DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 19 THÁNG 07 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1
STT | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | NƠI CƯ TRÚ | KHÓA LỚP | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh An | Nam | 10/12/2004 | 262 Tổ 23, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
2 | Phan Công An | Nam | 24/12/2004 | Thôn 3, X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
3 | Đào Thị Việt Anh | Nữ | 24/02/1996 | Thôn 2, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
4 | Lê Tuấn Anh | Nam | 27/05/2006 | Thôn Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
5 | Ngô Thị Ngọc Anh | Nữ | 02/10/2000 | Vân Bảng, X. Liên Minh, H. Vụ Bản, T. Nam Định | K25/2024 | |
6 | Nguyễn Đăng Châu Anh | Nữ | 02/07/2004 | Khuât Duy Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
7 | Nguyễn Doãn Đức Anh | Nam | 02/11/2004 | Thôn Hàn, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
8 | Nguyễn Đức Việt Anh | Nam | 14/02/2006 | Thôn Chiêu, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
9 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 08/02/2006 | Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
10 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 21/10/2005 | Thôn Minh Khai, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
11 | Nguyễn Quang Anh | Nam | 14/12/2005 | Tổ 15 Cụm 4, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
12 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 26/12/1981 | Thôn Đình, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | B2 |
13 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 26/09/1995 | Cụm 1, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
14 | Nguyễn Tiến Anh | Nam | 13/01/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K21/2024 | trượt LT 03/07 |
15 | Trần Phương Anh | Nữ | 16/02/2006 | TDP Số 7, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
16 | Vương Linh Anh | Nữ | 29/05/2006 | Tdp Nguyên Xá 1, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
17 | Nguyễn Doãn Ngọc Ánh | Nữ | 13/12/2002 | Thôn Hàn, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
18 | Nguyễn Mai Nguyệt Ánh | Nữ | 08/07/2006 | Số 4 Tổ 9, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
19 | Hoàng Quốc Bảo | Nam | 28/11/2005 | Xóm Phượng, X. Hưng Xá, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An | K25/2024 | |
20 | Nguyễn Gia Bảo | Nữ | 27/04/2006 | Cụm 2, X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
21 | Phùng Kiều Chi | Nữ | 16/10/2005 | Thôn Bùng, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
22 | Kiều Vĩnh Cơ | Nam | 24/03/2006 | Phố Đội Cấn, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
23 | Bùi Văn Công | Nam | 02/02/1969 | Tdp 8 Đình Thôn, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
24 | Võ Khánh Đàn | Nam | 06/02/2004 | Xóm Sơn Mộng, X. Nghĩa Hiếu, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An | K25/2024 | |
25 | Trần Quốc Đăng | Nam | 03/02/2005 | Đường Hồng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
26 | Vũ Kim Đạo | Nam | 24/09/1980 | Thôn 2, X. Thuần Mỹ, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
27 | Nguyễn Bá Thành Đạt | Nam | 16/06/2006 | Thôn Dậu 1, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
28 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 18/07/2006 | Thôn Nội, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
29 | Hoàng Thế Diện | Nam | 06/01/2006 | Thôn Tân Hoa, X. Tân An, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang | K24/2024 | trượt LT 03/07 |
30 | Quàng Văn Đoạn | Nam | 12/11/2001 | Bản Tát Xôm 3, X. Trung Đồng, H. Tân Uyên, T. Lai Châu | K26/2024 | |
31 | Nguyễn Hà Dũng | Nam | 05/12/2005 | Tập Thể Z179, X. Tứ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
32 | Nguyễn Trung Dũng | Nam | 24/01/2006 | 21 Ngõ 26 Hồ Tùng Mậu, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
33 | Trần Quý Dương | Nam | 05/10/1974 | Duyên Hưng, X. Nam Lợi, H. Nam Trực, T. Nam Định | K26/2024 | |
34 | Ngô Đình Duy | Nam | 21/02/2006 | Thôn Đào Thành, X. Canh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | K26/2024 | |
35 | Trần Thị Duyên | Nữ | 06/04/1999 | Xóm 3 Bạch Liên, X. Liên Phương, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
36 | Hà Bằng Giang | Nam | 09/01/1989 | Xóm Kén, X. Văn Miếu, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ | K26/2024 | |
37 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 11/12/2003 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
