Nam | Thôn 1 Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
141 | 141 | TRỊNH PHƯƠNG NAM | 03/01/1999 | Nam | Đường Hồng Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
142 | 142 | NGUYỄN THỊ NĂM | 20/06/1984 | Nữ | Nhuệ Giang Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
143 | 143 | LÝ THỊ NGA | 10/12/1985 | Nữ | Thôn 6 Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
144 | 144 | PHÙNG THỊ NGA | 25/08/1994 | Nữ | 132 Phùng Hưng Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
145 | 145 | TRẦN THỊ THÚY NGA | 13/09/1999 | Nữ | Đại Tự Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
146 | 146 | NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN | 01/07/1990 | Nữ | Tdp 2 Tu Hoàng Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
147 | 147 | PHẠM THÙY NGÂN | 24/09/2005 | Nữ | Thao Ngoại Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
148 | 148 | NHỮ THỊ NGẦN | 04/05/1996 | Nữ | Tdp 3 Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
149 | 149 | PHẠM VĂN NGHĨA | 02/08/1997 | Nam | Xóm 11 Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
150 | 150 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 07/12/1995 | Nữ | Tdp Thượng Cát 4 Phường Thượng Cát, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
151 | 151 | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 07/06/2004 | Nam | Ngọc Đới Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
152 | 152 | NGUYỄN THỊ LÂM NGỌC | 28/10/2000 | Nữ | Khu 3 Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
153 | 153 | VƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | 16/11/1980 | Nữ | Thôn 3 Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
154 | 154 | PHẠM CAO NGUYÊN | 16/09/2006 | Nam | Thao Ngoại Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
155 | 155 | LƯU THỊ NGUYỆT | 16/08/1992 | Nữ | Đình Thôn Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
156 | 156 | PHẠM THỊ NGUYỆT | 15/02/1990 | Nữ | Yên Vĩnh Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
157 | 157 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 20/12/2005 | Nam | Khu 3 Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
158 | 158 | NGUYỄN VĂN LONG NHẬT | 27/06/2001 | Nam | Thôn Nhuận Trạch Xã Cổ Đô, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
159 | 159 | VŨ CÔNG NHẬT | 12/09/2001 | Nam | Tổ 7 Huyền Kỳ Phường Phú Lương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
160 | 160 | LỰ THI NHƯ | 09/05/1984 | Nữ | Địch Đình Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
161 | 161 | CHU THỊ NHUNG | 18/07/1975 | Nữ | Thôn 6 Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
162 | 162 | LƯU HỒNG NHUNG | 20/07/1991 | Nữ | Tdp Tó Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
163 | 163 | PHẠM VĂN NHƯỠNG | 20/10/1983 | Nam | Thôn Đại Tự Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
164 | 164 | NGUYỄN THỊ OANH | 28/05/1995 | Nữ | Mai Hoàng Xã Quang Trung, Tỉnh Bắc Ninh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
165 | 165 | NGUYỄN THỊ OANH | 10/03/1994 | Nữ | Thôn Đa Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
166 | 166 | ĐOÀN MINH PHÁT | 01/01/2004 | Nam | Tổ 16 Xã Nam Trực, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
167 | 167 | NGUYỄN HỮU PHONG | 08/08/2000 | Nam | Thôn An Lý Xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
168 | 168 | ĐÀO TRUNG PHÚC | 01/05/2006 | Nam | Thôn Tân Phú Xã Dliê Ya, Tỉnh Đắk Lắk | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
169 | 169 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 04/06/1991 | Nam | Thôn Bắc Sơn Xã Quang Lịch, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
170 | 170 | ĐÀO NGỌC PHÙNG | 30/07/1987 | Nam | Cụm 3 Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
171 | 171 | ĐỖ VĂN PHƯỚC | 27/06/2004 | Nam | Phố Quý Cao Xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
172 | 172 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 12/11/2000 | Nam | Xóm Đông Cường Xã Định Hóa, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
173 | 173 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 07/12/1990 | Nữ | Kđt Tân Tây Đô Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
174 | 174 | HÀ VĂN QUÂN | 10/06/1994 | Nam | Thôn 2 Xã Hải Hòa, Tỉnh Quảng Ninh | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
