DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TTHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 24 THÁNG 04 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://thadotek.edu.vn) |
– Học viên có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch Ngọc Hà.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Danh sách sát hạch sẽ chia theo đợt thi. Học viên kiểm tra đúng số báo danh và đợt thi của mình. Học viên đến muộn đã qua đợt thi của mình sẽ được giải quyết thi cuối cùng.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH 24/04/2024
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HẠNG | KHÓA | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | NGUYỄN PHAN AN | 12/06/2004 | B2 | B2-K163 | SH lại (L+M+H+Đ) |
2 | 2 | TRỊNH VĂN AN | 01/11/1999 | B11 | B11-K093 | SH lại (L+M+H+Đ) |
3 | 3 | NGUYỄN KHẮC ÂN | 07/01/1999 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | 4 | CHUNG VĂN ANH | 21/10/1990 | B11 | B11-K090 | SH lại (L+M+H+Đ) |
5 | 5 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 06/07/2000 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | 6 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 18/03/2000 | B11 | B11-K086 | SH lại (L+M+H+Đ) |
7 | 7 | NGUYỄN TRÂM ANH | 10/08/1999 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | 8 | NGUYỄN VÂN ANH | 03/11/1998 | B11 | B11-K089 | SH lại (H+Đ) |
9 | 9 | PHẠM TUẤN ANH | 19/06/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | 10 | VIẾT THỊ HỒNG ANH | 30/12/1996 | B11 | B11-K091 | SH lại (H+Đ) |
11 | 11 | VŨ QUỐC ANH | 19/09/1983 | B2 | B2-K165 | SH lại (H+Đ) |
12 | 12 | VŨ QUỲNH ANH | 22/01/2003 | B11 | B11-K087 | SH lại (H+Đ) |
13 | 13 | TRẦN QUỐC ÁNH | 02/09/2003 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
14 | 14 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 06/10/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 | 15 | ĐÀM VĂN CHANH | 21/03/1992 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | 16 | ĐINH NGỌC CHIỀU | 23/07/1989 | B11 | B11-K088 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | 17 | PHẠM NGỌC CHUẨN | 14/12/1999 | B2 | B2-K164 | SH lại (Đ) |
18 | 18 | BÙI TRỌNG CỦA | 13/02/2003 | B11 | B11-K079 | SH lại (H+Đ) |
19 | 19 | LÊ MẠNH CƯỜNG | 14/01/1986 | B2 | SH lại (L+M) | |
20 | 20 | LÊ XUÂN ĐẠT | 19/03/1985 | B2 | B2-K165 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | 21 | NGUYỄN MINH ĐẠT | 31/12/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | 22 | KIỀU BÍCH DIỆP | 28/05/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | 23 | ĐỖ TIẾN ĐỨC | 18/11/1992 | B2 | B2-K152 | SH lại (H+Đ) |
24 | 24 | ĐỖ THỊ DUNG | 22/10/1987 | B11 | B11-K092 | SH lại (H+Đ) |
25 | 25 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 09/10/1969 | B2 | SH lại (L+M) | |
26 | 26 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 23/09/1981 | B11 | B11-K092 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | 27 | QUÁCH THỊ KIM DUNG | 03/06/1990 | B11 | B11-K089 | SH lại (H+Đ) |
28 | 28 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 16/10/2000 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 | 29 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 14/02/2000 | B2 | B2-K162 | SH lại (H+Đ) |
30 | 30 | NGUYỄN HÀ ÁNH DƯƠNG | 19/02/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | 31 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 29/06/1992 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | 32 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | 20/01/1996 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | 33 | NGUYỄN THỊ THU GIANG | 08/07/1991 | B11 | B11-K083 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | 34 | HÀ HỮU GIÁP | 24/09/1994 | B11 | B11-K092 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | 35 | ĐẶNG THU HÀ | 07/03/1970 | B11 | B11-K092 | SH lại (L+M+H+Đ) |
36 | 36 | ĐINH THỊ THÚY HÀ | 20/08/1977 | B11 | B11-K079 | SH lại (L+H+Đ) |
37 | 37 | HOÀNG VIỆT HÀ | 26/11/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 | 38 | TRẦN THỊ VIỆT HÀ | 05/01/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 | 39 | TRẦN THU HÀ | 23/03/1997 | B2 | B2-K160 | SH lại (L+M+H+Đ) |
40 | 40 | PHẠM THỪA HÀI | 31/10/1989 | B2 | B2-K167 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | 41 | PHẠM ĐỨC HÂN | 01/06/1983 | B2 | B2-K164 | SH lại (L+M+H+Đ) |
