| CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 02 THÁNG 12 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 06h00 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.

DANH SACH THI SAT HACH XE MAY A1 02-12
| SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Nơi cư trú | Nội dung SH |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ĐẶNG THỊ AN | 14/09/2006 | Nữ | Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 2 | ĐÀO PHONG AN | 12/08/2003 | Nam | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 3 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 27/09/2007 | Nam | Xã Thắng Lợi, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 4 | NGUYỄN VIỆT AN | 26/09/2005 | Nam | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 5 | TRẦN HÀ AN | 03/11/2004 | Nữ | Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 6 | BÙI VIỆT ANH | 29/07/2006 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 7 | ĐÀO QUỲNH ANH | 30/10/2007 | Nữ | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 8 | ĐÀO THỊ MAI ANH | 07/12/1991 | Nữ | Nhân Hiền, Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 9 | ĐÀO VĂN TUẤN ANH | 15/12/2006 | Nam | Phường Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 10 | ĐOÀN QUANG ANH | 19/06/2004 | Nam | Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 11 | DƯƠNG HOÀNG LAN ANH | 16/01/2007 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 12 | GIANG BẢO ANH | 10/02/2007 | Nữ | Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 13 | HOÀNG TRÂM ANH | 20/07/2007 | Nữ | Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 14 | LẠI THỊ HIỀN ANH | 02/11/2006 | Nữ | Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 15 | LÊ NAM ANH | 07/11/2007 | Nam | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 16 | LÊ THỊ LAN ANH | 13/11/2007 | Nữ | Xã Xuân Hồng, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 17 | NGÔ HOÀNG ANH | 24/11/1999 | Nữ | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 18 | NGUYỄN BẢO ANH | 21/10/2006 | Nữ | Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | Sát hạch lần đầu |
| 19 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | 06/08/1997 | Nam | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 20 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 25/10/2007 | Nam | Xã Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 21 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 30/10/2006 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 22 | NGUYỄN LÊ QUỐC ANH | 04/12/2006 | Nam | Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 23 | NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH | 03/04/2007 | Nữ | Xã Ngọc Liên, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 24 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 01/07/2007 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 25 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 06/11/2004 | Nữ | Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 26 | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 04/06/2007 | Nữ | Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 27 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 15/11/2001 | Nữ | Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 28 | NGUYỄN TUẤN ANH | 06/03/2004 | Nam | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 29 | NGUYỄN TUẤN ANH | 05/09/2006 | Nam | Xã An Nông, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 30 | NGUYỄN VĂN ANH | 07/05/2005 | Nam | Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 31 | NGUYỄN VIỆT ANH | 22/10/2007 | Nam | Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên | Sát hạch lần đầu |
| 32 | PHẠM QUANG ANH | 31/12/2006 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 33 | PHẠM SẦM TRÚC ANH | 23/11/2006 | Nữ | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 34 | PHẠM THỊ LAN ANH | 12/04/1993 | Nữ | Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 35 | TRẦN ĐỨC ANH | 06/10/2007 | Nam | Phường Thành Nam, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 36 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 04/10/2003 | Nữ | Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 37 | TRẦN SÚY HOÀNG ANH | 28/07/2006 | Nữ | Xã Giao Minh, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 38 | TRỊNH LÊ HÀ ANH | 17/11/2006 | Nữ | Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 39 | VŨ HOÀNG ANH | 09/05/2002 | Nam | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 40 | PHẠM THỊ NHẬT ÁNH | 03/07/1999 | Nữ | Xã Đông Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 41 | NGUYỄN THỊ BẮC | 23/08/1975 | Nữ | Quế Lâm, Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 42 | PHÍ HỮU BẮC | 01/09/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 43 | ĐINH KHOA BÁCH | 06/05/2006 | Nam | Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 44 | PHAN THANH BẢO | 02/11/2007 | Nam | Xã Quỳnh Văn, Tỉnh Nghệ An | Sát hạch lần đầu |
