DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TTHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 03 THÁNG 07 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 12h30 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.

Học viên có thể đăng ký khóa học lái xe tại đây ngay hôm nay để được học và thi sớm nhất có thể.
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek trực thuộc Đại học Thành Đô là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1
SBD | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Nơi cư trú | Lớp khóa | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 15/10/2005 | Thôn Thủ Trung, X. Thanh Mỹ, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
2 | Hoàng Lan Anh | Nữ | 07/01/2002 | Thôn Thanh Lãng, X. Minh Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | K23/2024 | |
3 | Lê Quang Anh | Nam | 06/12/2004 | Thành Công, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
4 | Nguyễn Đắc Hoàng Anh | Nam | 31/05/2000 | Thôn 5, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
5 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 24/05/1989 | Tổ 17, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
6 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 07/07/2003 | Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K17/2024 | SH lại LT + H |
7 | Nguyễn Tiến Anh | Nam | 13/01/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
8 | Phí Duy Anh | Nam | 08/06/2005 | Tổ 14, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K07/2024 | SH lại LT + H |
9 | Nguyễn Xuân Bắc | Nam | 20/02/2003 | Nga Trại, X. Hương Lâm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | K23/2024 | |
10 | Trương Văn Bằng | Nam | 25/07/1996 | Thôn Duồng, X. Điền Hạ, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa | K23/2024 | |
11 | Lê Thị Hồng Bích | Nữ | 28/12/1983 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
12 | Đoàn Thị Ngọc Châm | Nữ | 19/08/2002 | Thôn 5, X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
13 | Lê Văn Chí | Nam | 20/11/2000 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại TH |
14 | Nguyễn Khắc Cường | Nam | 21/08/2004 | Xóm Trại Phú Mỹ, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
15 | Nguyễn Minh Cường | Nam | 02/04/1979 | Tổ 35, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
16 | Phan Văn Cường | Nam | 01/01/1980 | Xóm 28, X. Xuân Hồng, H. Xuân Trường, T. Nam Định | K23/2024 | |
17 | Phùng Thị Đàn | Nữ | 01/01/1977 | Đông Phượng, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
18 | Cao Đức Đạt | Nam | 19/06/2005 | Thôn Hổ Khê, X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
19 | Hoàng Thế Diện | Nam | 06/01/2006 | Thôn Tân Hoa, X. Tân An, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang | K24/2024 | |
20 | Trần Sỹ Đức | Nam | 24/10/2004 | Thôn 5, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | K24/2024 | |
21 | Nguyễn Đình Dũng | Nam | 12/10/2001 | Xóm 4 Thôn 1, X. Thạch Đà, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
22 | Đỗ Nguyễn Tùng Dương | Nam | 31/10/2005 | Khu Phố 11, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | K23/2024 | |
23 | Thái Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 06/12/2004 | Thôn Nội 1, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
24 | Vũ Thị Thùy Dương | Nữ | 10/10/1992 | Ngách 43/49 T/K, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
25 | Nguyễn Đức Anh Duy | Nam | 27/09/2005 | Khu 3, P. Yết Kiêu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | K23/2024 | |
26 | Bùi Thị Duyên | Nữ | 09/03/2004 | Thôn Đồng Tâm, X. Hào Phú, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | K24/2024 | |
27 | Phạm Hương Giang | Nữ | 08/07/2005 | Tổ 08, P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | K24/2024 | |
28 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 05/01/2005 | Bùi Xương Trạch, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K19/2024 | SH lại TH |
29 | Hoàng Văn Hải | Nam | 08/09/2002 | Tổ Pá Khết, P. Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái | K23/2024 | |