42 | 42 | ĐÀM NGUYỄN MAI HẠNH | 26/08/2003 | B11 | B11-K090 | SH lại (L+M+H+Đ) |
43 | 43 | HỒ VĂN HẠNH | 20/06/1982 | B2 | B2-K157 | SH lại (L+M+H+Đ) |
44 | 44 | NGUYỄN HẢI HẬU | 18/01/2000 | B2 | B2-K163 | SH lại (L+M+H+Đ) |
45 | 45 | BÁ THỊ THU HIỀN | 23/03/1995 | B11 | B11-K078 | SH lại (H+Đ) |
46 | 46 | ĐỖ TRUNG HIỆP | 03/04/1997 | B11 | B11-K091 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
47 | 47 | BÙI TRỌNG HIẾU | 08/09/1986 | C | C-K096 | SH lại (L+M+H+Đ) |
48 | 48 | PHẠM CÔNG HIẾU | 20/07/2004 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | 49 | LÊ XUÂN HÒA | 25/10/1991 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 | 50 | LƯU THỊ THÚY HÒA | 03/09/1988 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | 51 | VŨ THANH HÒA | 02/11/1985 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | 52 | TRẦN QUỐC HOÀN | 10/07/1992 | B2 | B2-K167 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | 53 | ĐINH SỸ HOÀNG | 25/07/1997 | B2 | B2-K157 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | 54 | NGUYỄN CÔNG HOÀNG | 06/04/1999 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | 55 | NGUYỄN THÁI HOÀNG | 02/10/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 | 56 | TRẦN THỊ HOẠT | 30/01/1987 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | 57 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | 08/12/1978 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | 58 | TRỊNH THỊ HUẾ | 10/11/2003 | B11 | B11-K092 | SH lại (L+M+H+Đ) |
59 | 59 | DƯƠNG VĂN HUỆ | 30/07/1988 | B11 | B11-K092 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | 60 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 01/03/1992 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | 61 | TRẦN MẠNH HÙNG | 30/11/1989 | B2 | B2-K151 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | 62 | TRỊNH HỮU HÙNG | 23/08/1973 | B11 | B11-K092 | SH lại (H+Đ) |
63 | 63 | VŨ MẠNH HÙNG | 07/03/1988 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | 64 | ĐINH VĂN HƯNG | 24/05/1989 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
65 | 65 | HOÀNG LÊ VIỆT HƯNG | 14/12/2000 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | 66 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 14/11/1983 | B2 | B2-K135 | SH lại (H+Đ) |
67 | 67 | NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG | 27/12/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | 68 | VŨ THỊ HỒNG HƯỜNG | 20/06/1988 | B11 | B11-K034 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | 69 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 20/02/1999 | B2 | B2-K157 | SH lại (L+M+H+Đ) |
70 | 70 | NGUYỄN QUỐC HUY | 15/04/1985 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | 71 | LÊ THỊ HUYỀN | 07/07/1978 | B11 | B11-K093 | SH lại (M+H+Đ) |
72 | 72 | NGUYỄN VIỆT KHANH | 02/08/1991 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
73 | 73 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/1985 | B2 | B2-K167 | SH lại (M+H+Đ) |
74 | 74 | NGUYỄN PHÚC MINH KHUÊ | 09/12/2003 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | 75 | HOÀNG TRUNG KIÊN | 20/11/2005 | B11 | B11-K092 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | 76 | PHẠM VĂN KIÊN | 13/06/1981 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | 77 | LÊ THỊ KỸ | 10/04/1986 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
78 | 78 | HỒ THỊ PHƯƠNG LAN | 20/08/1972 | B11 | B11-K076 | SH lại (H+Đ) |
79 | 79 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 07/07/2004 | B11 | B11-K071 | SH lại (L+M+H+Đ) |
80 | 80 | NGUYỄN THỊ LANH | 07/12/1976 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | 81 | VŨ ĐỨC LẬP | 09/10/1975 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | 82 | NGUYỄN THỊ LỆ | 30/09/1995 | B2 | B2-K157 | SH lại (H+Đ) |
83 | 83 | CHU PHƯƠNG DIỆU LINH | 12/11/1993 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | 84 | HỒ TUẤN LINH | 07/03/1982 | B2 | B2-K155 | SH lại (L+M+H+Đ) |
85 | 85 | LÊ THỊ THÙY LINH | 20/05/1996 | B11 | B11-K051 | SH lại (L+M+H+Đ) |
86 | 86 | NGUYỄN DIỆU LINH | 08/02/2005 | B11 | B11-K088 | SH lại (L+M+H+Đ) |
87 | 87 | NGUYỄN ĐINH NHẬT LINH | 24/08/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | 88 | NGUYỄN NGỌC LINH | 15/03/1982 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
89 | 89 | QUÁCH NGỌC LINH | 27/11/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | 90 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LOAN | 05/11/1990 | B2 | SH lại (L) | |