| 45 | NGUYỄN DUY CẢNH BIÊN | 01/05/1988 | Nam | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 46 | NGUYỄN KHẮC BÌNH | 09/12/2006 | Nam | Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 47 | PHAN THỊ BÌNH | 05/01/1996 | Nữ | Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 48 | VŨ MINH CẢNH | 10/08/1980 | Nam | Phường Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 49 | NGHIÊM BẢO CHI | 22/06/2007 | Nữ | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 50 | NGUYỄN CHÍ CHIẾN | 21/01/1983 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 51 | NGUYỄN QUANG CHIẾN | 19/05/1997 | Nam | Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 52 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 02/02/2006 | Nam | Xã Thượng Phúc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 53 | TRỊNH BÁ CHIẾN | 23/12/2003 | Nam | Xã Vân Bán, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 54 | TRƯƠNG QUYẾT CHIẾN | 28/10/2007 | Nam | Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 55 | ĐẶNG VŨ NGỌC CHƯƠNG | 04/11/2004 | Nam | Xã Hùng An, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch lần đầu |
| 56 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 28/01/1988 | Nam | Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 57 | NGUYỄN PHƯỢNG CƯỜNG | 09/10/1985 | Nam | MỸ LƯƠNG, Xã Trần Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 58 | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | 20/09/1985 | Nam | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 59 | LÊ THỊ LINH ĐAN | 10/08/2007 | Nữ | Xã Thiên Phủ, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 60 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/09/2007 | Nam | Xã Liên Châu, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 61 | HÀ QUỐC ĐẠT | 18/05/2007 | Nam | Xã Văn Chấn, Tỉnh Lào Cai | Sát hạch lần đầu |
| 62 | MAI TIẾN ĐẠT | 07/06/2007 | Nam | Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 63 | NGUYỄN KHẮC ĐẠT | 16/05/2006 | Nam | Xã Đại Thanh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 64 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 22/10/2005 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 65 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 16/11/2007 | Nam | Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 66 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 15/09/2007 | Nam | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 67 | NGUYỄN TỰ ĐIỆP | 07/11/2006 | Nam | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 68 | TRẦN VĂN ĐỊNH | 21/06/1985 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 69 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 23/05/1963 | Nam | Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 70 | MUA THỊ DUA | 10/02/2002 | Nữ | Xã Đan Thượng, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 71 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 07/10/2007 | Nam | Xã Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 72 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 17/07/2002 | Nam | Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 73 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | 13/09/2006 | Nam | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 74 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 14/07/2007 | Nam | Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 75 | VŨ DUY ĐỨC | 06/05/2007 | Nam | Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 76 | HOÀNG THỊ DUNG | 21/07/1998 | Nữ | Xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 77 | LÊ THỊ DUNG | 16/07/1995 | Nữ | Xã Giai Lạc, Tỉnh Nghệ An | Sát hạch lần đầu |
| 78 | LÊ HỮU DŨNG | 19/12/2006 | Nam | Xã Thiệu Quang, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 79 | NGUYỄN PHÚC DŨNG | 12/12/1978 | Nam | Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 80 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 10/06/2003 | Nam | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 81 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 13/09/2007 | Nam | Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 82 | ĐỖ BÁ TÙNG DƯƠNG | 07/10/2006 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 83 | NGUYỄN ĐÔNG DƯƠNG | 16/11/2006 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 84 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 05/07/2000 | Nam | Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 85 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/12/2006 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 86 | BÀN THỊ GIANG | 07/10/2000 | Nữ | Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên | Sát hạch lần đầu |
| 87 | ĐẶNG THỊ GIANG | 09/01/1990 | Nữ | Phường Lý Thường Kiệt, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 88 | ĐÀO HƯƠNG GIANG | 07/04/1997 | Nữ | Phường Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 89 | NGÔ THỊ CHÂU GIANG | 06/08/1994 | Nữ | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 90 | NGUYỄN THỊ KIM GIANG | 03/01/1996 | Nữ | Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 91 | TRẦN THỊ VÂN GIANG | 08/08/2005 | Nữ | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 92 | VŨ HƯƠNG GIANG | 05/01/2005 | Nữ | Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 93 | VŨ LÊ TRƯỜNG GIANG | 08/05/2007 | Nam | Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 94 | VŨ THỊ GIANG | 22/12/2005 | Nữ | Xã Tây Đô, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 95 | DƯƠNG THỊ HÀ | 24/04/1991 | Nữ | Xã Hồng Vân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 96 | LƯU HOÀNG HÀ | 07/04/2007 | Nam | Xã Thần Khê, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 97 | NGUYỄN THỊ HÀ | 25/09/1997 | Nữ | Xã Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 98 | PHÙNG THỊ HÀ | 22/08/1987 | Nữ | Phường Phú Thượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 99 | VŨ HOÀNG HÀ | 20/11/2003 | Nam | Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 100 | VŨ MẠNH HÀ | 30/07/2000 | Nam | Xã Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 101 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 28/06/1980 | Nam | Phường Láng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 102 | PHẠM VŨ HẢI | 28/09/1992 | Nam | Xã Suối Hai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 103 | VĂN ĐỨC HẢI | 14/09/2004 | Nam | Vĩnh Lộc 3, Xã Chương Dương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 104 | LINH NGỌC HÂN | 25/12/2005 | Nữ | Phường Thục Phán, Tỉnh Cao Bằng | Sát hạch lần đầu |
