DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 07 THÁNG 10 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX
DANH SACH THI SAT HACH XE MAY A1 07/10
SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi cư trú | Lớp khóa | Hạng Sh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Thế Anh | Nam | 27/06/2006 | Nam Võng Ngoại, X. Võng Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
2 | Lê Tuấn Anh | Nam | 06/07/2006 | Tdp Trung 6, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
3 | Nguyễn Hà Kiều Anh | Nữ | 01/04/2006 | Thôn Đại Áng, X. Ninh Hòa, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình | K35/2024 | A1 | |
4 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | Nữ | 08/03/2006 | Tổ 20, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại TH |
5 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 18/02/2004 | Đội 6 Trinh Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
6 | Nguyễn Tiến Anh | Nam | 20/08/2006 | Thôn Đoài, X. Xuy Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K32/2024 | A1 | SH lại LT + H |
7 | Nguyễn Trực Anh | Nam | 05/04/2006 | Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
8 | Phạm Đặng Quang Anh | Nam | 27/06/2006 | Tổ 30, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
9 | Phạm Hoàng Bảo Anh | Nữ | 20/09/2006 | Thôn Phồng, X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | K36/2024 | A1 | |
10 | Phạm Phương Anh | Nữ | 05/01/2006 | Thôn Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
11 | Phí Nguyễn Phương Anh | Nữ | 28/08/2006 | Tổ 18, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
12 | Nguyễn Thị Thu Bắc | Nữ | 07/03/1994 | Xóm Đông, X. Kim Nỗ, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
13 | Tạ Văn Bách | Nam | 11/02/1993 | Tdp Đại Cát 1, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
14 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 14/07/2006 | Thôn 4, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | SH lại LT + H |
15 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | Nữ | 26/01/2004 | Thôn Áng Phao, X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
16 | Đào Quang Đạt | Nam | 18/08/2006 | KĐT Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại TH |
17 | Trần Văn Đạt | Nam | 26/05/2005 | Khê Khấu, P. Văn Đức, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | K35/2024 | A1 | |
18 | Đỗ Đắc Diện | Nam | 26/06/2005 | Tdp Trung 7, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
19 | Nguyễn Huyền Điệp | Nữ | 06/08/2006 | Khu 4, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
20 | Nguyễn Khắc Đức | Nam | 31/10/2005 | Tổ Dân Phố Hạ 12, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K27/2024 | A1 | SH lại TH |
21 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 06/04/2006 | Quan Trạm, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | |
22 | Nguyễn Nam Dương | Nam | 10/01/2006 | TDP 9 Đình Thôn, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
23 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 05/04/1965 | Cụm 1, X. Đan Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
24 | Đỗ Quỳnh Giang | Nữ | 28/12/2005 | Thôn Thượng, X. Xuy Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
25 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 29/07/2006 | Tổ 7, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
26 | Phạm Tùng Giang | Nam | 04/09/2006 | Tổ 18, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
27 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 08/04/1988 | Thôn Quyết Tiến, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
28 | Nguyễn Khánh Hạ | Nữ | 28/11/2005 | Thôn Cựu Quán, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
29 | Hoa Minh Hằng | Nữ | 30/06/2006 | Cụm 4, P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
30 | Hoàng Bùi Linh Hằng | Nữ | 15/04/1998 | Thôn Châu Giang, X. Đông Quang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | K30/2024 | A1 | SH lại TH |
31 | Trịnh Thị Hạnh | Nữ | 20/05/1978 | 32 An Dương, P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
32 | Đinh Thanh Hoa | Nữ | 12/08/2006 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
33 | Nguyễn Chí Hoàng | Nam | 16/01/2006 | Đội 6 Trinh Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
34 | Vũ Xuân Hoàng | Nam | 27/08/2006 | Cc Thăng Long Victory, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
35 | Trịnh Thị Huệ | Nữ | 04/05/1985 | Thôn Cả, X. Ngọc Hòa, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
36 | Lò Mạnh Hùng | Nam | 06/10/2004 | Bản Chăn, X. Tường Thượng, H. Phù Yên, T. Sơn La | K32/2024 | A1 | SH lại LT + H |