91 | 91 | LÊ THIÊN LỢI | 11/05/1991 | B11 | B11-K092 | SH lại (L+M+H+Đ) |
92 | 92 | HOÀNG THỊ LỤA | 08/02/1992 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | 93 | LƯƠNG THỊ CẨM LY | 15/06/2001 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
94 | 94 | ĐINH THỊ LÝ | 05/12/1980 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | 95 | NGUYỄN HỒNG MẠNH | 26/03/1988 | B1 | SH lại (L+H+Đ) | |
96 | 96 | VŨ HOÀNG ĐỨC MẠNH | 28/12/1969 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
97 | 97 | BÙI THỊ THU MINH | 26/08/1989 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | 98 | DƯƠNG VĂN MINH | 13/06/2002 | B2 | B2-K167 | SH lại (L+M+H+Đ) |
99 | 99 | NGUYỄN TIẾN NAM | 08/02/1991 | B2 | B2-K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 | 100 | TRẦN PHÚ NAM | 10/06/1989 | B2 | B2-K167 | SH lại (H+Đ) |
101 | 101 | NGÔ THỊ KIM NGÂN | 20/03/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 | 102 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 05/06/1996 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | 103 | NGUYỄN TRUNG NGHỊ | 05/06/1994 | B2 | B2-K166 | SH lại (H+Đ) |
104 | 104 | LÊ THANH NGHĨA | 10/09/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | 105 | HÀ BÍCH NGỌC | 02/12/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | 106 | LÂM BẢO NGỌC | 03/02/1999 | B2 | B2-K137 | SH lại (L+M+H+Đ) |
107 | 107 | NGUYỄN MINH NGỌC | 14/02/1991 | B11 | B11-K048 | SH lại (H+Đ) |
108 | 108 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 16/10/1998 | B11 | B11-K091 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 | 109 | ĐỖ MINH NGUYỆT | 23/11/2003 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | 110 | CAO THỊ NHÀN | 18/08/1992 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 | 111 | HOÀNG VĨ NHÂN | 09/11/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | 112 | PHẠM THỊ NHIỄU | 14/11/1989 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | 113 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 04/07/1982 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | 114 | TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG | 16/06/1997 | B11 | B11-K092 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | 115 | NGUYỄN TUẤN NINH | 21/01/1999 | B2 | B2-K166 | SH lại (M+H+Đ) |
116 | 116 | NGÔ THẾ PHONG | 23/07/2002 | C | C-K117 | SH lại (H+Đ) |
117 | 117 | VŨ THỊ PHÚC | 18/02/1984 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | 118 | CAO PHÚC PHƯƠNG | 27/09/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | 119 | HÀ MAI PHƯƠNG | 16/12/2001 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | 120 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG | 25/12/1988 | B11 | B11-K085 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | 121 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 16/05/2001 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 | 122 | PHẠM ANH PHƯƠNG | 13/10/1998 | B2 | B2-K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | 123 | TRINH THỊ THU PHƯƠNG | 07/04/2003 | B11 | B11-K091 | SH lại (L+M+H+Đ) |
124 | 124 | NGUYỄN DUY QUÂN | 05/10/1992 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
125 | 125 | NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN | 07/02/2002 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | 126 | TRƯƠNG VIỆT QUÂN | 13/05/1987 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | 127 | NGUYỄN DOÃN QUÝ | 22/10/2000 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | 128 | NGUYỄN TIẾN QUÝ | 14/09/2003 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | 129 | NGUYỄN HÀ QUYÊN | 03/08/1992 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | 130 | TẠ THỊ HỒNG QUYÊN | 22/08/1997 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | 131 | ĐỖ THÀNH SƠN | 16/04/2003 | B2 | B2-K161 | SH lại (L+M+H+Đ) |
132 | 132 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 11/08/2001 | B2 | B2-K166 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | 133 | PHẠM TUẤN SƠN | 29/11/1999 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 | 134 | VƯƠNG VĂN TAM | 27/03/1974 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | 135 | HÀ CÔNG TÂM | 24/03/2005 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | 136 | PHẠM THỊ TÂM | 19/02/1999 | B2 | B2-K166 | SH lại (H+Đ) |