| 105 | PHẠM THỊ NGỌC HÂN | 23/07/2002 | Nữ | Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 106 | ĐINH THỊ HẰNG | 08/10/1994 | Nữ | Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 107 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 23/10/1990 | Nữ | Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 108 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 20/06/1996 | Nữ | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 109 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 30/08/1992 | Nữ | Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 110 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 24/10/1983 | Nữ | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 111 | ĐỖ MẠNH HIỆP | 07/10/2007 | Nam | Phường An Hải, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 112 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 11/01/2007 | Nam | Phường An Hải, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 113 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 18/09/2007 | Nam | Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 114 | BÙI ĐỨC HIẾU | 24/01/2006 | Nam | Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 115 | NGUYỄN MINH HIẾU | 14/10/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 116 | PHẠM TRUNG HIẾU | 16/06/2007 | Nam | Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 117 | PHÙNG TRUNG HIẾU | 21/04/2007 | Nam | Xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 118 | TẠ ANH HIẾU | 09/05/2005 | Nam | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 119 | VŨ MINH HIẾU | 15/09/2007 | Nam | Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng | SH lại L |
| 120 | VŨ VĂN HIẾU | 01/10/2007 | Nam | Xã Hưng Hà, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 121 | VƯƠNG XUÂN HIẾU | 12/02/1996 | Nam | Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 122 | ĐINH THỊ NHƯ HOA | 26/06/1990 | Nữ | Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 123 | NGUYỄN THỊ HOA | 17/07/2007 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 124 | BÙI ĐỨC HÒA | 08/10/2007 | Nam | Xã An Bình, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 125 | PHAN KHÁNH HÒA | 18/06/1988 | Nam | Thôn Hang Nước, Phường Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 126 | TRẦN VĂN HOAN | 31/10/2007 | Nam | Xã Dray Bhăng, Tỉnh Đắk Lắk | Sát hạch lần đầu |
| 127 | NGUYỄN VĂN HOÁN | 29/06/1989 | Nam | Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn | Sát hạch lần đầu |
| 128 | ĐẶNG TUẤN HUY HOÀNG | 21/07/2005 | Nam | Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 129 | TRẦN HUY HOÀNG | 30/07/2007 | Nam | Xã Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 130 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 28/11/2001 | Nữ | Xã Ninh Giang, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 131 | TRƯƠNG THỊ HỒNG | 20/09/1995 | Nữ | Xã Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 132 | TÔ THỊ HUẾ | 25/03/1972 | Nữ | Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 133 | DƯƠNG VIỆT HÙNG | 21/05/2006 | Nam | Phác Động, Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 134 | HÀ ANH HÙNG | 08/07/1992 | Nam | Xã Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 135 | HOÀNG VĂN HÙNG | 15/02/2001 | Nam | Xã Hùng Việt, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 136 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 26/07/2006 | Nam | Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 137 | PHẠM MINH HÙNG | 16/06/1991 | Nam | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 138 | PHÙNG HUY HÙNG | 17/06/1981 | Nam | Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 139 | THÁI MẠNH HÙNG | 09/08/2007 | Nam | Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 140 | TRẦN VĂN HÙNG | 19/07/2004 | Nam | Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 141 | BÙI VIỆT HƯNG | 10/10/2007 | Nam | Xã Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 142 | NGUYỄN HỮU HƯNG | 29/11/2006 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 143 | NGUYỄN KHẮC HƯNG | 06/07/1993 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 144 | PHẠM GIA HƯNG | 12/10/2007 | Nam | Xã Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu | Sát hạch lần đầu |
| 145 | VŨ LƯU ĐĂNG HƯNG | 11/11/2007 | Nam | Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 146 | HÀ THỊ HƯƠNG | 20/04/2007 | Nữ | Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 147 | HÀN THIÊN HƯƠNG | 11/05/1997 | Nữ | Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 148 | LÊ THU HƯƠNG | 14/01/2006 | Nữ | Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 149 | LÒ THỊ HƯƠNG | 01/08/2000 | Nữ | Phác Động, Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 150 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 02/02/2006 | Nữ | Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 151 | PHẠM VĂN HƯƠNG | 27/12/1997 | Nam | Xã Hải Quang, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 152 | SÙNG MINH HƯƠNG | 17/09/2000 | Nữ | Xã Bắc Quang, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch H |