38 | Nguyễn Hải Hà | Nam | 10/01/1983 | 5 Vân Đồn, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | K25/2024 | B2 |
39 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 17/09/2005 | Thôn Chợ Sồng, X. Phương Định, H. Trực Ninh, T. Nam Định | K26/2024 | |
40 | Ngô Thị Thu Hằng | Nữ | 10/12/1993 | Thôn Bãi Tháp, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
41 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 05/03/2005 | Cộng Hòa, X. Phù Linh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
42 | Lý Việt Hảo | Nam | 22/11/1981 | Xóm Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | B2 |
43 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 25/10/1980 | Xóm 1 Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
44 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 03/11/1987 | Khu 1, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
45 | Nguyễn Phan Hòa | Nam | 17/04/2006 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
46 | Lê Bá Hoàng | Nam | 28/04/2006 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
47 | Lê Quốc Huy Hoàng | Nam | 30/04/2002 | Tdp 2 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
48 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 29/06/2006 | Thôn Chiêu, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
49 | Vũ Minh Hoàng | Nam | 05/07/2004 | Thôn Cự Trữ 2, X. Phương Định, H. Trực Ninh, T. Nam Định | K26/2024 | |
50 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 06/06/1998 | Xóm Quảng Đông, X. Mỹ Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | K26/2024 | |
51 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 28/07/2005 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
52 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | 04/04/2006 | Thuận Thượng, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
53 | Nguyễn Thị Hợp | Nữ | 08/08/1975 | Thôn Du, X. Phúc Khánh, H. Yên Lập, T. Phú Thọ | K26/2024 | |
54 | Đỗ Khắc Hùng | Nam | 07/12/1991 | Thôn 9, X. Ngọc Tảo, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
55 | Nguyễn Ích Hùng | Nam | 17/11/2005 | Thôn Hữu Cước, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
56 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 28/07/2001 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K21/2024 | trượt LT 17/06 |
57 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | 25/06/1983 | Khu 1, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
58 | Phạm Duy Hưng | Nam | 18/08/1974 | Ngọc Kiên, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
59 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 02/02/2001 | Thôn 6, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
60 | Bùi Hữu Huy | Nam | 19/05/2006 | Khu 2, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
61 | Đỗ Đức Huy | Nam | 04/07/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
62 | Phan Ngọc Huy | Nam | 23/06/2006 | Xóm 1 Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
63 | Mai Đàm Khánh | Nam | 21/06/2006 | 32/1 Lương Sử C, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
64 | Triệu Minh Khánh | Nữ | 30/07/2003 | Tdp Kiên Quyết, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
65 | Phạm Duy Khiêm | Nam | 13/07/2006 | Đường 32, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
66 | Đinh Văn Khiết | Nam | 17/08/1995 | Thôn 6, X. Nga Điền, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | K24/2024 | trượt LT 03/07 |
67 | Phạm Trung Kiên | Nam | 29/11/2005 | Tổ Dân Phố Số 9, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
68 | Nguyễn Trường Lân | Nam | 20/05/2006 | Tổ 13, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
69 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 25/01/2005 | Tổ 18, P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
70 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 18/09/2003 | Đông Lai, X. Liên Hồng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
71 | Nguyễn Trang Linh | Nữ | 21/08/2005 | Tổ 3 Ninh Phúc, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
72 | Quách Diệu Linh | Nữ | 08/09/1993 | Phố Hòe Thị, TT. Nho Quan, H. Nho Quan, T. Ninh Bình | K22/2024 | trượt LT 17/06 |
73 | Vũ Ngọc Linh | Nữ | 21/03/2005 | Thôn Ba Lăng, X. Dũng Tiến, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
74 | Vũ Văn Linh | Nam | 24/09/1985 | Xóm 5, X. Quỳnh Bá, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An | K26/2024 | |
75 | Chu Hữu Thành Long | Nam | 26/06/2006 | TDP Hạ 9, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
