DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TTHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 11 THÁNG 10 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe ô tô Ngọc Hà.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Danh sách sát hạch sẽ chia theo đợt thi. Học viên kiểm tra đúng số báo danh và đợt thi của mình. Học viên đến muộn đã qua đợt thi của mình sẽ được giải quyết thi cuối cùng.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ) để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX.
=> Học viên tải file danh sách tại đây.
DANH SACH THI SINH DU THI SAT HACH O TO 11/10
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Nơi cư trú | Hạng dự sát hạch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Trần Thanh An | Nữ | 11/10/2005 | Tổ 20, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
2 | Bùi Thị Mai Anh | Nữ | 11/05/1985 | Phượng Trì, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
3 | Bùi Thị Ngọc Anh | Nữ | 26/11/1979 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | Bùi Tuấn Anh | Nam | 04/09/2003 | Vân La, X. Hồng Vân, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
5 | Hoàng Thị Tú Anh | Nữ | 14/11/2003 | Khu 6, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | Lê Quốc Anh | Nam | 02/05/2004 | Xuân Sơn, TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | Lê Thị Quỳnh Anh | Nữ | 16/11/1998 | Thôn Chiến Thắng, X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 10/10/2002 | Trinh Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
9 | Nguyễn Khắc Anh | Nam | 02/11/1998 | X. Đức Thịnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lại (H+Đ) |
10 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 11/09/2000 | Tdp 2 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
11 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 29/01/2006 | Tổ 2, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | Nguyễn Thị Thùy Anh | Nữ | 20/08/1991 | Thôn 7, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 27/04/2000 | Thôn 7, X. Hát Môn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
14 | Trần Phương Anh | Nữ | 14/08/2005 | Tdp Phúc Lý 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 | Vũ Thị Mai Anh | Nữ | 05/03/1987 | Tây Sơn, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | Nữ | 15/09/1997 | Thôn Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
17 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 23/04/1985 | Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
18 | Hoàng Văn Bá | Nam | 02/09/1998 | Xóm Đồng Thịnh, X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 | Lê Văn Cảnh | Nam | 02/10/1990 | Cụm 5, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
20 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 03/06/2005 | Tổ 22, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | Hoàng Nữ Kim Chi | Nữ | 07/07/1987 | Tổ 5, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
22 | Lương Thị Minh Chi | Nữ | 26/10/1996 | Khu Thống Nhất 2, TT. Đồng Mỏ, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | Phạm Quỳnh Chi | Nữ | 09/10/2003 | Thôn Định Hưng, X. Thạch Định, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | Nguyễn Văn Chung | Nam | 02/11/1980 | Thái Bình, X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 | Nguyễn Văn Công | Nam | 24/10/1985 | Thôn Hậu Ái, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
26 | Nguyễn Duy Cương | Nam | 18/05/1996 | Thôn Tường Vu, X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương | B11 | SH lại (H+Đ) |
27 | Đào Mạnh Cường | Nam | 28/03/2002 | X. Vũ Vân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 10/04/1988 | Thôn Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
29 | Nguyễn Đình Đăng | Nam | 13/02/2005 | Tổ 11, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
30 | Lê Ngọc Diệp | Nữ | 25/05/2003 | Bản Hua Chai, X. Mường Giàng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
31 | Trần Quang Diệu | Nam | 02/06/2000 | Cụm 6, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
32 | Nguyễn Thị Doan | Nữ | 02/08/1989 | Thôn Thị Tranh, X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
33 | Đầu Minh Đức | Nam | 25/12/2003 | P114-B3 T/T, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
34 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 17/06/1978 | Thôn 1, X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
35 | Phạm Vũ Minh Đức | Nam | 21/10/2004 | Số 2 Ngõ 188, P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
36 | Trần Văn Đức | Nam | 10/09/1996 | Phố Thống Nhất, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
37 | Nông Thị Tuyết Dung | Nữ | 10/11/1982 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 | Nguyễn Thế Dũng | Nam | 22/07/1991 | Thôn Me Táo, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 | Nguyễn Trung Dũng | Nam | 22/03/2005 | Tdp Số 7, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