| 153 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | 18/02/1979 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 154 | ĐẶNG MINH HUY | 05/01/2006 | Nam | Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 155 | ĐỖ QUỐC HUY | 19/06/2005 | Nam | Xã Quảng Oai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 156 | ĐỖ XUÂN HUY | 28/05/2006 | Nam | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 157 | LƯƠNG GIA HUY | 29/05/2007 | Nam | Phường Tô Hiệu, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 158 | LƯỜNG LÂM HUY | 21/09/2007 | Nam | Xã Thanh Yên, Tỉnh Điện Biên | Sát hạch lần đầu |
| 159 | NGUYỄN CÔNG HUY | 02/11/2007 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 160 | NGUYỄN ÍCH HUY | 20/10/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 161 | NGUYỄN QUANG HUY | 30/08/2007 | Nam | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 162 | NGUYỄN QUANG HUY | 19/12/2001 | Nam | Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 163 | NGUYỄN QUANG HUY | 22/02/2003 | Nam | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 164 | NGUYỄN VĂN HUY | 02/11/2000 | Nam | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 165 | TÔ QUANG HUY | 09/05/2006 | Nam | Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 166 | TRẦN AN HUY | 06/09/2007 | Nam | Phường Tam Chúc, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 167 | TRẦN QUANG HUY | 26/07/2006 | Nam | Xã Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 168 | ĐÀO THỊ THANH HUYỀN | 29/10/2005 | Nữ | Phường Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 169 | ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN | 24/02/1993 | Nữ | Xã Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 170 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 02/09/2007 | Nữ | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 171 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 30/10/2005 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 172 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 02/04/1985 | Nữ | Xã Yên Xuân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 173 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 03/12/2002 | Nữ | Xã Chuyên Mỹ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 174 | NGUYỄN THU HUYỀN | 09/01/2003 | Nữ | Xã Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 175 | PHẠM THỊ HUYỀN | 17/02/1999 | Nữ | Xã Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | Sát hạch H |
| 176 | LÊ XUÂN KHANG | 12/10/1990 | Nam | Xã Vân Đình, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 177 | NGUYỄN QUỐC KHANH | 26/11/2004 | Nam | Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 178 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 15/05/1974 | Nữ | Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 179 | TẠ TUẤN KHIÊM | 12/09/2007 | Nam | Xã Chương Dương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 180 | NGUYỄN TƯ KHIÊN | 10/01/1994 | Nam | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 181 | NGUYỄN ANH KHOA | 02/01/2007 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 182 | TRẦN NHẬT LAM | 11/04/2007 | Nữ | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 183 | ĐỖ HẢI LÂM | 24/11/2005 | Nam | Xã Xuân Lập, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 184 | NGUYỄN TIẾN LÂM | 09/02/2007 | Nam | Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 185 | PHẠM QUỐC LÂM | 24/09/2007 | Nam | Xã Quang Thiện, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 186 | LÊ THỊ LAN | 27/07/1995 | Nữ | Xã Trần Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 187 | NGUYỄN THỊ MAI LAN | 14/11/1997 | Nữ | Xã Nội Bài, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 188 | KIỀU THỊ LỆ | 13/01/1986 | Nữ | Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 189 | ĐINH NGỌC LIÊN | 09/12/1977 | Nam | Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 190 | ĐINH ANH LINH | 10/09/2005 | Nữ | Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 191 | ĐINH THỊ MAI LINH | 09/06/2003 | Nữ | Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 192 | LÊ TRÚC LINH | 28/01/2007 | Nữ | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 193 | NGÔ THỊ THÙY LINH | 04/10/2005 | Nữ | Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 194 | NGUYỄN HOÀNG LINH | 23/09/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 195 | NGUYỄN KHẮC VŨ LINH | 29/07/2006 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 196 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 09/09/2007 | Nữ | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 197 | NGUYỄN QUANG LINH | 21/06/2001 | Nam | Phường Hải Lĩnh, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 198 | NGUYỄN THÙY LINH | 06/09/2007 | Nữ | Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 199 | NGUYỄN TRANG LINH | 24/05/2006 | Nữ | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 200 | NGUYỄN VIỆT LINH | 21/02/1990 | Nam | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 201 | HOÀNG KHÁNH LONG | 11/01/2006 | Nam | Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 202 | NGUYỄN THÀNH LONG | 02/11/2007 | Nam | Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 203 | NGUYỄN TRUNG LONG | 12/10/1989 | Nam | Xã Hòa Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 204 | HỒ THỊ BÍCH LỰU | 05/09/1984 | Nữ | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 205 | NGUYỄN SINH LŨY | 04/06/1970 | Nam | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 206 | BÙI QUANG LUYỆN | 18/01/2007 | Nam | Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 207 | LÊ QUỲNH MAI | 05/07/2006 | Nữ | Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 208 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 02/01/1999 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 209 | PHÙNG PHƯƠNG MAI | 04/07/1987 | Nữ | Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 210 | TRẦN THỊ XUÂN MAI | 19/10/2007 | Nữ | Xã Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 211 | VŨ THỊ QUỲNH MAI | 06/12/2004 | Nữ | Xã Hoằng Phú, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 212 | LÊ ĐÌNH MẠNH | 30/07/2003 | Nam | Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 213 | NGUYỄN HỮU MẠNH | 17/05/2007 | Nam | Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 214 | LÝ TẢ MẨY | 25/06/2007 | Nữ | Xã Sì Lở Lầu, Tỉnh Lai Châu | Sát hạch lần đầu |
| 215 | ĐOÀN QUANG MINH | 05/11/2007 | Nam | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 216 | GIANG THỊ NGUYỆT MINH | 28/03/2007 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 217 | NGÔ THỊ NHẬT MINH | 12/06/1999 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 218 | NGUYỄN HỮU MINH | 12/10/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 219 | NGUYỄN LÊ MINH | 08/07/2006 | Nam | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 220 | LÒ VĂN NAM | 25/10/2004 | Nam | Xã Thanh Yên, Tỉnh Điện Biên | Sát hạch lần đầu |
| 221 | NGUYỄN DOÃN NAM | 27/02/2002 | Nam | Phường Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 222 | NGUYỄN HOÀI NAM | 24/06/2007 | Nam | Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 223 | NGUYỄN VĂN NAM | 05/07/1989 | Nam | Xã Liên Châu, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 224 | NGUYỄN VĂN NAM | 07/01/2003 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 225 | PHẠM QUANG NAM | 06/10/2007 | Nam | Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 226 | CHU HOÀNG NGA | 10/04/1974 | Nữ | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 227 | MÃ THỊ NGA | 04/07/2006 | Nữ | Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 228 | NGÔ THỊ QUỲNH NGA | 27/04/1975 | Nữ | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 229 | NGUYỄN THỊ NGA | 02/11/2006 | Nữ | Xã Hương Sơn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 230 | NGUYỄN THỊ NGA | 16/05/1989 | Nữ | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 231 | QUÀNG THỊ NGA | 13/06/2003 | Nữ | Xã Hòa An, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch lần đầu |
| 232 | ĐINH THỊ HIỂU NGÂN | 12/12/2006 | Nữ | Xã Vĩnh Trụ, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 233 | NGUYỄN KHÁNH NGÂN | 06/03/2007 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 234 | NGUYỄN KIM NGÂN | 16/05/2007 | Nữ | Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 235 | TẠ THU NGÂN | 24/05/2007 | Nữ | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 236 | NGUYỄN ĐỨC NGHỊ | 09/02/2006 | Nam | Xã Vĩnh Trụ, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 237 | NGUYỄN HIẾU NGHĨA | 04/01/2007 | Nam | Xã Phúc Sơn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 238 | NGUYỄN PHÚ NGHĨA | 04/05/2007 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 239 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 17/06/2005 | Nam | Xã Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 240 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 25/06/2003 | Nữ | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 241 | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | 15/05/2004 | Nam | Xã Hồng Vân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 242 | TRẦN ĐỖ NGUYÊN | 27/12/2006 | Nam | Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 243 | VŨ ĐÌNH NGUYÊN | 06/05/2003 | Nam | Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 244 | HOÀNG MINH NHẬT | 08/09/2006 | Nam | Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 245 | DƯƠNG YẾN NHI | 03/10/2005 | Nữ | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 246 | NGÔ MINH NHI | 31/08/2006 | Nữ | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 247 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 26/01/2005 | Nữ | Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 248 | NGUYỄN YẾN NHI | 07/10/2007 | Nữ | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 249 | PHẠM TRẦN TRANG NHUNG | 04/06/2005 | Nữ | Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 250 | PHẠM TRANG NHUNG | 31/08/1983 | Nữ | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 251 | HOÀNG THỊ KIM OANH | 30/09/2006 | Nữ | Xã Tiên Điền, Tỉnh Hà Tĩnh | Sát hạch lần đầu |
| 252 | LÝ THỊ OANH | 20/06/2003 | Nữ | Xã Phù Lưu, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch lần đầu |