30 | Nguyễn Văn Hân | Nam | 25/11/1999 | Tdp Viên 4, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
31 | Trần Thị Thu Hạnh | Nữ | 02/04/2003 | Thôn Kim Chuế, X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | K23/2024 | |
32 | Lê Văn Hào | Nam | 22/02/1992 | An Toàn, X. Quảng Đức, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa | K19/2024 | SH lại LT + H |
33 | Lê Doãn Hiên | Nam | 23/02/2000 | Xóm 7, X. Diễn Trường, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | K24/2024 | |
34 | Đỗ Thanh Hiền | Nam | 14/07/1986 | Thôn Hợp Nhất, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K19/2024 | SH lại LT + H |
35 | Đỗ Mạnh Hiếu | Nam | 23/10/1975 | 207 Hàng Bông, P. Hàng Bông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
36 | Đỗ Văn Hiếu | Nam | 02/08/2001 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
37 | Hoàng Thị Hoa | Nữ | 15/08/1988 | Cẩm Phương, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại TH |
38 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | Nữ | 26/10/2004 | Tdp Thượng 3, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
39 | Nguyễn Xuân Hòa | Nam | 20/06/2005 | TDP Trung 5, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
40 | Trần Văn Hòa | Nam | 06/08/1985 | Khu 10 Kim Bí, X. Tiên Phong, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K18/2024 | Sát hạch H |
41 | Nguyễn Đình Lâm Hoàng | Nam | 28/09/2004 | Thôn Yên Bệ, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
42 | Trần Vương Hoàng | Nam | 04/04/1998 | Thu Quế, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K18/2024 | SH lại TH |
43 | Đỗ Đức Hưng | Nam | 14/01/1990 | TDP Số 8, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
44 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 24/08/1985 | Thôn Thanh Nhàn, X. Thanh Xuân, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
45 | Nguyễn Duy Hưởng | Nam | 25/11/1993 | Thôn Minh Hiệp 2, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
46 | Đinh Minh Huy | Nam | 15/05/2002 | Thôn Đồng Khì, X. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình | K24/2024 | |
47 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 15/09/2005 | Xóm 05, X. Xuân Hồng, H. Xuân Trường, T. Nam Định | K24/2024 | |
48 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 10/07/1997 | 22/207 Nguyễn Tình, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | K24/2024 | |
49 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 26/08/1980 | Thôn Phù Long 1, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
50 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 04/06/2004 | Phú Mỹ, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
51 | Trần Khánh Huyền | Nữ | 15/09/2005 | T17, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
52 | Vũ Thị Huyền | Nữ | 28/05/2003 | Thôn Ích Phú, X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | K23/2024 | |
53 | Vũ Thị Huyền | Nữ | 18/08/2005 | Bổng Điền Nam, X. Tân Lập, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | K17/2024 | SH lại LT + H |
54 | Nguyễn Huy Khang | Nam | 28/11/2000 | Đồng Nhân B, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
55 | Đào Quang Khánh | Nam | 11/12/2003 | Quyết Tiến, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
56 | Hoàng Duy Khánh | Nam | 22/02/1993 | Cụm 3, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
57 | Kiều Văn Khánh | Nam | 08/12/1992 | Thôn Thọ Vực, X. Đội Bình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
58 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | 26/08/2005 | Mễ Trì Hạ, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K13/2024 | SH lại LT + H |
59 | Đinh Văn Khiết | Nam | 17/08/1995 | Thôn 6, X. Nga Điền, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | K24/2024 | |
60 | Vũ Anh Khôi | Nam | 29/05/2006 | Tổ 3, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
61 | Hoàng Trung Kiên | Nam | 20/11/2005 | Thôn 8, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
62 | Phạm Trung Kiên | Nam | 29/11/2005 | Tổ Dân Phố Số 9, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