40 | Trịnh Duy Tuấn Dũng | Nam | 07/09/2004 | Xóm 26, X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | Đỗ Đình Dương | Nam | 14/04/2006 | Thôn Quế Lâm, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
42 | Lê Thị Thùy Dương | Nữ | 06/03/1993 | Thôn Nhũ Tỉnh, X. Quang Khải, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | Phùng Hải Dương | Nam | 27/10/2005 | Thôn 9, X. Quảng Minh, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
44 | Đỗ Phan Duy | Nam | 29/07/1998 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | Hoàng Khánh Duy | Nam | 03/08/1991 | Chợ Khâm Thiên, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
46 | Trịnh Anh Duy | Nam | 31/01/2006 | Thôn Nội 1, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
47 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 16/11/1999 | X. Kim Khê, H. Kim Thành, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 03/11/1997 | Thôn Dịch Đồng, X. Đồng Cương, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 15/01/2005 | Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
50 | Đỗ Thị Hạ | Nữ | 21/04/1980 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
51 | Đinh Gia Hải | Nam | 10/10/1994 | Đông Thắng, X. Gia Lạc, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | Hoàng Nam Hải | Nam | 05/06/2005 | Thôn Vân Lũng, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
53 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nữ | 12/06/2003 | Tổ 62 Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
54 | Đinh Vũ Gia Hân | Nữ | 05/05/2006 | Tt Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | Đặng Thị Thu Hằng | Nữ | 26/09/1976 | Hv Quốc Phòng, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
56 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | Nữ | 09/06/2003 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 23/11/1994 | Thăng Long Capital, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | Thái Thị Hằng | Nữ | 26/08/1994 | Thôn An Cư, X. Đông Xuyên, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | Trần Thu Hằng | Nữ | 05/10/1986 | 1/72 Hàng Thao, P. Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
60 | Tuấn Thị Hằng | Nữ | 18/09/1989 | Thôn Dậu 2, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
61 | Hoàng Hồng Hạnh | Nữ | 03/08/1990 | Tổ 25, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
62 | Ngô Thị Hồng Hạnh | Nữ | 22/08/1994 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
63 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 06/12/1990 | Cụm 1, X. Hồng Hà, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 26/11/1990 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | Nguyễn Phúc Hào | Nam | 02/05/1973 | Đội 2, X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | Lê Thị Hảo | Nữ | 02/10/1984 | 43 Vệ Đà, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
67 | Đàm Thị Hiền | Nữ | 10/09/1994 | Kđt Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 30/11/1991 | Tdp Số 5, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | Tăng Văn Hiển | Nam | 04/06/1998 | Thôn Phúc Tân, X. Gia Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | Đỗ Hữu Hiệp | Nam | 22/09/2005 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
71 | Hà Tiến Hiệp | Nam | 12/05/1997 | Thôn 4, X. Gia Vượng, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
72 | Trần Lê Hiệp | Nam | 13/08/1998 | Xóm 1, X. Kim Thái, H. Vụ Bản, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 | Cao Trung Hiếu | Nam | 19/01/2006 | Tdp 7 Hòe Thị, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 | Đoàn Trung Hiếu | Nam | 08/06/2003 | TT Giảng Võ, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | Lê Tiến Hiếu | Nam | 11/07/2001 | Thôn 11, X. Liên Khê, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | SH lại (H+Đ) |
76 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 09/07/2003 | Phố 6, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 24/01/1997 | Xóm Tân Nghĩa, X. Nghi Xuân, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
78 | Trần Văn Hiếu | Nam | 10/03/1985 | Thôn 6, X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
79 | Vũ Minh Hiếu | Nam | 01/06/1999 | SN 39 Phố Chu Văn An, P. Nam Bình, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình | B2 | SH lại (H+Đ) |
80 | Trần Thị Hiểu | Nữ | 06/11/1995 | Cụm 5, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
81 | Hoàng Thị Mai Hoa | Nữ | 02/06/1995 | Long Phú, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
82 | Nguyễn Như Thị Hoa | Nữ | 13/06/1995 | Thôn Đồng, X. Sơn Đồng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