| 253 | NGUYỄN THỊ OANH | 08/07/1975 | Nữ | Xã Quảng Oai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 254 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 08/06/2004 | Nam | Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 255 | ĐÀO THIÊN PHONG | 15/11/2007 | Nam | Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 256 | KHƯƠNG VŨ KHẢ PHONG | 21/09/2006 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 257 | LÊ THANH PHONG | 08/10/2006 | Nam | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 258 | NGUYỄN PHAN TUẤN PHONG | 30/09/2007 | Nam | Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 259 | ĐẶNG NGỌC PHÚ | 11/09/2006 | Nam | Xã Giao Thủy, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 260 | PHẠM CHÍNH PHÚC | 20/07/2007 | Nam | Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 261 | BÙI THANH PHƯƠNG | 18/06/2003 | Nữ | Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 262 | ĐỖ HUYỀN PHƯƠNG | 08/01/2005 | Nữ | Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 263 | HÀ MINH PHƯƠNG | 22/12/1980 | Nam | Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 264 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 06/02/2007 | Nữ | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 265 | CAO THỊ PHƯỢNG | 04/06/2005 | Nữ | Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 266 | NGUYỄN HỮU PHƯỢNG | 17/08/1993 | Nam | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 267 | BÙI BÌNH QUÂN | 09/03/2004 | Nam | Xã An Bình, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 268 | BÙI TRÍ QUÂN | 30/07/2007 | Nam | Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 269 | BÙI VĂN QUÂN | 31/10/2004 | Nam | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 270 | BÙI VĂN QUÂN | 24/09/1998 | Nam | Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 271 | ĐỖ VĂN QUÂN | 02/11/2001 | Nam | Xã Yên Lãng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 272 | DƯƠNG VĂN QUÂN | 25/06/2007 | Nam | Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 273 | HOÀNG VĂN QUÂN | 10/12/1991 | Nam | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 274 | LÊ ANH QUÂN | 13/10/2007 | Nam | Phường Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 275 | MA ĐÌNH QUÂN | 15/10/2007 | Nam | Phường Bắc Kạn, Tỉnh Thái Nguyên | Sát hạch lần đầu |
| 276 | NGUYỄN ANH QUÂN | 30/03/2007 | Nam | Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 277 | NGUYỄN TRUNG QUÂN | 23/05/2007 | Nam | Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên | Sát hạch lần đầu |
| 278 | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | 22/09/2007 | Nam | Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 279 | NGUYỄN VIẾT QUANG | 04/12/2006 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 280 | LƯƠNG HIỆP QUỐC | 29/08/1982 | Nam | Xã Tân Tri, Tỉnh Lạng Sơn | Sát hạch H |
| 281 | CHU HOÀNG QUÝ | 13/02/1979 | Nữ | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 282 | TRẦN VĂN QUÝ | 20/01/1993 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 283 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 21/01/1989 | Nam | Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 284 | BẠCH THỊ QUỲNH | 04/07/2005 | Nữ | Xã Tam Đảo, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 285 | NGUYỄN MẠNH QUỲNH | 24/03/2005 | Nam | Xã Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 286 | TRIỆU THỊ NHƯ QUỲNH | 21/01/2004 | Nữ | Xã Cổ Đô, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 287 | ĐINH VĂN SANG | 29/08/1980 | Nam | Xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 288 | NGUYỄN ĐỨC SANG | 11/06/2006 | Nam | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 289 | NGUYỄN THỊ SANG | 11/10/1983 | Nữ | Xã Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 290 | BÙI ANH SƠN | 24/04/2007 | Nam | Xã Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 291 | HÀ HUY SƠN | 07/12/1977 | Nam | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 292 | HÀ KHÁNH SƠN | 12/08/2007 | Nam | Xã Võ Miếu, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 293 | VŨ HOÀNG SƠN | 19/08/2007 | Nam | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 294 | LƯƠNG SỸ TÀI | 08/10/2007 | Nam | Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 295 | NGUYỄN THẢO HIỀN TÀI | 18/12/2006 | Nữ | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Quảng Ngãi | Sát hạch lần đầu |
| 296 | ĐỖ VĂN TÂM | 03/03/1980 | Nam | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 297 | NGUYỄN VĂN TÂM | 20/09/2007 | Nam | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 298 | LÊ NHẬT TÂN | 22/10/2007 | Nam | Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 299 | DƯƠNG TOÀN QUỐC THÁI | 19/09/2005 | Nam | Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 300 | NGUYỄN HOÀNG THÁI | 25/09/2006 | Nam | Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 301 | VĂN HỒNG THÁI | 22/10/2006 | Nam | Xã Chương Dương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 302 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 14/11/2006 | Nữ | Xã Quang Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 303 | CẤN XUÂN THẮNG | 18/01/1979 | Nam | Xã Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 304 | LƯU TRÍ THẮNG | 09/08/2007 | Nam | Phường Hà Lầm, Tỉnh Quảng Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 305 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 19/07/2007 | Nam | Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 306 | ĐẶNG PHƯƠNG THANH | 04/01/2006 | Nữ | Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch lần đầu |
