DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ THI SÁT HẠCH XE MÁY HẠNG A1 NGÀY 03 THÁNG 12 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: thadotek.edu.vn) |
– Học viên dự thi sát hạch xe máy hạng A1 có mặt dự thi lúc 6h30 tại Sân sát hạch lái xe Thành Đô.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Thí sinh mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX
DANH SACH THI SAT HACH XE MAY A1 03-12
SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi cư trú | Lớp khóa | Hạng Sh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phí Minh An | Nam | 07/01/2006 | Tổ 25, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K37/2024 | A1 | SH lại TH |
2 | Đỗ Hữu Anh | Nam | 25/11/2004 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | Sát hạch H |
3 | Lê Huyền Anh | Nữ | 18/09/2005 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
4 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 17/12/2005 | Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
5 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 27/05/1997 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
6 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 13/07/2005 | Xóm 6, X. Thanh Hương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | K41/2024 | A1 | |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 04/11/2005 | Cụm 10, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
8 | Phạm Đức Nam Anh | Nam | 08/10/2006 | Thôn Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
9 | Phạm Tuấn Anh | Nam | 21/05/2006 | An Trai, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
10 | Lê Ngọc Ánh | Nữ | 12/05/2006 | Thôn An Tào, X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | K42/2024 | A1 | |
11 | Ngọ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 03/06/2006 | Thôn Đông Lỗ, X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | K37/2024 | A1 | SH lại LT + H |
12 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 04/03/2006 | Hồng Quang, X. Xích Thổ, H. Nho Quan, T. Ninh Bình | K41/2024 | A1 | |
13 | Lê Anh Bảo | Nam | 04/09/2005 | Bản Dịn, X. Trung Hạ, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa | K42/2024 | A1 | |
14 | Lê Minh Bảo | Nam | 01/01/2006 | Thôn 1, X. Hương Ngải, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
15 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 11/05/2006 | Thôn Xối Tri, X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định | K42/2024 | A1 | |
16 | Nguyễn Thị Hồng Bích | Nữ | 29/04/2006 | Mạnh Trữ, X. Chu Phan, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
17 | Hoàng Khắc Biên | Nam | 15/11/1966 | Tdp 7 Đình Thôn, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
18 | Đỗ Văn Bình | Nam | 01/10/2005 | Tdp Hoàng Xá, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
19 | Trần Minh Chiến | Nam | 16/11/2006 | Xóm 1, TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai | K42/2024 | A1 | |
20 | Tạ Kim Chinh | Nam | 24/06/2004 | Thống Nhất, X. Song Phượng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | Sát hạch H |
21 | Chu Văn Chức | Nam | 29/01/2006 | Thôn Đầu, X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | K41/2024 | A1 | |
22 | La Trung Chức | Nam | 08/03/2005 | Danh Thượng 2, X. Danh Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | K42/2024 | A1 | |
23 | Bùi Hoàng Nhất Chung | Nam | 24/08/2006 | Quê Rù, X. Vĩnh Đồng, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình | K42/2024 | A1 | |
24 | Vũ Thành Đạt | Nam | 02/11/2004 | Tổ Dân Phố Lò, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
25 | Đặng Duy Đức | Nam | 12/09/2006 | Tdp Thanh Bình, P. Hải Châu, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa | K42/2024 | A1 | |
26 | Đoàn Mạnh Đức | Nam | 22/10/2006 | Nguyễn Trãi 2, P. Sao Đỏ, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | K42/2024 | A1 | |
27 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 06/10/2006 | Thôn Chiền, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
28 | Trần Anh Đức | Nam | 31/10/2006 | An Nhân Đông, TT. Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | K42/2024 | A1 | |
29 | Hoàng Minh Dũng | Nam | 21/10/2006 | Thôn Yên Vĩnh, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
30 | Lê Ngô Tiến Dũng | Nam | 16/09/2006 | KDC Lê Đồng, P. Âu Cơ, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ | K41/2024 | A1 | |