175 | 175 | NGUYỄN MINH QUÂN | 19/06/1994 | Nam | Tdp Thượng 3 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
176 | 176 | TRẦN CAO QUÂN | 16/05/2002 | Nam | Tdp Tiêu Thọ Xã Giao Ninh, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
177 | 177 | TRẦN ĐỨC QUÂN | 09/02/1995 | Nam | Đồng Lư Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
178 | 178 | NGUYỄN VĂN QUANG | 20/06/1999 | Nam | Thôn Mít Mái Xã Yên Bài, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
179 | 179 | NGUYỄN VĂN QUANG | 20/11/2002 | Nam | Minh Thành Xã An Bình, Tỉnh Phú Thọ | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
180 | 180 | NGUYỄN THỊ QUẾ | 25/10/1990 | Nữ | Triệu Xuyên 3 Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
181 | 181 | NGÔ THỊ NGỌC QUYÊN | 04/02/2000 | Nữ | An Tử Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
182 | 182 | HÀ VĂN QUYẾN | 05/02/1998 | Nam | Thôn Ngọc Hà Xã Thái Hòa, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
183 | 183 | NGÔ VĂN QUYỀN | 14/06/2004 | Nam | Thôn Đại Thanh Xã Thanh Yên, Tỉnh Điện Biên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
184 | 184 | NGUYỄN THẾ QUYẾT | 20/11/1991 | Nam | Đông Sơn Xã Giai Lạc, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
185 | 185 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 01/09/1992 | Nữ | Tdp 7 Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
186 | 186 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 31/12/2003 | Nữ | Thôn Thái Bình Xã Hòa Lạc, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
187 | 187 | TRẦN VĂN SẮC | 07/11/1997 | Nam | Kim Quy Xã Đại Xuyên, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
188 | 188 | VƯƠNG VĂN SỨC | 23/08/1969 | Nam | Đồng Lư Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
189 | 189 | PHAN BÙI TÂM | 29/11/1992 | Nam | Xóm 2 Xã Lam Thành, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
190 | 190 | PHẠM THỊ THẮM | 20/02/2006 | Nữ | Đằng Chương Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
191 | 191 | KHƯƠNG HUY THẮNG | 13/06/1992 | Nam | Thôn Yên Thôn Xã Định Tân, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
192 | 192 | LÝ QUANG THẮNG | 04/02/2005 | Nam | Thôn Đa Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
193 | 193 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 09/02/1998 | Nam | Tdp Hạ12 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
194 | 194 | NGUYỄN KHẮC THẮNG | 30/10/1981 | Nam | Thôn Ngoại Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
195 | 195 | VŨ MẠNH THẮNG | 08/04/1995 | Nam | Đường Đức Diễn Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
196 | 196 | NGUYỄN THỊ THANH | 04/01/1995 | Nữ | Thôn Lai Xá Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
197 | 197 | PHẠM THỊ THANH THANH | 25/06/2004 | Nữ | Tổ 16 Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
198 | 198 | ĐẶNG NGỌC THÀNH | 19/08/2002 | Nam | Tân Thanh Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
199 | 199 | DƯƠNG VĂN THÀNH | 16/09/1995 | Nam | Như Thiết Phường Việt Yên, Tỉnh Bắc Ninh | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
200 | 200 | TRẦN VIẾT THÀNH | 22/12/1986 | Nam | Xóm 2 Xã Bình Minh, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
201 | 201 | ĐÀO THỊ THU THẢO | 07/01/2002 | Nữ | Lộ Xá Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
202 | 202 | HOÀNG ĐÌNH THẢO | 20/06/1989 | Nam | Ngõ 20 Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
203 | 203 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 22/10/1995 | Nữ | Dư Hàng Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
204 | 204 | NGUYỄN THỊ THIẾT | 08/03/1998 | Nữ | Xóm Hồng Tháp Xã Nghĩa Lộc, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
205 | 205 | LƯƠNG VĂN THINH | 08/02/1990 | Nam | Châu Đông Xã Đồng Bằng, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
206 | 206 | TRẦN ĐỨC THỈNH | 13/01/1969 | Nam | Đồng Lư Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
207 | 207 | LÊ THỊ THU | 02/02/1999 | Nữ | KĐT Tân Tây Đô Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
208 | 208 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | 19/11/2001 | Nam | Xóm Hồng Phúc Xã Tân An, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
209 | 209 | HOÀNG THỊ THÚY | 27/05/1993 | Nữ | Ngọc Đới Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
210 | 210 | TRẦN THỊ THÚY | 03/07/1995 | Nữ | Phụng Thượng 5 Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