83 | Lại Văn Hòa | Nam | 03/11/1994 | Thôn Đại Hữu, X. Mỹ Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | Nguyễn Kiến Hòa | Nam | 06/09/1997 | Thôn Mới, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 21/04/2001 | Thôn Mới, X. Trường Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | Đào Thị Hoài | Nữ | 11/02/1993 | Năng Nhượng, X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | Nguyễn Kim Hoài | Nữ | 24/10/2004 | Thôn Hiệp Lộc 2, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | Nguyễn Thái Hoàng | Nam | 02/10/1990 | Nam Võng Ngoài, X. Võng Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
89 | Ngô Đức Học | Nam | 20/02/1991 | X. Thái Thọ, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B2 | SH lại (H+Đ) |
90 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 22/06/1986 | Nguyễn Thái Học, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | Đào Bích Huệ | Nữ | 23/11/1989 | Quyết Tâm, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 | Phạm Tuấn Hùng | Nam | 25/06/2001 | C1 KĐT NTL, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | Trần Duy Hưng | Nam | 09/01/1994 | Thôn 2, X. Đông Mỹ, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 20/10/1988 | Thôn Vực, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | Tạ Thị Hương | Nữ | 28/01/1992 | An Hạ, X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | Trần Thị Lan Hương | Nữ | 06/03/2002 | Golden Palm Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
97 | Hoàng Thị Hồng Hướng | Nữ | 31/07/1994 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
98 | Bùi Thị Hường | Nữ | 24/08/1982 | Thôn Nhuệ, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
99 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 12/09/1983 | Tdp Nhật Tảo 2, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
100 | Ngô Quang Huy | Nam | 12/01/2000 | Thon Dưỡng Phú, X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 | Nguyễn Công Huy | Nam | 15/12/2004 | Khu 7, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
102 | Nguyễn Hữu Huy | Nam | 22/01/2004 | Tdp Trung 7, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | Nguyễn Thị Huyên | Nữ | 14/07/1988 | Thôn Dền, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
104 | Bùi Thị Thu Huyền | Nữ | 27/04/1997 | Phùng Hưng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
105 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 19/02/1988 | Phùng Hưng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | Lê Thị Ngọc Huyền | Nữ | 09/07/1995 | Tdp 14 Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
107 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 30/08/1994 | Tdp Số 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
108 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18/10/1988 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
109 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 22/10/1997 | ;Thôn Phú Tải 2, X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | Phạm Văn Khuê | Nam | 28/08/1987 | Thôn Cao Phú, X. Minh Phú, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | B2 | SH lại (M+H+Đ) |
111 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 26/06/1985 | Tổ 1, P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
112 | Nguyễn Tiến Lâm | Nam | 07/10/1988 | Cụm 11, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
113 | Trần Tùng Lâm | Nam | 08/11/2004 | Tdp 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | Nguyễn Thị Len | Nữ | 06/08/1986 | Nhân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
115 | Nguyễn Thị Bích Liên | Nữ | 18/03/1983 | Tổ 4, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
116 | Phạm Thị Liên | Nữ | 15/10/1990 | Tdp 10, TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | B11 | SH lại (H+Đ) |
117 | Trần Thị Liễu | Nữ | 18/11/1993 | Kdc Lê Đồng, P. Âu Cơ, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | Lê Thảo Linh | Nữ | 22/08/2004 | Thôn 6, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
119 | Nguyễn Hoài Linh | Nữ | 20/11/1999 | X. Dân Quyền, H. Tam Nông, T. Phú Thọ | B11 | SH lại (H+Đ) |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Linh | Nữ | 02/07/2003 | Tdp 7, X. Cự Khê, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
121 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 09/05/2002 | P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
122 | Nguyễn Quỳnh Linh | Nữ | 28/08/2005 | Tdp 1 Tu Hoàng, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ |
123 | Nguyễn Thị Bằng Linh | Nữ | 05/06/2003 | TDP 15 T ân Mỹ, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 08/08/1997 | Thôn Kênh Đào, X. An Mỹ, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | Nguyễn Thị Quỳnh Linh | Nữ | 12/02/2000 | Thôn Phú Vinh, X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 14/08/1993 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
127 | Trần Linh Linh | Nữ | 28/06/2003 | Tổ 23, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
