DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 23 THÁNG 09 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX
DANH SACH THI SAT HACH XE MAY A1 2309
SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi cư trú | Lớp khóa | Hạng Sh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trường An | Nam | 21/03/2005 | Quyết Thắng, X. Kim Anh, H. Kim Thành, T. Hải Dương | K33/2024 | A1 | |
2 | Đinh Ngọc Anh | Nữ | 26/01/2004 | Phan Đình Phùng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
3 | Đỗ Đức Anh | Nam | 02/08/2006 | Cửa Đình, TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
4 | Giang Minh Phương Anh | Nữ | 20/02/2004 | Tổ 21, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
5 | Lê Mai Anh | Nữ | 29/01/2006 | Tổ Dân Phố Số 4, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
6 | Lê Quỳnh Anh | Nữ | 28/04/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
7 | Lê Tuấn Anh | Nam | 31/12/2005 | 15B Đông Quan, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
8 | Nguyễn Bá Hải Anh | Nữ | 02/12/2004 | Thôn Rảnh, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
9 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 26/07/2006 | Tổ 13, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
10 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 12/12/2003 | Thôn Đông Du Núi, X. Đào Viên, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | K34/2024 | A1 | |
11 | Nguyễn Linh Anh | Nữ | 12/09/2006 | Tdp Trung 5, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
12 | Nguyễn Minh Anh | Nam | 02/11/2005 | Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
13 | Nguyễn Phú Anh | Nam | 05/11/2003 | Thôn Vĩnh Lộc 3, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
14 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 21/09/2003 | Cụm 4, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
15 | Nguyễn Sơn Hải Anh | Nữ | 13/08/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
16 | Nguyễn Tiến Hoàng Anh | Nam | 13/07/2006 | Xóm Bãi, X. Uy Nỗ, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
17 | Phạm Hải Anh | Nam | 20/08/2006 | Thôn Sơn Thọ, X. Nam Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | K33/2024 | A1 | |
18 | Đặng Ngọc Ánh | Nữ | 22/08/1992 | Thôn 3, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
19 | Nguyễn Trung Ánh | Nam | 23/10/1999 | Hoàng Văn Thái, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
20 | Nguyễn Duy Bằng | Nam | 24/07/2005 | Thôn Minh Hòa 4, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
21 | Nguyễn Cảnh Bảo | Nam | 27/01/2005 | Xóm 5, X. Đông Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An | K33/2024 | A1 | |
22 | Phạm Ngọc Bảo | Nam | 19/08/2006 | Dương Cước, X. Hồng Thái, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | K34/2024 | A1 | |
23 | Nguyễn Lưu Thanh Bình | Nữ | 19/06/2006 | Kđt Lideco, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
24 | Trần Minh Bình | Nam | 18/09/1994 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
25 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 14/07/2006 | Thôn 4, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
26 | Nguyễn Văn Chương | Nam | 20/08/1989 | Cổ Thượng, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K29/2024 | A1 | SH lại LT + H |
27 | Trần Thị Hải Chuyền | Nữ | 16/05/2006 | Cụm 7, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
28 | Kim Văn Cường | Nam | 08/02/1981 | Tổ 7, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
29 | Lê Việt Cường | Nam | 10/11/2005 | Thôn Cổ Trai, X. Hồng Minh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | K34/2024 | A1 | |
30 | Đào Anh Đại | Nam | 26/08/2005 | Thôn Tân Ấp 2, X. Minh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | K33/2024 | A1 | |
31 | Đái Trinh Đào | Nam | 28/08/1989 | Tdp Thượng 3, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
32 | Chu Hữu Đạt | Nam | 31/12/2005 | Tdp Thượng 3, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
33 | Nguyễn Đỗ Ngọc Diệp | Nữ | 07/06/2006 | Tdp Số 6 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại LT + H |
34 | Ngô Quốc Đông | Nam | 16/11/1983 | Thôn Ải, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
35 | Nguyễn Đình Đồng | Nam | 07/04/2006 | Thôn Nam, TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
36 | Lưu Anh Đức | Nam | 09/10/2002 | Tdp Hoàng 8, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