211 | 211 | PHAN THỊ THU THỦY | 14/02/1996 | Nữ | Thôn Đồng Xuân Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
212 | 212 | VŨ THỊ THANH THỦY | 14/08/1998 | Nữ | Tdp Số 1 Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
213 | 213 | ĐẶNG THẾ THUYÊN | 10/06/2002 | Nam | Tdp Trung 8 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
214 | 214 | NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN | 18/05/2005 | Nữ | Khu 1 Phường Móng Cái 1, Tỉnh Quảng Ninh | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
215 | 215 | PHAN THỦY TIÊN | 09/10/1997 | Nữ | Thái Thịnh Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
216 | 216 | CHU CÔNG TIẾN | 12/05/2003 | Nam | Thôn Truy Đình Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
217 | 217 | VŨ VĂN TIẾN | 28/09/2004 | Nam | Thôn Toán Phúc Xã Thiệu Toán, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
218 | 218 | CHU TRƯƠNG TIỆP | 16/10/2001 | Nam | Tdp Trung 5 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
219 | 219 | BÙI MẠNH TOÀN | 30/06/2003 | Nam | Thôn Cúc Bồ Xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
220 | 220 | LÊ HỒNG TOÀN | 13/07/1964 | Nam | 103 C3 Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
221 | 221 | BÙI QUANG TOẢN | 22/10/2004 | Nam | Thôn Làng Xã Gia Hưng, Tỉnh Ninh Bình | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
222 | 222 | NGUYỄN THỊ TRANG | 31/10/2000 | Nữ | Thôn Phú Lương Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
223 | 223 | NGUYỄN THU TRANG | 05/02/1992 | Nữ | Cụm 7 Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
224 | 224 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 10/04/1992 | Nữ | Quyết Tiến Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
225 | 225 | BÙI ĐỨC TRÍ | 21/05/2005 | Nam | Tdp Hạ 11 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
226 | 226 | BÙI QUANG TRUNG | 27/05/1995 | Nam | Thôn Liên Phú Xã An Bình, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
227 | 227 | LÊ NGỌC TÚ | 29/10/2004 | Nam | Tdp Văn Trì 1 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
228 | 228 | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | 27/01/2003 | Nam | Thôn Biển Giữa Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
229 | 229 | ĐỖ VĂN TUẤN | 25/01/1998 | Nam | Thôn 3 Xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
230 | 230 | LƯU TUẤN | 18/09/1988 | Nam | 1/102 Phượng Trì Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
231 | 231 | NGUYỄN ANH TUẤN | 05/07/2006 | Nam | Ngõ 45 Tổ 3 Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
232 | 232 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 01/11/1993 | Nam | An Lộng 2 Xã Ngọc Lâm, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
233 | 233 | TRỊNH VĂN TUẤN | 18/02/2001 | Nam | Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
234 | 234 | VŨ ANH TUẤN | 03/12/2005 | Nam | Bảo Yên Xã Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
235 | 235 | VŨ ĐỨC TUẤN | 25/03/1998 | Nam | Thủy Minh Phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
236 | 236 | NGUYỄN HỮU TÙNG | 24/09/1995 | Nam | Tdp Hạ 10 Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
237 | 237 | NGUYỄN VĂN TUY | 13/11/1996 | Nam | Vĩnh Xương Trung Xã Phúc Sơn, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
238 | 238 | BÙI QUANG TUYÊN | 18/10/1989 | Nam | Xóm Vố Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
239 | 239 | LÊ VĂN TUYÊN | 08/07/2002 | Nam | Cụm 6 Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
240 | 240 | NGUYỄN THANH TUYỀN | 16/03/2002 | Nam | Thôn Võng Nội Xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
241 | 241 | ĐÀO THỊ THANH VÂN | 05/08/1992 | Nữ | Cụm 8 Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
242 | 242 | NGUYỄN NGỌC VŨ | 02/09/1987 | Nam | 155 Lê Lợi Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
243 | 243 | TẠ KIM VŨ | 06/05/1995 | Nam | Thôn Thống Nhất Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
244 | 244 | VŨ THỊ THANH XUÂN | 20/12/1990 | Nữ | Thôn Vân Côn Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
245 | 245 | NGUYỄN HẢI YẾN | 12/01/1998 | Nữ | Tdp 3 Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B và C1.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Website: https://thadotek.edu.vn/
5/5 - (100 bình chọn)