128 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 03/12/2000 | Thôn Hợp Đồng, X. Hoằng Giang, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lại (H+Đ) |
129 | Bùi Thị Bích Loan | Nữ | 13/06/1994 | Thôn 6, X. Vân Nam, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
130 | Hoàng Thị Loan | Nữ | 20/09/1990 | Hòa Bình, X. Hữu Văn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | Vương Thị Loan | Nữ | 21/09/1996 | Thôn Đồng Đoài, X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
132 | Hoàng Thị Lộc | Nữ | 29/06/1995 | Khu Phố, X. Tây Cốc, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
133 | Nguyễn Tiến Long | Nam | 28/11/2000 | Đường Hồng, X. Thanh Đa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
134 | Nguyễn Thịnh Lưu | Nam | 05/11/1998 | Quảng Yên, X. Yên Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | Chu Thị Luyến | Nữ | 17/06/1987 | Cụm 1, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
136 | Nguyễn Khánh Ly | Nữ | 01/01/2003 | Thôn Nam Hùng, X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
137 | Hoàng Tiến Mạnh | Nam | 21/03/2004 | Thôn 3, X. Hồng Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | Trần Đình Mạnh | Nam | 09/05/2002 | Tdp Viên 7, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | Lê Thị Mão | Nữ | 10/12/1988 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
140 | Đỗ Nhật Minh | Nam | 18/02/2006 | Tt Bql Lăng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | Dương Văn Minh | Nam | 13/06/2002 | Vĩnh Thông, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
142 | Nguyễn Công Tuấn Minh | Nam | 25/10/2005 | Tdp Nguyên Xá 3, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | Nguyễn Phạm Minh | Nam | 09/08/2002 | Bùi Xương Trạch, P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
144 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 16/06/2002 | Tdp 4 Phú Mỹ, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | Phạm Quang Minh | Nam | 26/05/2006 | Khu Đoàn Ngoại Giao, P. Xuân Tảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | Nguyễn Thị Mai Mơ | Nữ | 09/03/1995 | Cụm 2, X. T ân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
147 | Lê Hà My | Nữ | 04/06/2005 | Tt Đh Mỏ Đc, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
148 | Bùi Ngọc Nam | Nam | 28/11/2000 | Nguyễn Thái Học, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | Hoàng Hoài Nam | Nam | 01/02/2005 | Xóm 8, X. Trực Thắng, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
150 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 16/04/2006 | Thôn 6, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
151 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 06/08/2004 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | Nguyễn Thị Năng | Nữ | 17/04/1982 | Thôn Nhuệ, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
153 | Hoàng Thúy Nga | Nữ | 27/05/1978 | Kim Ngưu, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | 06/01/2002 | Khai Thái, X. Khai Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
155 | Nguyễn Thị Ngần | Nữ | 15/08/1988 | Thôn Xuân Tiến, X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
156 | Vũ Đức Nghĩa | Nam | 04/03/1996 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
157 | Đỗ Thị Ngoan | Nữ | 06/10/1990 | Khu 6, X. Giáp Lai, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | Nguyễn Thị Ngoan | Nữ | 13/06/1990 | Khu 6, TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | Lê Minh Ngọc | Nam | 09/07/1997 | P210-B8, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 03/04/1998 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
161 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 24/06/1980 | Tổ 25, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
162 | Nguyễn Khắc Nhâm | Nam | 09/09/1982 | Thôn 1, X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
163 | Doãn Thị Nhung | Nữ | 08/09/1984 | Thôn Quế Lâm, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | Phan Thị Hồng Nhung | Nữ | 14/04/2003 | Xóm 6, X. Thanh Lương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | Trần Thị Thùy Ninh | Nữ | 09/10/2005 | Xóm 10, X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Định | B11 | SH lại (H+Đ) |
166 | Vũ Thị Nụ | Nữ | 28/04/1988 | Tt Nghĩa Tân, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 18/01/1987 | Xóm Đông Thịnh, X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | Nguyễn Văn Phong | Nam | 16/01/1978 | Thôn Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 | Phạm Hồng Phú | Nam | 17/07/1987 | Dục Nội, X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | Đỗ Thị Phương | Nữ | 01/01/1990 | Tdp Lộc, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
171 | Lê Thị Phương | Nữ | 22/07/1987 | Số 74 Phố Khương Trung, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