37 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 06/04/2006 | Quan Trạm, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
38 | Nguyễn Như Dũng | Nam | 17/12/2005 | Tổ 18, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại LT + H |
39 | Trần Văn Dũng | Nam | 27/12/1994 | Thôn 5, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
40 | Chu Minh Dương | Nam | 29/04/2003 | Ngãi Cầu, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
41 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 28/05/2005 | Thôn Tân Sơn, X. Xuân Vân, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang | K17/2024 | A1 | SH lại LT + H |
42 | Nguyễn Thế Duy | Nam | 05/07/2004 | TDP Hồng Ngự, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
43 | Nguyễn Viết Duy | Nam | 15/11/2005 | Thôn Đình, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại LT + H |
44 | Giang Phương Hà | Nữ | 14/06/2006 | Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K32/2024 | A1 | |
45 | Hoàng Thanh Hà | Nam | 24/10/1994 | Lê Trọng Tấn, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
46 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 15/07/2003 | Tổ 2, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K24/2023 | A1 | |
47 | Đỗ Minh Hiếu | Nam | 11/08/1997 | 25B1 Nguyễn Công Trứ, P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại TH |
48 | Đinh Thanh Hoa | Nữ | 12/08/2006 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
49 | Nguyễn Kiều Hòa | Nam | 21/11/1989 | Thôn 6, X. Sen Phương, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
50 | Nguyễn Khắc Hội | Nam | 14/04/2000 | Tổ Dân Phố Hạ 9, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
51 | Bùi Thị Hồng | Nữ | 24/08/2006 | Cụm 2, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
52 | Đỗ Đăng Huấn | Nam | 27/11/2005 | Thôn Minh Hòa 3, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
53 | Nguyễn Huy Hùng | Nam | 10/02/1998 | 16 Phùng Hưng, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
54 | Nguyễn Phi Tuấn Hưng | Nam | 11/05/2005 | Thôn Quê, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
55 | Nguyễn Phi Việt Hưng | Nam | 22/06/2006 | Thôn Mới, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
56 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | 04/08/1980 | Cổ Điển, X. Hải Bối, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
57 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 18/04/1997 | Thôn 2, X. Yên Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
58 | Nguyễn Danh Huy | Nam | 03/07/2005 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
59 | Phạm Đình Huy | Nam | 11/03/2006 | Cụm 12, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
60 | Chu Thị Ngọc Huyền | Nữ | 08/05/2006 | Tdp Trung 8, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
61 | Vũ Thanh Huyền | Nữ | 18/02/2005 | Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
62 | Vũ Thị Huyền | Nữ | 18/08/2005 | Bổng Điền Nam, X. Tân Lập, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | K17/2024 | A1 | SH lại LT + H |
63 | Đỗ Quang Khải | Nam | 28/06/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
64 | Hà Công Khánh | Nam | 28/10/1986 | Tdp Trung 6, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
65 | Lê Nam Khánh | Nam | 02/07/2006 | Cụm 2, X. Liên Hà, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
66 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 29/08/2005 | Bãi Tháp, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
67 | Nguyễn Viết Khánh | Nam | 22/05/2006 | Cao Nhang, TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
68 | Lê Xuân Khỏe | Nam | 30/10/2004 | Thôn 2, X. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
69 | Nguyễn Khắc Kiên | Nam | 17/07/2004 | Thôn 2, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
70 | Nguyễn Anh Kiệt | Nam | 14/11/2005 | Thôn 3, X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
71 | Đỗ Hương Lan | Nữ | 18/05/2006 | Tdp Số 7 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
72 | Dương Thị Mỹ Lệ | Nữ | 20/10/2004 | Thôn Tam Kỳ, X. Trường Yên, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình | K34/2024 | A1 | |
73 | Bùi Ngọc Linh | Nữ | 06/04/2006 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
74 | Đỗ Duy Linh | Nam | 04/05/2004 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
75 | Đỗ Ngọc Linh | Nữ | 21/01/2006 | Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