31 | Trịnh Quang Dũng | Nam | 20/11/2003 | Hoàng Cầu, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
32 | Đỗ Ánh Dương | Nữ | 15/12/2005 | Tdp Hoàng Xá, P. Liên Mạc, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
33 | Nguyễn Bạch Dương | Nữ | 16/12/2004 | Tổ 4, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
34 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 30/12/2005 | Thôn 3, X. Song Phương, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
35 | Trần Thùy Dương | Nữ | 24/04/2005 | 207 Lò Đúc, P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
36 | Nguyễn Xuân Duy | Nam | 31/12/2005 | Thôn 5, X. Liên Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
37 | Phạm Tuấn Duy | Nam | 07/10/2005 | Hương Câu, X. Hương Lâm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | K42/2024 | A1 | |
38 | Phan Thị Duyên | Nữ | 10/09/1994 | Cát Ngòi, X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
39 | Lương Thu Giang | Nữ | 12/10/2006 | Tổ 8, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
40 | Nguyễn Thị Thu Giang | Nữ | 27/07/2006 | Cao Trung, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
41 | Nguyễn Thu Giang | Nữ | 05/03/2003 | Thôn 1, X. Lại Yên, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
42 | Nguyễn Văn Giang | Nam | 16/03/2005 | Cụm 3, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
43 | Đỗ Thị Thu Hà | Nữ | 05/08/2006 | Mỹ Lộc, X. Thanh Lâm, H. Mê Linh, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
44 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 04/08/2003 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
45 | Dương Công Hai | Nam | 12/10/2006 | Phúc Lợi, X. Phúc ứng, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | K42/2024 | A1 | |
46 | Vũ Văn Hải | Nam | 30/01/2006 | Thôn Hồng Phong, X. Yên Bồng, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình | K41/2024 | A1 | |
47 | Đỗ Thị Hằng | Nữ | 06/03/2001 | Xóm 6, X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định | K41/2024 | A1 | |
48 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 10/08/1979 | Thôn Táo 1, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
49 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 21/11/1984 | Hậu Ái, X. Vân Canh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
50 | Trần Thu Hiền | Nữ | 19/11/2006 | Cụm 4, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
51 | Ngô Mạnh Hiệp | Nam | 05/01/2006 | Đội 8, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | K42/2024 | A1 | |
52 | Bùi Hữu Hiếu | Nam | 23/06/2006 | Vĩnh Thái, P. Đông Triều, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh | K41/2024 | A1 | |
53 | Hà Thị Thu Hòa | Nữ | 11/07/2005 | Bảo Vệ 1, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
54 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 11/03/2006 | Thôn Đa, X. Di Trạch, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
55 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 12/07/2006 | Thôn 1, X. Thuần Mỹ, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
56 | Nguyễn Quang Huân | Nam | 25/09/2006 | Thôn Thượng, X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | K41/2024 | A1 | |
57 | Nguyễn Thị Huế | Nữ | 23/12/2005 | Cụm 3, X. Liên Trung, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
58 | Đỗ Công Hùng | Nam | 04/09/2004 | Thôn 5, X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | Sát hạch H |
59 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 25/05/1981 | Lâm Xuyên 1, X. Tam Hồng, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | K41/2024 | A1 | |
60 | Trần Tuấn Hưng | Nam | 06/10/2006 | Đội 10, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | K42/2024 | A1 | |
61 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 20/05/2003 | Ngọc Quế 2, X. Quỳnh Hoa, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | K42/2024 | A1 | |
62 | Mai Văn Huy | Nam | 09/10/2006 | Văn Đức, X. Nga Phú, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | K41/2024 | A1 | |
63 | Phùng Khắc Quang Huy | Nam | 18/08/2006 | Thôn Bùng, X. Phùng Xá, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
64 | Lại Thị Thanh Huyền | Nữ | 17/10/2004 | Khu Vũ Thượng, P. Ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | K41/2024 | A1 | |
65 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 27/09/2005 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