172 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 06/08/1987 | Cụm 7, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | Tạ Mai Phương | Nữ | 04/07/2006 | Thôn Trần Phú, X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
174 | Bạch Thị Bích Phượng | Nữ | 09/09/1989 | Tdp 8, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 16/04/1999 | Tân Hùng, X. Hưng Lộc, TP. Vinh, T. Nghệ An | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
176 | Hoàng Trọng Quân | Nam | 24/07/2005 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | Nguyễn Đăng Quân | Nam | 20/06/2001 | Thôn Hiệp Lộc 1, X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | Nguyễn Khánh Quân | Nam | 23/02/2001 | Tdp 4, TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 13/12/2005 | X. Kim Liên, H. Kim Thành, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | Trần Hồng Quân | Nam | 14/09/1992 | TT. Gôi, H. Vụ Bản, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | Lê Văn Quang | Nam | 10/10/1985 | X. Định Tân, H. Yên Định, T. Thanh Hóa | B2 | SH lại (L) |
182 | Nguyễn Thanh Quảng | Nam | 19/06/2000 | Trung Tâm, X. Hợp Thịnh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | Phạm Thị Qúi | Nữ | 19/06/1983 | Tổ 1, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
184 | Lê Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 29/06/2002 | Lê Lợi, X. Hoằng Đông, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
185 | Lê Thị Sáu | Nữ | 12/09/1987 | Tdp Số 14, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
186 | Nguyễn Thị Sim | Nữ | 16/07/2000 | Thôn Nhược, X. Châu Quế Hạ, H. Văn Yên, T. Yên Bái | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
187 | Lữ Ngọc Sơn | Nam | 08/08/2002 | 493 Lê Lai, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | Nguyễn Đức Sơn | Nam | 26/12/2000 | P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (Đ) |
189 | Nguyễn Thị Thảo Sương | Nữ | 19/10/1993 | Tổ 2, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | Lê Doãn Tài | Nam | 01/04/1997 | Tdp Số 2, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
191 | Đỗ Thị Thanh Tâm | Nữ | 19/10/1989 | Chàng Trũng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
192 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | 22/07/1989 | Tổ 4, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
193 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 08/10/2000 | Yên Nhân, X. Tiền Phong, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
194 | Vũ Xuân Tân | Nam | 30/08/1994 | Tdp Đông Ba 3, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | Dương Văn Tấn | Nam | 22/05/2003 | Hoàng Văn Thụ5, P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
196 | Nguyễn Duy Thái | Nam | 15/07/1997 | Thôn Đông Thành, X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | Phùng Hữu Thái | Nam | 21/09/1990 | Thôn Tri Lai, X. Đồng Thái, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B2 | SH lại (H+Đ) |
198 | Phạm Văn Thắm | Nam | 05/09/1990 | Thôn Tiến Trung, X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | Hoàng Minh Thắng | Nam | 30/10/1998 | Thôn Nghĩa, X. Tây Lương, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | Lương Thị Thanh | Nữ | 17/07/1987 | Thôn An Ninh, X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
201 | Đỗ Trung Thành | Nam | 08/09/1967 | Thôn 9, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
202 | Khổng Văn Thao | Nam | 12/05/1995 | Thôn PhủYên 4, X. Yên Lập, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 | Đỗ Thị Phương Thảo | Nữ | 11/03/1994 | Thôn 3, X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
204 | Đồng Hương Thảo | Nữ | 24/02/2005 | Xóm 9, X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | 16/02/1994 | Thô Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
206 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 20/04/2006 | Tổ 5, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | Phạm Công Thảo | Nam | 09/04/1988 | 1 Nghĩa Trang, X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 03/03/1996 | X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
209 | Hoàng Công Bửu Thiện | Nam | 20/07/1989 | Tổ 18, P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
210 | Trần Anh Thơ | Nữ | 01/01/1970 | Xóm Nam Thái, X. Nam Thái, H. Nam Đàn, T. Nghệ An | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | Nguyễn Văn Thu | Nam | 23/05/1996 | X. Quang Trung, H. Vụ Bản, T. Nam Định | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | Phạm Thị Kim Thu | Nữ | 09/06/1991 | Tdp Ngọa Long 2, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
213 | Trần Thị Thu | Nữ | 25/02/1990 | Thôn 1, X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | Nguyễn Thị Thư | Nữ | 12/07/1990 | X. PhươngĐịnh, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
215 | Nguyễn Phương Thúy | Nữ | 15/09/1997 | 5/49 Thụy Ứng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | Võ Hồng Thúy | Nữ | 02/12/1989 | Tân Tây Đô, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
