| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 | ||||||
| CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 16 THÁNG 11 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX

DANH SACH THI SAT HACH XE MAY A1 1611
| SBD | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | KHÓA | GHI CHÚ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 03/05/1991 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 2 | Đỗ Duy Anh | Nam | 12/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 3 | Doãn Việt Anh | Nam | 15/05/1988 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 4 | Hoàng Tuấn Anh | Nam | 02/06/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 5 | Lê Thị Thu Anh | Nữ | 25/08/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 6 | Nguyễn Đạt Anh | Nam | 27/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 7 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 22/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 8 | Nguyễn Kiều Anh | Nữ | 12/09/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 9 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 10/07/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 10 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 02/09/2004 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 11 | Phạm Tiến Anh | Nam | 02/01/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 12 | Phan Duy Anh | Nam | 28/09/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 13 | Phan Tài Anh | Nam | 15/10/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 14 | Phan Thị Như Anh | Nữ | 22/01/2003 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 15 | Vũ Hồng Anh | Nam | 17/09/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 16 | Bùi Thị Dương Ánh | Nữ | 06/09/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 17 | Trần Ngọc Bách | Nam | 26/08/2002 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 18 | Phan Văn Bảo | Nam | 28/08/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 19 | Đỗ Đình Châu | Nam | 29/04/1994 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 20 | Tạ Thị Linh Chi | Nữ | 05/04/2003 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 21 | Lê Trung Chiến | Nam | 03/11/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 22 | Kiều Minh Chức | Nam | 16/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 23 | Lại Trí Cường | Nam | 13/08/2003 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 24 | Lê Việt Cường | Nam | 10/11/2005 | K34/2024 | SH lại TH |
| 25 | Nguyễn Phú Cường | Nam | 10/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 26 | Trần Hữu Đài | Nam | 22/09/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 27 | Nguyễn Trọng Đại | Nam | 13/01/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 28 | Trịnh Đại | Nam | 20/09/2000 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 29 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 02/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 30 | Trần Thế Đạt | Nam | 28/06/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 31 | Nguyễn Mạnh Đức | Nam | 18/09/2004 | K41/2023 | SH lại (L+H) |
| 32 | Nguyễn Thạc Đức | Nam | 20/02/1995 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 33 | Trần Anh Đức | Nam | 14/05/1998 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 34 | Trần Quang Dũng | Nam | 17/10/2005 | K05/2024 | SH lại (L+H) |
| 35 | Vũ Tiến Dũng | Nam | 17/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 36 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 11/09/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 37 | Lê Minh Duy | Nam | 11/04/2002 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 38 | Nguyễn Anh Duy | Nam | 13/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 39 | Nguyễn Hữu Khánh Duy | Nam | 26/07/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 40 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 20/03/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 41 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 16/04/1981 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 42 | Phạm Văn Hà | Nam | 11/01/2004 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 43 | Vũ Thị Hà | Nữ | 01/02/2001 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 44 | Chung Văn Hai | Nam | 05/05/1994 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 45 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 09/05/1991 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 46 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 05/03/2005 | K25/2024 | SH lại TH |
| 47 | Quàng Thị Hằng | Nữ | 10/07/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 48 | Vương Thị Thúy Hằng | Nữ | 08/11/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 49 | Đặng Thị Hảo | Nữ | 14/12/1989 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 50 | Ma Thị Hiền | Nữ | 22/08/2002 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 51 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 26/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 52 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 11/03/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 53 | Lê Thị Ngọc Hoa | Nữ | 15/10/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 54 | Trần Mai Hoa | Nữ | 20/10/2004 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 55 | Vũ Xuân Hoàng | Nam | 27/08/2006 | K35/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 56 | Lù Thị Hồng | Nữ | 05/04/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 57 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 25/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 58 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 08/08/2004 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 59 | Nguyễn Duy Quang Huy | Nam | 25/09/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 60 | Trần Ngọc Huy | Nam | 23/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 61 | Trịnh Đình Huy | Nam | 25/08/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 62 | Vương Văn Huy | Nam | 05/06/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 63 | Cao Thị Khánh Huyền | Nữ | 27/11/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 64 | Lê Thanh Huyền | Nữ | 09/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 65 | Nguyễn Triệu Khiêm | Nam | 11/11/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 66 | Phạm Gia Khiêm | Nam | 24/03/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 67 | Bùi Anh Khoa | Nam | 15/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 68 | Phan Khả Minh Khôi | Nam | 13/08/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 69 | Phan Thúy Kiều | Nữ | 01/01/1989 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 70 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 14/11/2004 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 71 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | 07/07/2004 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 72 | Phùng Thị Anh Lan | Nữ | 22/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 73 | Bùi Phương Linh | Nữ | 28/04/2006 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 74 | Bùi Thị Phương Linh | Nữ | 09/12/2000 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 75 | Đàm Thị Linh | Nữ | 