63 | Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 08/10/2005 | Tổ 9, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
64 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Nữ | 13/12/2004 | Tdp Phúc Lý 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
65 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 04/06/1988 | Phú Hữu 1, X. Phú Nghĩa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
66 | Chu Phương Linh | Nữ | 23/07/1994 | Tổ 2, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
67 | Lê Phương Linh | Nữ | 24/09/2002 | Xuân Hòa, X. Vân Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
68 | Vi Thị Khánh Linh | Nữ | 28/07/2001 | Do Trung, X. Cẩm Tân, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa | K24/2024 | |
69 | Đặng Thị Loan | Nữ | 27/04/1995 | Phượng Đầu, TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | K23/2024 | |
70 | Nguyễn Phúc Lợi | Nam | 01/11/2002 | Thôn Xa Liễn, X. Nga Thắng, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | K24/2024 | |
71 | Trần Hoàng Long | Nam | 12/10/2005 | TDP Số 7, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K19/2024 | SH lại TH |
72 | Phùng Văn Mạnh | Nam | 14/10/1992 | Thôn Trúc Động, X. Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
73 | Lê Nhật Minh | Nam | 21/03/1998 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
74 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 24/06/2001 | Quang Thắng, X. Phúc Ninh, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang | K23/2024 | |
75 | Phạm Hải Nam | Nam | 28/12/2005 | Tổ 7 Khu 6, P. Bãi Cháy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | K23/2024 | |
76 | Trần Nhật Nam | Nam | 14/01/2005 | Tổ 1, P. Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | K23/2024 | Sát hạch H |
77 | Mạch Thị Quỳnh Nga | Nữ | 18/10/2000 | Thôn Hậu Áng, X. Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | K23/2024 | |
78 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | Nữ | 24/11/2004 | Tdp Trung 2, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
79 | Chu Văn Nghĩa | Nam | 24/01/1999 | Thôn Vĩnh Lộc 1, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
80 | Dương Thị Thu Ngọc | Nữ | 17/12/2001 | Khu 2, X. Hiền Lương, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ | K23/2024 | |
81 | Lê Sỹ Ngọc | Nam | 29/10/1990 | Thảo Nguyên, TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La | K23/2024 | Sát hạch H |
82 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 19/11/2005 | Tdp Trung 7, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
83 | Hoàng Thị Nguyệt | Nữ | 21/10/1993 | Thôn Phù Lôi, X. Thuận Thành, TX. Phổ Yên, T. Thái Nguyên | K22/2024 | SH lại LT + H |
84 | Phùng Minh Nguyệt | Nữ | 06/04/2006 | Trung Tâm, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K21/2024 | |
85 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 19/12/1997 | Trần Phú, X. Thạch Trị, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | K23/2024 | |
86 | Nguyễn Văn Nhớ | Nam | 14/11/1990 | Xóm Than, X. Tân Pheo, H. Đà Bắc, T. Hòa Bình | K23/2024 | |
87 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 16/09/2004 | TDP Dục Quang, TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | K24/2024 | |
88 | Nguyễn Thị Nụ | Nữ | 15/11/1999 | Thôn 1, X. Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
89 | Trịnh Thị Kim Oanh | Nữ | 22/07/2005 | Thôn Trung Tâm, X. Khánh Yên Trung, H. Văn Bàn, T. Lào Cai | K24/2024 | |
90 | Đặng Mai Phương | Nữ | 06/01/2003 | Thôn Vĩnh Lộc 1, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
91 | Đinh Hồng Thu Phương | Nữ | 28/06/2000 | 23A9 Đồng Tâm, P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | K24/2024 | |
92 | Lỳ Khò Pứ | Nữ | 02/05/2002 | Bản Nậm Khum, X. Chung Chải, H. Mường Nhé, T. Điện Biên | K21/2024 | SH lại TH |
93 | Phạm Minh Quân | Nam | 26/02/2003 | Thôn Tiên, X. Đại Thắng, H. Vụ Bản, T. Nam Định | K23/2024 | |
94 | Vàng A Sơ | Nam | 15/08/1998 | Thôn Ký Thi, X. Yên Cường, H. Bắc Mê, T. Hà Giang | K23/2024 | |
95 | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 07/05/1996 | Thôn Chiêu, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