217 | Bùi Thị Thùy | Nữ | 08/12/1987 | Thôn Trung, X. Đông Sơn, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
218 | Nguyễn Thị Lâm Thùy | Nữ | 27/07/1991 | Thôn Văn Khê, X. Xuân Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
219 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 28/11/2002 | Cụm 11, X. T ân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
220 | Trần Thị Toan | Nữ | 15/05/1998 | Thôn Bàng Ba, X. Nhân Thịnh, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | Vũ Thị Toan | Nữ | 15/10/1987 | Thôn Thái, X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 14/09/2006 | 67 Lãn Ông, P. Hàng Bồ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | Nguyễn Thu Trà | Nữ | 05/11/1997 | Tổ 2, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
224 | Đỗ Hồng Trang | Nữ | 09/10/1989 | Thụy Ứng, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
225 | Đỗ Minh Trang | Nữ | 29/11/1992 | Tổ 3, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
226 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 29/01/1992 | Đội Nhân, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
227 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 02/08/2000 | Cụm 1, X. Hạ Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 29/01/2002 | Thôn Tây Sơn, X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
229 | Vũ Thị Trang | Nữ | 15/11/1999 | Thôn Yên Quán, X. Bình Định, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | Bùi Thế Trung | Nam | 23/02/1992 | Thôn Dục Dương, X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | Nguyễn Công Trung | Nam | 12/05/2000 | X. Thường Nga, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
232 | Nguyễn Đình Trung | Nam | 23/09/1997 | Thôn Đông Thành, X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | Bùi Ngọc Trưởng | Nam | 05/06/1998 | X. Liêm Hải, H. Trực Ninh, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
234 | Vũ Thị Tú | Nữ | 01/09/1993 | Thôn Trạch Lôi, X. Trạch Mỹ Lộc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
235 | Mai Việt Tuấn | Nam | 10/04/1991 | KP 3, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | Nguyễn Danh Tuấn | Nam | 02/05/1996 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (M+H+Đ) |
237 | Ninh Đức Tuấn | Nam | 03/11/2003 | Tổ 3, P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | Phạm Nguyễn Tuấn | Nam | 20/11/1986 | X. Cẩm Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | Khuất Thị Tươi | Nữ | 01/06/1993 | Thôn Tam Mỹ, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | Nguyễn Thị Tươi | Nữ | 24/03/1999 | Tdp 5A, TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
241 | Ninh Thị Tươi | Nữ | 11/07/1992 | Thôn Trung Đồng, X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | Nguyễn Khắc Tuyến | Nam | 25/12/1998 | Tdp Số 12, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 22/07/1986 | Cụm 10, X. T ân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
244 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 12/09/1994 | Tdp Yên Nội 2, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
245 | Trần Thị Tuyết | Nữ | 01/01/1970 | Thừa Vũ, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
246 | Lê Xuân Vĩnh | Nam | 25/05/2005 | P. Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 | An Đào Thùy Xuân | Nữ | 10/02/2003 | Thôn Gia Cốc, X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
248 | Đỗ Hải Yến | Nữ | 20/01/1996 | Thôn Yên Hậu, X. Hòa Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | Đỗ Thị Yến | Nữ | 15/02/1983 | Dương Nội, P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
250 | Dương Thị Yến | Nữ | 28/05/1978 | Tdp 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 09/05/1997 | Tổ 17, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 08/03/2003 | Thôn 5, X. Phụng Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
253 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 26/01/1991 | Tdp Số 9, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B11 | SH lại (H+Đ) |
254 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 06/03/1994 | Thôn Đại Tự 2, X. Đại Tự, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 02/09/2004 | Thôn Đồng, X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | Phạm Hải Yến | Nữ | 24/06/2001 | Khu Thanh Bình, X. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 | Phạm Thị Hoàng Yến | Nữ | 23/12/1982 | Thôn Dậu 2, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | Vũ Thị Hải Yến | Nữ | 28/03/1997 | Thôn Vĩnh An, X. T ân Hương, H. Yên Bình, T. Yên Bái | B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
Học viên có thể đăng ký khóa học lái xe tại đây ngay hôm nay để được học và thi sớm.
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
5/5 - (100 bình chọn)