15/07/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 76 | Lê Tài Linh | Nam | 20/03/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 77 | Mai Thị Ánh Linh | Nữ | 04/02/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 78 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 28/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 79 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 10/07/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 80 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 11/10/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 81 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 16/09/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 82 | Phùng Phương Linh | Nữ | 09/03/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 83 | Phạm Thị Mai Loan | Nữ | 15/02/2000 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 84 | Vũ Hoàng Long | Nam | 17/09/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 85 | Trần Hà Luân | Nam | 25/03/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 86 | Nguyễn Vân Ly | Nữ | 24/04/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 87 | Đỗ Ngọc Mai | Nữ | 02/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 88 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 29/10/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 89 | Trương Ngọc Mai | Nữ | 04/02/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 90 | Ngô Duy Mạnh | Nam | 07/07/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 91 | Lê Thị Minh | Nữ | 15/02/1982 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 92 | Nguyễn Khắc Bình Minh | Nam | 12/09/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 93 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 09/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 94 | Đàm Thị Mơ | Nữ | 18/08/1991 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 95 | Lê Hà My | Nữ | 19/07/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 96 | Lê Phương Nam | Nam | 10/10/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 97 | Hà Thị Nga | Nữ | 05/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 98 | Nguyễn Thị Thủy Ngân | Nữ | 30/01/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 99 | Nguyễn Bảo Nguyên | Nam | 29/01/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 100 | Nguyễn Thái Nguyên | Nữ | 19/05/2003 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 101 | Trần Thị Minh Nguyệt | Nữ | 21/08/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 102 | Đặng Thị Hồng Nhung | Nữ | 28/01/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 103 | Trương Hồng Nhung | Nữ | 12/11/1996 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 104 | Nguyễn Hoài Ninh | Nữ | 16/12/1993 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 105 | Khổng Văn Phong | Nam | 25/08/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 106 | Đỗ Thị Liên Phương | Nữ | 28/08/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 107 | Nguyễn Hữu Quang | Nam | 17/06/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 108 | Nhâm Hồng Quảng | Nam | 20/08/1974 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 109 | Đặng Duy Quyền | Nam | 25/04/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 110 | Đinh Công Thạch | Nam | 25/01/2001 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 111 | Đoàn Thị Hồng Thắm | Nữ | 20/08/1999 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 112 | Bùi Thị Giang Thanh | Nữ | 18/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 113 | Lê Trọng Thành | Nam | 17/08/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 114 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 25/05/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 115 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 28/10/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 116 | Trần Thanh Thảo | Nữ | 11/01/2004 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 117 | Nguyễn Trí Thiện | Nam | 17/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 118 | Trần Văn Thời | Nam | 01/09/2002 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 119 | Nguyễn Bích Thu | Nữ | 20/07/2004 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 120 | Trần Thị Phương Thùy | Nữ | 30/03/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 121 | Nguyễn Việt Tiến | Nam | 20/09/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 122 | Nguyễn Xuân Tiến | Nam | 05/01/2006 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 123 | Tạ Văn Tiến | Nam | 24/08/1986 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 124 | Nguyễn Lê Hải Trân | Nữ | 25/08/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 125 | Đới Thị Trang | Nữ | 04/02/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 126 | Hà Huyền Trang | Nữ | 06/02/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 127 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 30/11/2000 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 128 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 21/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 129 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 13/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 130 | Vũ Thị Quỳnh Trang | Nữ | 28/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 131 | Trần Duy Trọng | Nam | 20/01/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 132 | Lương Đức Trung | Nam | 07/04/2003 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 133 | Vũ Thành Trung | Nam | 16/02/2000 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 134 | Vương Tất Trường | Nam | 12/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 135 | Hà Minh Tú | Nam | 01/10/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 136 | Lê Nguyễn Cẩm Tú | Nữ | 08/12/2005 | K35/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 137 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 12/03/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 138 | Trần Thanh Tú | Nam | 21/09/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 139 | Hoàng Minh Tuấn | Nam | 23/07/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 140 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 16/05/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 141 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 16/03/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 142 | Phạm Doãn Tùng | Nam | 03/08/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 143 | Kiều Yến Vi | Nữ | 10/07/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 144 | Lê Duy Viên | Nam | 18/07/1984 | K39/2024 | Sát hạch H |
| 145 | Lê Quốc Việt | Nam | 09/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 146 | Đỗ Thế Vinh | Nam | 27/04/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 147 | Trần Nam Anh Vũ | Nam | 03/10/2006 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 148 | Trường Hoàng Vũ | Nam | 04/06/2005 | K39/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 149 | Vũ Thị Hà Vy | Nữ | 06/10/2006 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
| 150 | Tô Văn Xuyền | Nam | 16/01/2005 | K40/2024 | SH lần đầu (L+H+Đ) |
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/Thadotek
- Website: https://thadotek.edu.vn/
5/5 - (100 bình chọn)