96 | Hoàng Ngọc Tâm | Nam | 21/01/2005 | TDP Số 6, TT. Phúc Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
97 | Đỗ Công Thái | Nam | 15/02/2005 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
98 | Bùi Thị Thắm | Nữ | 08/12/2004 | TDP Đông Sơn, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
99 | Nguyễn Văn Thăng | Nam | 12/01/2004 | Đội 3 Sơn Đồng, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
100 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | 26/10/2002 | Thôn Đoài, X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
101 | Nguyễn Quang Thắng | Nam | 20/10/2004 | Tam Sơn, X. Thường Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | K23/2024 | Sát hạch H |
102 | Đoàn Thị Thanh | Nữ | 01/02/1993 | Thôn 9, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
103 | Nguyễn Gia Thanh | Nam | 01/06/1981 | Thôn Tiền Phong, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
104 | Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 06/12/2002 | Khu 14, P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | K24/2024 | |
105 | Nguyễn Trọng Thành | Nam | 03/09/2004 | Thôn Ngã Tư, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K19/2024 | SH lại TH |
106 | Lê Thị Thảo | Nữ | 23/03/2002 | Hổ Đội 4, TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | K23/2024 | |
107 | Nguyễn Văn Thơi | Nam | 18/07/1984 | Sơn Đồng, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
108 | Trịnh Ngọc Thống | Nam | 28/11/2005 | Khu 6, TT. Thọ Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa | K24/2024 | |
109 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 07/09/1986 | Cụm 2, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
110 | Hoàng Thị Thu | Nữ | 12/05/2002 | Thôn Tân Thành, TT. Việt Quang, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | K23/2024 | |
111 | Nguyễn Ngọc Thức | Nam | 02/06/1993 | Khu 2, X. Hiền Lương, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ | K23/2024 | |
112 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 15/06/1984 | Thôn 2, X. Hương Ngải, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
113 | Phùng Văn Thủy | Nam | 24/12/1993 | Tri Lai, X. Đồng Thái, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K19/2024 | SH lại LT + H |
114 | Lê Mạnh Tiến | Nam | 23/05/2005 | Khu 1, X. Thanh Minh, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | K23/2024 | |
115 | Vương Văn Tin | Nam | 07/09/1992 | Hoàng Xá, X. Lại Thượng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
116 | Lê Nguyễn Thị Huyền Trân | Nữ | 13/11/1996 | Khóm 4, TT. Mỹ An, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp | K23/2024 | |
117 | Phùng Phương Trinh | Nữ | 02/01/2000 | Đông Hữu, X. Phú Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
118 | Nguyễn Quốc Trung | Nam | 23/04/1996 | Hương Gia, X. Phú Cường, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K21/2024 | |
119 | Lê Nhật Trường | Nam | 18/12/2003 | Xuân Đỉnh, P. Xuân Tảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
120 | Nguyễn Công Tú | Nam | 09/07/2003 | Thôn Cao Hạ, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K21/2024 | |
121 | Chu Thiên Tùng | Nam | 13/04/2004 | Tổ Dân Phố Hạ 9, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K21/2024 | SH lại LT + H |
122 | Lê Thị Hồng Tuyết | Nữ | 21/12/2002 | Xóm 1, X. Xuân Hòa, H. Xuân Trường, T. Nam Định | K24/2024 | |
123 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 09/11/1987 | Tổ 35, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K24/2024 | |
124 | Vũ Thị Hồng Vân | Nữ | 08/10/2002 | Thôn 6, X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K23/2024 | |
125 | Phùng Đức Việt | Nam | 22/03/2005 | Khu Đồng Tiến, X. Đồng Thịnh, H. Yên Lập, T. Phú Thọ | K23/2024 | |
126 | Lý A Vinh | Nam | 03/06/2004 | Thôn Tả Luồng, X. Thượng Tân, H. Bắc Mê, T. Hà Giang | K23/2024 | |
127 | Vũ Văn Vương | Nam | 07/12/2002 | Quang Trung, X. Hồng Phong, H. Nam Sách, T. Hải Dương | K23/2024 | |
128 | Ngô Thị Hải Yến | Nữ | 29/09/1982 | Nguyên Hồng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K23/2024 | Sát hạch H |
5/5 - (100 bình chọn)