37 | Ngô Minh Hùng | Nam | 02/08/2006 | Tổ 27, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
38 | Nguyễn Đình Hùng | Nam | 02/06/1997 | Thôn Tiền Lệ, X. Tiền Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K28/2024 | A1 | SH lại LT + H |
39 | Nguyễn Đình Hùng | Nam | 22/03/2004 | Thôn Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
40 | Đặng Văn Hưng | Nam | 28/10/1997 | Thôn 1, X. Ba Trại, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
41 | Phạm Tiến Hưng | Nam | 22/08/2006 | P202-A16, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
42 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 09/02/2006 | Quảng Xá 1, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | K35/2024 | A1 | |
43 | Trần Như Gia Huy | Nam | 04/03/2006 | Tổ Dân Phố 3, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
44 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 19/08/2006 | Thôn Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
45 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 16/04/2005 | Vạn An, X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Nữ | 27/07/2004 | Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
47 | Vũ Thanh Huyền | Nữ | 18/02/2005 | Quan Nhân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | SH lại TH |
48 | Vũ Thị Thu Huyền | Nữ | 16/02/2003 | Thôn Trung Hạ, X. Nam Lợi, H. Nam Trực, T. Nam Định | K35/2024 | A1 | K35/2024 |
49 | Đỗ Quang Khải | Nam | 28/06/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | SH lại LT + H |
50 | Nghiêm Đoàn Khải | Nam | 21/09/2004 | Xóm 1, X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | K35/2024 | A1 | |
51 | Hà Công Khánh | Nam | 28/10/1986 | Tdp Trung 6, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | SH lại LT + H |
52 | Nguyễn Viết Khánh | Nam | 22/05/2006 | Cao Nhang, TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | SH lại LT + H |
53 | Trần Trịnh Duy Khánh | Nam | 23/04/2005 | 32 An Dương, P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
54 | Nguyễn Mạnh Khoa | Nam | 23/09/2006 | Phố Lò Đúc, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
55 | Vũ Anh Khôi | Nam | 29/05/2006 | Khu Dãn Dân Tổ 3, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại LT + H |
56 | Nguyễn Hữu Khuê | Nam | 03/12/2003 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
57 | Nguyễn Văn Khuyến | Nam | 04/03/1981 | Thôn 11, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
58 | Đỗ Trung Kiên | Nam | 26/02/2006 | Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
59 | Nguyễn Khắc Kiên | Nam | 26/08/2006 | Tdp Trung 6, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
60 | Ngô Văn Kiền | Nam | 23/03/1995 | Xóm 1, X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
61 | Nguyễn Việt Lâm | Nam | 01/07/2006 | Tổ 18, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K29/2024 | A1 | SH lại LT + H |
62 | Nguyễn Thị Lành | Nữ | 07/05/2006 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K29/2024 | A1 | SH lại TH |
63 | Đàm Phương Liên | Nữ | 12/03/2006 | Xóm 2 An Trai, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
64 | Hoàng Thùy Linh | Nữ | 16/07/2006 | Tdp Số 3, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K32/2024 | A1 | SH lại TH |
65 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | 26/10/1997 | Cụm 4, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
66 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 24/04/2006 | Đồng Bụt, X. Ngọc Liệp, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
67 | Phạm Đoàn Mai Linh | Nữ | 17/06/2006 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
68 | Vương Thùy Linh | Nữ | 01/10/2004 | Bản Phiêng Ban 1, TT. Bắc Yên, H. Bắc Yên, T. Sơn La | K35/2024 | A1 | |
69 | Đào Văn Long | Nam | 04/06/2005 | Thôn Tân Lập, X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | K31/2024 | A1 | SH lại TH |
70 | Trần Hải Long | Nam | 01/10/2005 | Khối 4, P. Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
71 | Phùng Thị Mai | Nữ | 14/11/2003 | Thôn Bùng, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
72 | Chu Đức Mạnh | Nam | 17/03/2006 | Cụm 2, X. Đan Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
73 | Đinh Đức Mạnh | Nam | 17/11/2005 | Thôn 2, X. Tiến Xuân, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
74 | Vũ Duy Mạnh | Nam | 10/07/2006 | Thôn Minh Thịnh, X. Minh Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | K35/2024 | A1 | |
75 | Trần Đinh Mão | Nam | 27/12/1987 | Khu 2, X. Hương Nha, H. Tam Nông, T. Phú Thọ | K36/2024 | A1 | |