137 | 137 | UÔNG THỊ TÂM | 13/09/1992 | B2 | B2-K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | 138 | BÙI DUY THÁI | 14/07/2003 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | 139 | DƯƠNG ĐÌNH THẮNG | 30/11/2003 | B2 | B2-K165 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | 140 | TRẦN VIẾT THẮNG | 08/11/1989 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | 141 | NGUYỄN THỊ THANH | 05/08/1999 | B11 | B11-K091 | SH lại (H+Đ) |
142 | 142 | PHAN HỒNG THANH | 12/06/1986 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | 143 | BÙI CÔNG THÀNH | 23/01/1990 | B2 | B2-K167 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 | 144 | MAI NGỌC THÀNH | 15/05/1997 | B11 | B11-K092 | SH lại (L+M+H+Đ) |
145 | 145 | NGUYỄN DOÃN TUẤN THÀNH | 17/05/1995 | B11 | B11-K089 | SH lại (L+M+H+Đ) |
146 | 146 | HOÀNG VI THẢO | 23/03/2005 | B11 | B11-K090 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 | 147 | TRẦN THỊ THU THẢO | 03/07/2004 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 | 148 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 03/08/1997 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | 149 | VŨ THỊ THOA | 20/02/1997 | B11 | B11-K091 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | 150 | ĐÀM VĂN THỐNG | 24/12/2001 | C | C-K112 | SH lại (L+M+H+Đ) |
151 | 151 | LÊ THỊ THU | 13/10/1989 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | 152 | NGUYỄN THỊ MINH THU | 02/08/1988 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | 153 | ĐÀO THỊ THƯ | 12/07/1998 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | 154 | NGUYỄN ANH THƯ | 02/09/1988 | B11 | B11-K092 | SH lại (H+Đ) |
155 | 155 | ĐỖ HỮU THỰC | 02/12/1988 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
156 | 156 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 28/09/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | 157 | CHU LỆ THỦY | 01/09/1987 | B11 | B11-K091 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | 158 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 10/04/1998 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | 159 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 10/03/1995 | B2 | B2-K165 | SH lại (L+M+H+Đ) |
160 | 160 | VI THỊ TIẾP | 05/09/1987 | B2 | B2-K166 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | 161 | LÊ THỊ TÌNH | 15/11/1978 | B11 | B11-K093 | SH lại (L+M+H+Đ) |
162 | 162 | BÙI THU TRÀ | 07/11/2000 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 | 163 | ĐỖ MINH TRANG | 29/11/1992 | B11 | B11-K085 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | 164 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 04/07/1991 | B11 | B11-K088 | SH lại (L+M+H+Đ) |
165 | 165 | PHẠM XUÂN TRUNG | 11/07/1990 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | 166 | TRIỆU VĂN TRUNG | 13/08/1988 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | 167 | LÊ TRẦN ANH TÚ | 22/01/2003 | B11 | B11-K088 | SH lại (H+Đ) |
168 | 168 | LẠI THỊ TUÂN | 16/01/1978 | B11 | B11-K093 | SH lại (H+Đ) |
169 | 169 | PHẠM ANH TUẤN | 09/10/1983 | B11 | B11-K093 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | 170 | CAO MẠNH TÙNG | 10/05/1991 | B11 | B11-K091 | SH lại (L+M+H+Đ) |
171 | 171 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG TÙNG | 12/06/2004 | B2 | B2-K166 | SH lại (M+H+Đ) |
172 | 172 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 21/05/2001 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | 173 | NGUYỄN THỊ TƯƠI | 10/07/1984 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | 174 | ĐÀO THỊ UYÊN | 05/09/1999 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | 175 | NGÔ THỊ HỒNG VÂN | 09/09/1985 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | 176 | NGUYỄN MẠNH VIỆT | 19/07/1989 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | 177 | NGUYỄN DOÃN VINH | 04/11/1990 | C | C-K117 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | 178 | NGUYỄN THỊ VUI | 29/01/1990 | B11 | B11-K091 | SH lại (H+Đ) |
179 | 179 | VŨ VĂN VƯỢNG | 25/09/1983 | B11 | B11-K094 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | 180 | ĐỖ THỊ THẢO XUÂN | 01/03/1996 | B2 | B2-K164 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | 181 | ĐỖ THỊ YẾN | 06/01/1991 | B11 | B11-K068 | SH lại (L+M+H+Đ) |
182 | 182 | QUÁCH HẢI YẾN | 23/11/1991 | B11 | B11-K089 | SH lại (H+Đ) |
5/5 - (100 bình chọn)