| 307 | NGUYỄN THỊ THANH | 07/08/1986 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 308 | NGUYỄN THỊ THANH | 25/10/1980 | Nữ | Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 309 | NGUYỄN THỊ THÀNH | 13/04/1988 | Nữ | Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 310 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 17/10/2003 | Nam | Xã Hồng Minh, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 311 | PHẠM QUANG THÀNH | 18/10/2007 | Nam | Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 312 | TRƯƠNG NHƯ THÀNH | 24/09/2004 | Nam | Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 313 | CAO THỊ THANH THẢO | 08/09/2007 | Nữ | Xã Đồng Lương, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 314 | ĐỖ THỊ THẢO | 15/12/1998 | Nữ | Xã Đông Quan, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 315 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 16/04/2005 | Nữ | Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 316 | NGUYỄN THỊ THẠO | 16/05/1982 | Nữ | Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 317 | BÙI VĂN THÊM | 05/02/1991 | Nam | Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch H |
| 318 | HOÀNG THỊ THÊU | 16/09/1986 | Nữ | Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 319 | PHẠM THỊ THÊU | 13/01/1990 | Nữ | Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 320 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 01/10/2007 | Nam | Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 321 | VĂN ĐÌNH THIỆN | 30/10/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 322 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | 17/10/2007 | Nữ | Xã Hòa Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 323 | BÙI THỊ MINH THƯ | 08/01/2006 | Nữ | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 324 | NGUYỄN MINH THƯ | 25/07/2007 | Nữ | Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 325 | NGUYỄN THỊ THƯ | 07/04/1992 | Nữ | Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 326 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 16/12/2006 | Nữ | Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 327 | TRỊNH ANH THƯ | 17/06/2007 | Nữ | Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 328 | LÒ VĂN THUẬN | 07/07/1997 | Nam | Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | Sát hạch lần đầu |
| 329 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 17/01/1990 | Nữ | Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 330 | TRẦN THỊ THUẬN | 21/10/1993 | Nữ | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 331 | ĐÀO THỊ THƯƠNG | 02/09/1990 | Nữ | Xã Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 332 | NGUYỄN THỊ THÚY | 06/12/1997 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 333 | TRẦN PHƯƠNG THÚY | 22/05/1993 | Nữ | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 334 | VŨ THỊ THÚY | 07/09/1986 | Nữ | Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 335 | LÊ THỊ THÙY | 27/08/2007 | Nữ | Xã Hoằng Giang, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 336 | PHẠM THỊ THÙY | 11/12/2003 | Nữ | Xã Xuân Ái, Tỉnh Lào Cai | Sát hạch lần đầu |
| 337 | NGUYỄN THỊ THỦY | 25/10/1989 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | SH lại H |
| 338 | LÊ MINH TIẾN | 01/12/1998 | Nam | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 339 | NGUYỄN TRỌNG TIẾN | 03/02/2004 | Nữ | Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 340 | PHẠM MINH TIẾN | 16/10/2007 | Nam | Xã Xuân Hồng, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 341 | MA QUANG TỊNH | 09/08/2002 | Nam | Xã Phù Lưu, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch lần đầu |
| 342 | LẠI ĐỨC TOÀN | 15/10/2006 | Nam | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 343 | TRẦN ĐÌNH TOÀN | 27/04/2007 | Nam | Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 344 | ĐÀO THỊ THANH TRÀ | 27/03/2007 | Nữ | Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 345 | ĐỒNG HUYỀN TRANG | 28/05/2000 | Nữ | Xã Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu | Sát hạch lần đầu |
| 346 | DƯƠNG QUỲNH TRANG | 28/02/2001 | Nữ | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 347 | NGUYỄN THỊ TRANG | 01/07/2000 | Nữ | Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 348 | NGUYỄN THỊ TRANG | 28/12/1992 | Nữ | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 349 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 14/06/2007 | Nữ | Xã Đào Xá, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 350 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 19/11/1995 | Nữ | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 351 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 02/08/1986 | Nữ | Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 352 | NGUYỄN THÙY TRANG | 06/12/2003 | Nữ | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 353 | PHẠM HUYỀN MAI TRANG | 12/06/2005 | Nữ | Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 354 | PHAN THỊ HUYỀN TRANG | 07/11/2006 | Nữ | Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 355 | TRẦN QUỲNH TRANG | 04/10/2005 | Nữ | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 356 | VŨ PHƯƠNG TRANG | 27/11/2002 | Nữ | Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 357 | CAO THỊ THÙY TRINH | 23/12/2006 | Nữ | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 358 | TRẦN THỊ THANH TRÚC | 09/03/2007 | Nữ | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 359 | BÙI VĂN TRƯỜNG | 02/03/2007 | Nam | Xã Cẩm Thạch, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 360 | CAO VĂN TRƯỜNG | 07/09/2007 | Nam | Xã Trần Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 361 | NGUYỄN BÁ TRƯỜNG | 15/05/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 362 | NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | 10/11/2006 | Nam | Xã Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 363 | NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG | 30/08/1984 | Nam | Xã Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | SH lại L |