76 | Phạm Xuân Miền | Nam | 01/03/2005 | Thôn An Lao, X. An Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | K36/2024 | A1 | |
77 | Nguyễn Bình Minh | Nữ | 21/03/2006 | Đt Việt Hưng, P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
78 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 01/05/2006 | Thôn Ái, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại TH |
79 | Trần Thị Ánh Mơ | Nữ | 12/03/2005 | Thôn Phú Đoài, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | K36/2024 | A1 | |
80 | Hoàng Trà My | Nữ | 15/04/2004 | Cụm 4, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
81 | Nguyễn Huyền My | Nữ | 26/10/2005 | Tổ 32, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
82 | Đỗ Văn Nam | Nam | 08/08/2006 | Thôn Bùng, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
83 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 17/12/2005 | 126 Phố Yên Phụ, P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
84 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 26/01/1995 | Thôn Dậu 1, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
85 | Trần Anh Nam | Nam | 13/09/1997 | Cụm 12, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
86 | Trần Thanh Nam | Nam | 23/06/2006 | Phú Nhiêu, X. Thái Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại TH |
87 | Đinh Hương Ngà | Nữ | 09/05/2004 | Bản Tưn, X. Xuân Nha, H. Vân Hồ, T. Sơn La | K32/2024 | A1 | SH lại LT + H |
88 | Đào Bích Ngọc | Nữ | 04/04/2006 | Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
89 | Nguyễn Trọng Đặng Nhất | Nam | 03/09/2006 | Thôn Phú Đa, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
90 | Dương Thị Thảo Nhi | Nữ | 31/07/1998 | Thôn Nội 3, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
91 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 27/10/1992 | Tổ 1, P. Gia Cẩm, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ | K35/2024 | A1 | |
92 | Trịnh Đức Tuấn Phong | Nam | 14/03/2006 | Thôn Kim Đôi, X. Ngọc Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | K35/2024 | A1 | |
93 | Ngô Đăng Phú | Nam | 05/05/1988 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
94 | Nguyễn Đăng Phúc | Nam | 21/04/2006 | Thôn Áng Phao, X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
95 | Đặng Nhật Quang | Nam | 01/09/2006 | Tổ Dân Phố 18, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
96 | Nguyễn Trường Sơn | Nam | 22/06/2006 | Kđt Thanh Hà, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | SH lại TH |
97 | Trần Duy Sơn | Nam | 09/04/1974 | 32 An Dương, P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
98 | Phạm Gia Tài | Nam | 02/12/2005 | Xóm 2 An Trai, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
99 | Nguyễn Chiến Thắng | Nam | 24/09/2002 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
100 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 01/10/2006 | Ngọc Hà, P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
101 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 18/03/1997 | Khu 6, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
102 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 04/07/1986 | Bãi Trượng, X. Hoàng Diệu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
103 | Đặng Đình Thành | Nam | 28/08/2001 | Xóm Vực, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | |
104 | Trần Văn Thành | Nam | 26/05/2005 | Khê Khấu, P. Văn Đức, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | K35/2024 | A1 | |
105 | Đặng Thị Thảo | Nữ | 12/12/1998 | Cụm 6, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
106 | Phạm Thị Thu Thảo | Nữ | 26/03/1995 | Tân Sơn, X. Đông Sơn, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | K36/2024 | A1 | |
107 | Phạm Văn Thịnh | Nam | 19/05/2006 | Thôn Kim Thượng, X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | K35/2024 | A1 | |
108 | Nguyễn Tiến Thọ | Nam | 02/06/2005 | Thôn Nội Hợp, X. Lê Ninh, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương | K35/2024 | A1 | |
109 | Đinh Minh Thu | Nữ | 29/08/2004 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
110 | Nguyễn Tài Thu | Nam | 01/09/1988 | Thu Quế, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
111 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 21/04/2006 | Xuân Hùng, X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định | K36/2024 | A1 | |
112 | Lưu Thị Thuận | Nữ | 16/04/1984 | Quảng Nguyên, X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
113 | Phạm Thị Thùy | Nữ | 11/12/2003 | Thôn Yên Sơn, X. Yên Phú, H. Văn Yên, T. Yên Bái | K35/2024 | A1 | |