76 | Hà Thị Thùy Linh | Nữ | 27/07/2006 | Tdp Trung 6, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
77 | Lương Khánh Linh | Nữ | 16/01/2006 | Thu Quế, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
78 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 19/01/2006 | Thôn 2, X. Hát Môn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
79 | Nguyễn Lê Hoàng Linh | Nam | 12/08/2005 | Tổ 2, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
80 | Phí Công Lợi | Nam | 19/04/2006 | Thôn Mới, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
81 | Nguyễn Văn Long | Nam | 12/10/1972 | Cổ Thượng, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại LT + H |
82 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 11/01/2006 | Cụm 12, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
83 | Trần Văn Lụa | Nam | 27/04/1970 | Cụm 6, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
84 | Hồ Thị Luyện | Nữ | 05/07/2006 | Thôn 7, X. Hát Môn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | |||
85 | Bùi Quang Mạnh | Nam | 08/09/2004 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
86 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 01/08/2001 | Thôn Thanh Mạc, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | |||
87 | Hoàng Đức Minh | Nam | 14/06/1979 | Thôn Tổ, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
88 | Từ Hải Nam | Nam | 27/07/2006 | Thôn 1, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
89 | Trần Kim Ngân | Nữ | 15/03/2006 | Võng Thị, P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
90 | Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 16/03/2006 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K29/2024 | A1 | SH lại LT + H |
91 | Bùi Ngọc Nhật | Nam | 08/12/2003 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
92 | Nguyễn Minh Nhật | Nam | 09/09/2006 | Cổ Thượng, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
93 | Nguyễn Ngọc Kim Oanh | Nữ | 22/01/2006 | Thu Quế, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
94 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 11/10/1998 | Xóm 15, X. Giao Thịnh, H. Giao Thủy, T. Nam Định | K33/2024 | A1 | |
95 | Nguyễn Đình Phước | Nam | 28/06/2005 | Thôn Vĩnh Lộc 2, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
96 | Ngô Thị Thu Phương | Nữ | 13/08/1982 | Bãi Tháp, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
97 | Nguyễn Thị Lan Phương | Nữ | 06/06/2006 | Pháo Đài Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
98 | Khuất Duy Quân | Nam | 21/11/2005 | Cẩm Bào, X. Cẩm Yên, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
99 | Hoàng Văn Quỳnh | Nam | 13/12/1996 | Thôn Lảng Len, X. Hải Lựu, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | |||
100 | Lương Như Quỳnh | Nữ | 09/03/2006 | Vĩnh Kỳ, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | |||
101 | Nguyễn Phan Quỳnh | Nữ | 25/05/2006 | Tdp Số 15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | |||
102 | Nguyễn Thế Thu Quỳnh | Nữ | 27/07/2006 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | |||
103 | Đỗ Thành Sơn | Nam | 16/04/2003 | Minh Sơn, X. Minh Nghĩa, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
104 | Lê Minh Sơn | Nam | 09/08/2006 | Tdp Đống 1, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | |||
105 | Nguyễn Trường Sơn | Nam | 22/06/2006 | Kđt Thanh Hà, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | |||
106 | Phạm Vũ Trường Sơn | Nam | 25/03/2006 | Thôn Ngã Tư, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | |||
107 | Nguyễn Bá Minh Tài | Nam | 03/02/2006 | Mễ Trì Hạ, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | |||
108 | Nguyễn Đức Tài | Nam | 07/12/1979 | Tổ 25, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
109 | Dương Toàn Quốc Thái | Nam | 19/09/2005 | Tổ Dân Phố Số 7, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
110 | Dương Toàn Thắng | Nam | 29/11/1976 | Tổ Dân Phố Số 7, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
111 | Nguyễn Toàn Thắng | Nam | 18/08/2006 | P101 C30 Kim Giang, P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
112 | Phạm Đức Thắng | Nam | 15/01/2004 | Thôn Đại Thân 2, X. Đại Minh, H. Yên Bình, T. Yên Bái | K34/2024 | A1 | |
113 | Đặng Đình Thành | Nam | 28/08/2001 | Xóm Vực, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
114 | Nguyễn Ngọc Thành | Nam | 25/03/2004 | Tdp 10, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