| 364 | ĐỖ VĂN TÚ | 12/12/2005 | Nam | Xã Phú Cát, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 365 | LÊ TUẤN TÚ | 04/01/2007 | Nam | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 366 | TRƯƠNG MINH TÚ | 31/08/2007 | Nam | Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 367 | BÙI ANH TUẤN | 02/10/1969 | Nam | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 368 | ĐINH QUỐC TUẤN | 16/09/2006 | Nam | Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 369 | NGUYỄN ANH TUẤN | 29/08/2007 | Nam | Xã Cổ Đô, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 370 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | 06/12/1988 | Nam | Xã Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 371 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 03/04/2007 | Nam | Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 372 | PHẠM MINH TUẤN | 07/01/2005 | Nam | Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 373 | TRẦN TRUNG TUẤN | 27/12/1982 | Nam | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 374 | LƯƠNG DUY TÙNG | 01/10/1999 | Nam | Xã Bát Mọt, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch H |
| 375 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 24/04/1996 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 376 | ĐẶNG TÀI TƯƠI | 10/06/1989 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 377 | HÀ THỊ TUYẾN | 25/03/1992 | Nữ | Phường Cầu Thia, Tỉnh Lào Cai | Sát hạch lần đầu |
| 378 | NGUYỄN NGỌC TUYẾN | 29/08/1992 | Nam | Phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 379 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 15/10/1996 | Nam | Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 380 | LÊ THỊ THANH TUYỀN | 29/06/1997 | Nữ | Phường Kim Bảng, Tỉnh Ninh Bình | Sát hạch lần đầu |
| 381 | TRẦN VĂN TUYỂN | 16/01/2007 | Nam | Xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 382 | ĐÀO THỊ ÁNH TUYẾT | 09/11/2006 | Nữ | Xã Quỳnh An, Tỉnh Hưng Yên | Sát hạch lần đầu |
| 383 | DƯƠNG THỊ TUYẾT | 07/11/1985 | Nữ | Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 384 | ĐOÀN MINH ÚY | 15/11/1982 | Nam | Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 385 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 19/06/2005 | Nữ | Xã Yên Lãng, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 386 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | 02/03/2003 | Nữ | Xã Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 387 | VI THỊ KIỀU VÂN | 28/10/1985 | Nữ | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 388 | PHẠM ĐỨC VĂN | 07/10/1982 | Nam | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | Sát hạch lần đầu |
| 389 | LÊ THỊ THẢO VI | 04/10/2002 | Nữ | Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 390 | NGÔ THÚY VI | 11/09/2007 | Nữ | Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng | Sát hạch lần đầu |
| 391 | NGUYỄN THÀNH VĨ | 28/10/1998 | Nam | Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 392 | TRẦN QUỐC VIỆT | 02/09/2007 | Nam | Xã Nguyệt Đức, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 393 | NGUYỄN HỮU VINH | 03/09/2007 | Nam | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 394 | NGUYỄN TRỌNG VINH | 07/09/2005 | Nam | Xã Phú Cát, Thành phố Hà Nội | Sát hạch H |
| 395 | PHÙNG QUANG VINH | 28/04/1992 | Nam | Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 396 | LƯƠNG HOÀNG VŨ | 21/12/1995 | Nam | Xã Hợp Kim, Tỉnh Phú Thọ | Sát hạch lần đầu |
| 397 | NGUYỄN BÁ VŨ | 28/09/2006 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 398 | NGUYỄN LONG VŨ | 30/04/2007 | Nam | Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Sát hạch lần đầu |
| 399 | NGUYỄN MINH VŨ | 23/07/2007 | Nam | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 400 | NGUYỄN VĂN THÀNH VŨ | 11/04/2007 | Nam | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 401 | HOÀNG THỊ VUI | 10/10/1996 | Nữ | Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 402 | BÀN THỊ VƯƠNG | 17/01/1998 | Nữ | Xã Hùng An, Tỉnh Tuyên Quang | Sát hạch lần đầu |
| 403 | KIỀU THỊ XINH | 19/02/1998 | Nữ | Xã Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 404 | KIỀU THỊ KIM XUYẾN | 17/10/2007 | Nữ | Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 405 | LÊ THỊ YÊN | 24/10/1988 | Nữ | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 406 | CẤN THỊ HẢI YẾN | 19/12/2000 | Nữ | Xã Bất Bạt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 407 | NGUYỄN PHƯƠNG YẾN | 18/08/2005 | Nữ | Xã Đa Phúc, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
| 408 | PHƯƠNG THỊ YẾN | 08/08/2000 | Nữ | Xã Bất Bạt, Thành phố Hà Nội | Sát hạch lần đầu |
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1,B và C1.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Website: https://thadotek.edu.vn/
5/5 - (100 bình chọn)