76 | Kim Ngọc Long | Nam | 12/09/2000 | Cụm 5, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | B2 |
77 | Lê Xuân Long | Nam | 02/09/1991 | Tk Nam Giang, TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | K26/2024 | |
78 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 10/07/2004 | Thôn Chiêu, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
79 | Vương Bá Lượng | Nam | 21/10/2003 | Đội 1 Quyết Tiến, X. Vân Côn, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
80 | Thào Văn Mành | Nam | 07/10/2001 | Thôn Khuổi Thè, X. Bằng Lang, H. Quang Bình, T. Hà Giang | K26/2024 | |
81 | Lê Đức Mạnh | Nam | 14/06/2006 | Tổ Dân Phố 4A, TT. Cồn, H. Hải Hậu, T. Nam Định | K26/2024 | |
82 | Vũ Đình Mạnh | Nam | 28/02/1993 | Cụm 1, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
83 | Trần Bảo Minh | Nữ | 10/09/2005 | Cụm 3, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
84 | Bùi Tuấn Nam | Nam | 24/07/1995 | Tổ 3 Khu 4, P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | K25/2024 | B2 |
85 | Nguyễn Viết Nam | Nam | 26/03/1996 | 1/63 Thiều Xuân, P. Viên Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
86 | Sầm Bùi Hải Nam | Nam | 06/04/2006 | Tt Thủ Lệ 1, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
87 | Trần Phương Nam | Nam | 21/07/2000 | Tdp Phú Thứ, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
88 | Nguyễn Thanh Nga | Nữ | 19/05/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
89 | Nguyễn Thị Phương Nga | Nữ | 22/02/2005 | Tdp Văn Trì 3, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
90 | Nguyễn Thúy Ngà | Nữ | 25/12/1998 | Tổ 19, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
91 | Nguyễn Phương Ngân | Nữ | 21/12/2005 | Tdp 8 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
92 | Chu Văn Nghĩa | Nam | 24/01/1999 | Thôn Vĩnh Lộc 1, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K24/2024 | trượt LT 03/07 |
93 | Thái Bá Lê Nguyên | Nam | 13/12/2004 | Thôn Chiền, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
94 | Phùng Minh Nguyệt | Nữ | 06/04/2006 | Trung Tâm, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K21/2024 | trượt LT 03/07 |
95 | Vũ Minh Nguyệt | Nữ | 12/10/2005 | Tổ 16, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
96 | Nguyễn Thị Nhâm | Nữ | 06/10/1982 | Thành Công, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
97 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 08/03/1996 | Thôn Táo 3, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
98 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 22/06/2006 | Tdp Số 6 Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
99 | Sơn Văn Phúc | Nam | 07/10/2004 | Thôn 5, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
100 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 10/01/1978 | Thôn Chiêu, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
101 | Lê Văn Quân | Nam | 22/04/2005 | Khu Huân Trầm 1, X. Điêu Lương, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ | K26/2024 | |
102 | Nghiêm Minh Quân | Nam | 16/01/2006 | Tổ Dân Phố Số 1, P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
103 | Nguyễn Hữu Minh Quân | Nam | 12/06/2006 | Tdp 2 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
104 | Vũ Hồng Quân | Nam | 08/06/1995 | Đội 6 Kim Bôi, X. Vạn Kim, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
105 | Nguyễn Đức Quý | Nam | 26/01/2006 | Số 4 Tổ 6, P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
106 | Nguyễn Thị Kim Quý | Nữ | 10/05/1973 | Thôn Vĩnh Lộc 1, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
107 | Nguyễn Văn Quyền | Nam | 23/10/2005 | Xóm Mai Giang 2, X. Quỳnh Bảng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An | K25/2024 | |
108 | Chu Thị Phương Quỳnh | Nữ | 18/04/2006 | Tổ Dân Phố Hạ 9, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
109 | Hoàng Văn Quỳnh | Nam | 13/12/1996 | Thôn Lảng Len, X. Hải Lựu, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc | K26/2024 | |
110 | Nguyễn Trường Sơn | Nam | 28/05/2006 | Cụm 4, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
111 | Võ Anh Tài | Nam | 04/04/2005 | Tổ Dân Phố Số 11, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
112 | Phạm Thị Thanh Tâm | Nữ | 16/01/1996 | Xóm 10, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân Trường, T. Nam Định | K26/2024 | |
113 | Nguyễn Khắc Tân | Nam | 20/11/1971 | Vân Lôi, X. Trạch Mỹ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
114 | Nguyễn Bá Ngọc Thạch | Nam | 18/10/2004 | Thôn Dậu 1, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