115 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 29/10/1972 | Pháo Đài Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
116 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 06/01/2006 | Tổ 14, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
117 | Phan Văn Thi | Nam | 16/08/2006 | Thôn Thị Đức, X. Nhật Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | K34/2024 | A1 | |
118 | Nguyễn Vũ Anh Thư | Nữ | 13/02/2006 | Tiên Lữ, X. Dân Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
119 | Phùng Nguyễn Anh Thư | Nữ | 20/05/2006 | Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K32/2024 | A1 | |
120 | Đặng Thị Thức | Nữ | 01/11/2005 | Yên Nhân, X. Tiền Phong, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
121 | Phùng Thị Bích Thủy | Nữ | 27/04/2004 | P201 Tt 201, P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
122 | Đinh Bá Toàn | Nam | 02/09/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | |||
123 | Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 22/07/2002 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | |||
124 | Bùi Thị Huyền Trang | Nữ | 10/08/2006 | Thôn 6, X. Vân Phúc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | |||
125 | Bùi Văn Trang | Nam | 06/01/1985 | Cụm 1, X. Đan Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
126 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 11/02/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
127 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 30/01/2006 | Cụm 1, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
128 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 15/01/2006 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
129 | Phạm Thị Thu Trang | Nữ | 28/12/1999 | Cụm 3, X. Hồng Hà, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
130 | Vũ Huyền Trang | Nữ | 18/08/2006 | Thôn Phố Thú Y, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
131 | Chu Thiên Trường | Nam | 05/01/2006 | Tổ Dân Phố Hạ 10, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
132 | Sỹ Danh Trường | Nam | 27/11/2002 | Cấn Thượng, X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
133 | Đỗ Ngọc Minh Tú | Nam | 27/04/2006 | TDP Phú Thứ, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại TH |
134 | Đỗ Thị Thanh Tú | Nữ | 26/08/2006 | Tdp Số 2, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
135 | Lê Trần Anh Tú | Nam | 22/01/2003 | Hà Trì 5, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
136 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 06/02/2006 | Tổ 19, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
137 | Phạm Minh Tuấn | Nam | 12/11/2005 | Thôn 10, X. Đak Ơ, H. Bù Gia Mập, T. Bình Phước | K33/2024 | A1 | |
138 | Trần Văn Tuấn | Nam | 25/12/2003 | Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
139 | Vũ Ngọc Tùng | Nam | 05/05/2006 | Tdp Đông Ba 1, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
140 | Đinh Như Tuyên | Nam | 30/08/2006 | Tdp Thượng 1, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
141 | Nguyễn Tú Uyên | Nữ | 23/08/2006 | Địch Trung, X. Phương Đình, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
142 | Phàn Thị Viện | Nữ | 17/12/2005 | Thôn Nậm Tỵ, X. Nậm Tỵ, H. Hoàng Su Phì, T. Hà Giang | K34/2024 | A1 | |
143 | Bùi Quang Vinh | Nam | 18/12/2005 | Nà Chang, X. Năng Khả, H. Na Hang, T. Tuyên Quang | K33/2024 | A1 | |
144 | Đàm Uy Vũ | Nam | 30/08/2006 | Thượng Cát, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
145 | Nguyễn Đức Long Vũ | Nam | 19/07/2006 | Tổ 10, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
146 | Nguyễn Tài Vũ | Nam | 07/01/2004 | Thôn 2, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
147 | Lý Thị Xuyến | Nữ | 15/10/1988 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | Sát hạch H |
148 | Trần Thị Như Ý | Nữ | 17/03/2006 | Cụm 3, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
149 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 13/06/2006 | Thôn Vĩnh Lộc 3, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
150 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 10/09/1990 | Tdp Thượng 3, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 |
Học viên có thể đăng ký khóa học lái xe tại đây ngay hôm nay để được học và thi sớm.
Liên hệ:
- Trường Dạy Nghề Tây Hà Nội – Thadotek Bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village)
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Website: https://thadotek.edu.vn/
5/5 - (100 bình chọn)