114 | Bùi Thu Thủy | Nữ | 12/06/2003 | Đội 5 - Trinh Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
115 | Cao Thị Thu Thủy | Nữ | 14/10/1998 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
116 | Lê Mạnh Tiến | Nam | 23/05/2005 | Khu 1, X. Thanh Minh, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | K23/2024 | A1 | SH lại TH |
117 | Nguyễn Đức Tiệp | Nam | 16/07/2005 | Cụm 3, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K19/2024 | A1 | SH lại LT + H |
118 | Đinh Bá Toàn | Nam | 02/09/2006 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K33/2024 | A1 | SH lại LT + H |
119 | Phạm Văn Quốc Toàn | Nam | 06/12/2004 | Xóm 10, X. Như Hòa, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình | K31/2024 | A1 | |
120 | Trần Mạnh Toàn | Nam | 25/10/2005 | Thôn Xạ Hương, X. Minh Quang, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc | K35/2024 | A1 | |
121 | Vũ Việt Toàn | Nam | 31/07/2005 | Xóm 6, X. Xuân Thượng, H. Xuân Trường, T. Nam Định | K35/2024 | A1 | |
122 | Vũ Hương Trà | Nữ | 28/03/2006 | Tdp Số 7 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
123 | Nghiêm Hà Trang | Nữ | 23/08/2005 | Tdp Lê Duẩn, TT. Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | K35/2024 | A1 | |
124 | Phan Thu Trang | Nữ | 06/06/2006 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K28/2024 | A1 | |
125 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 10/03/2002 | Tân An, X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | K35/2024 | A1 | |
126 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | Nữ | 24/11/1998 | Cụm 12, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
127 | Lê Thị Trúc | Nữ | 03/07/1986 | Xóm Sơn Hải, X. Nghĩa Lộc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An | K36/2024 | A1 | |
128 | Đàm Quang Trung | Nam | 01/01/2003 | Thôn An Trai, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
129 | Bùi Duy Trường | Nam | 20/03/1999 | Nguyễn Thái Học, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
130 | Nguyễn Tích Trường | Nam | 14/11/2005 | Thôn Vĩnh Lộc 3, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K30/2024 | A1 | SH lại TH |
131 | Đỗ Tuấn Tú | Nam | 29/05/2006 | Thôn Bãi Tháp, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K32/2024 | A1 | SH lại LT + H |
132 | Hà Anh Tú | Nam | 03/09/2006 | Tổ Dân Phố 1, TT. Đức An, H. Đắk Song, T. Đắk Nông | K35/2024 | A1 | |
133 | Lê Nguyễn Cẩm Tú | Nữ | 08/12/2005 | Thôn 1, X. Yên Sở, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
134 | Nguyễn Đình Tú | Nam | 09/07/2005 | Nguyễn Thái Học, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K32/2024 | A1 | SH lại LT + H |
135 | Nguyễn Quang Tuấn | Nam | 01/09/2006 | Cựu Quán, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
136 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 02/01/1979 | Thôn Nội 3, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
137 | Trần Văn Tuấn | Nam | 25/12/2003 | Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | SH lại LT + H |
138 | Đặng Phương Tùng | Nam | 15/10/2002 | Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | Sát hạch H |
139 | Lương Ngọc Tùng | Nam | 06/12/2004 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại TH |
140 | Nguyễn Hữu Tuyên | Nam | 23/04/1971 | Thôn 1, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
141 | Lê Thị Thanh Tuyền | Nữ | 20/08/1999 | Cụm 8, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
142 | Hoàng Hà Uyên | Nữ | 15/04/2006 | 13B Chân Cầm, P. Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
143 | Nguyễn Đại Việt | Nam | 06/07/2006 | Tdp Hoàng 20, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
144 | Đàm Quang Vinh | Nam | 14/01/2006 | Pác Rình Kéo Hảo, TT. Trùng Khánh, H. Trùng Khánh, T. Cao Bằng | K35/2024 | A1 | |
145 | Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 02/08/2006 | Cụm 5, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
146 | Trần Duy Võ | Nam | 03/09/1989 | Thôn Quyết Tiến, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K36/2024 | A1 | |
147 | Nguyễn Thị Khánh Vy | Nữ | 05/09/2006 | Cụm 11, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
148 | Trương Hạ Vy | Nữ | 03/09/2002 | Miêu Nha, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
149 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 02/08/2006 | Thôn 1, X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | |
150 | Vũ Duy Yến | Nữ | 18/07/2006 | Thôn 2, X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 |
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/Thadotek
5/5 - (100 bình chọn)