115 | Nguyễn Doãn Quốc Thái | Nam | 12/06/2006 | Thôn Bùng, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
116 | Lê Đức Thắng | Nam | 25/05/2006 | TDP Số 2, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
117 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | 26/10/2002 | Thôn Đoài, X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K23/2024 | C |
118 | Đỗ Nguyễn Dương Thanh | Nữ | 14/10/2004 | Thôn Cát Ngòi, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
119 | Bùi Việt Thành | Nam | 18/03/2006 | Ngõ Văn Hương, P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
120 | Phạm Văn Thành | Nam | 12/08/1985 | Đồi Thông, X. Phú Lộc, H. Nho Quan, T. Ninh Bình | K26/2024 | |
121 | Hoàng Vũ Phương Thảo | Nữ | 15/06/2005 | Thôn 3, X. Vân Phúc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K19/2024 | trượt LT 06/06 |
122 | Ngô Thị Phương Thảo | Nữ | 06/02/2006 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
123 | Trịnh Ngọc Thống | Nam | 28/11/2005 | Khu 6, TT. Thọ Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa | K24/2024 | trượt LT 03/07 |
124 | Trần Thị Thủy | Nữ | 06/08/2002 | Xóm 6 Thụy Khuê, X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K02/2024 | đạt LT 11/01 |
125 | Nguyễn Hữu Tiến | Nam | 16/04/1977 | Cụm 11, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | B2 |
126 | Nguyễn Văn Tiến | Nam | 17/12/1989 | Thôn Báo Văn, X. Nga Phú, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | K25/2024 | |
127 | Nguyễn Văn Tình | Nam | 24/04/2005 | Khối 11, TT. Cầu Giát, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An | K25/2024 | |
128 | Nguyễn Huy Toàn | Nam | 05/03/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
129 | Nguyễn Hương Trà | Nữ | 27/03/2006 | Thôn Dậu 1, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
130 | Ngô Thị Huyền Trang | Nữ | 07/02/2004 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
131 | Nguyễn Hà Trang | Nữ | 25/01/2006 | Cụm 10, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
132 | Nguyễn Minh Trang | Nữ | 31/12/2005 | Tdp Văn Trì 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
133 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 25/08/1995 | Khu Đồng Tân, X. Đồng Thịnh, H. Yên Lập, T. Phú Thọ | K26/2024 | |
134 | Vương Thị Lan Trang | Nữ | 03/05/2006 | Xóm 3 Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
135 | Nguyễn Hữu Thái Tú | Nam | 26/10/2000 | Cụm 2, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
136 | Dương Văn Tuấn | Nam | 12/07/2003 | Thái Bạt 3, X. Tòng Bạt, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
137 | Tống Minh Tuấn | Nam | 29/04/2006 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
138 | Lê Danh Tùng | Nam | 25/10/2004 | TT Khương Trung, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
139 | Nguyễn Bá Tùng | Nam | 24/11/2005 | Cụm 3, X. Đan Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
140 | Trần Thị Hồng Tươi | Nữ | 19/01/1991 | Đội 5 Thôn Đoài, X. Xuy Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K26/2024 | |
141 | Lò Thị Tưởng | Nữ | 02/03/2003 | Bản Nậm Mạ Thái, X. Ma Quai, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu | K26/2024 | |
142 | Phùng Quang Tưởng | Nam | 21/09/2004 | Hòa Trúc, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
143 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 09/11/1987 | Tổ 35, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K24/2024 | trượt LT 03/07 |
144 | Lò Thị Vân | Nữ | 20/01/2004 | Bản Khem, X. Ta Gia, H. Than Uyên, T. Lai Châu | K26/2024 | |
145 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 01/11/1994 | Thôn Gia, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
146 | Nguyễn Văn Việt | Nam | 15/05/1977 | TDP Thượng, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K25/2024 | B2 |
147 | Nguyễn Văn Long Vũ | Nam | 04/04/2005 | Khu 5, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K25/2024 | |
148 | Đặng Đăng Vượng | Nam | 14/08/1996 | Thôn Làng Đồng, X. Nhật Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | K26/2024 | |
149 | Mã Thị Yên | Nữ | 16/02/1992 | Thôn Báo Văn, X. Nga Phú, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | K25/2024 | |
150 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 29/06/2001 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K25/2024 |
Học viên có thể đăng ký khóa học lái xe tại đây ngay hôm nay để được học và thi sớm nhất có thể.
Liên hệ:
- Trường Dạy Nghề Tây Hà Nội – Thadotek Bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village)
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
5/5 - (100 bình chọn)