66 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 24/09/2002 | Quảng Hội, X. Quang Tiến, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
67 | Trần Thị Khánh Huyền | Nữ | 26/08/2006 | Sào Lâm, X. Văn Phú, H. Nho Quan, T. Ninh Bình | K41/2024 | A1 | |
68 | Bùi Trung Huỳnh | Nam | 22/02/2005 | Tdp Thượng 2, P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
69 | Nguyễn Triệu Khiêm | Nam | 11/11/2006 | Đồng Hoan, X. Tú Thịnh, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | K40/2024 | A1 | |
70 | Dương Trung Kiên | Nam | 12/10/2006 | Sào Hạ, X. Lạng Phong, H. Nho Quan, T. Ninh Bình | K42/2024 | A1 | |
71 | Tạ Tú Kiên | Nam | 01/08/2006 | Thôn 6, X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
72 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 10/02/1999 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
73 | Cấn Khánh Linh | Nữ | 24/10/2005 | Thôn Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
74 | Đàm Khánh Linh | Nữ | 08/11/2006 | Tdp Thượng Cát 1, P. Thượng Cát, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
75 | Hồ Thạch Linh | Nam | 05/03/2002 | Thôn Diếc, X. Bạch Ngọc, H. Vị Xuyên, T. Hà Giang | K41/2024 | A1 | |
76 | Nguyễn Mai Linh | Nữ | 24/08/2005 | Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
77 | Nguyễn Phương Linh | Nữ | 18/08/2002 | Phố Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
78 | Nguyễn Thị Phương Linh | Nữ | 15/06/2003 | Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
79 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 30/07/2005 | Thôn Triệu Xuyên 1, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
80 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 20/01/2003 | Khu 7, X. Trung Giáp, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ | K41/2024 | A1 | |
81 | Nguyễn Thế Long | Nam | 10/05/2005 | Cụm 6, X. Hạ Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
82 | Cao Thị Khánh Ly | Nữ | 06/07/2002 | Lũng Kênh, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
83 | Dương Thị Hương Ly | Nữ | 04/11/2006 | Thôn 2, X. Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
84 | Cao Thiện Mạnh | Nam | 27/09/2006 | Kp Hoan Kính, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa | K42/2024 | A1 | |
85 | Đinh Đức Mạnh | Nam | 15/07/2004 | Xóm 2, X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định | K41/2024 | A1 | |
86 | Nguyễn Phương Khánh Minh | Nữ | 11/01/2006 | An Dương Vương, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
87 | Nguyễn Quang Minh | Nam | 09/10/2006 | Đội 1 Gia Cốc, X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | K39/2024 | A1 | |
88 | Bùi Giang Nam | Nam | 12/08/2006 | Khu 4, TT. Thanh Ba, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ | K42/2024 | A1 | |
89 | Lê Phương Nam | Nam | 12/12/2002 | Thôn Lai Xá, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K37/2024 | A1 | SH lại LT + H |
90 | Nguyễn Thúy Nga | Nữ | 25/07/2003 | Bãi Thụy, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
91 | Đoàn Hải Ngân | Nữ | 08/06/2005 | Tổ 25, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
92 | Vũ Thị Hương Ngần | Nữ | 23/08/2006 | Làng Tung Chrúc, X. Ia Khai, H. Ia Grai, T. Gia Lai | K42/2024 | A1 | |
93 | Lê Đức Nghĩa | Nam | 13/09/2006 | Tdp Văn Trì 1, X. Minh Khai, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
94 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 15/07/2006 | Thôn Đoài, X. Xuy Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
95 | Vũ Hải Ngọc | Nữ | 29/09/2006 | Tdp Số 15, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
96 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 10/07/2006 | Đại Thần, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K31/2024 | A1 | SH lại LT + H |
97 | Vũ Hương Nhi | Nữ | 15/11/2006 | Số 2 Vọng Đức, P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
98 | Vũ Đình Quỳnh Như | Nữ | 08/09/2003 | Phụng Viện, X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | K42/2024 | A1 | |
99 | Hoàng Thị Hồng Nhung | Nữ | 01/01/2006 | Cụm 5, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
100 | Bùi Thị Phúc | Nữ | 24/04/2006 | Xóm Trẳm, X. Phúc Tuy, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình | K41/2024 | A1 | |
101 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 04/10/2003 | Cao Xá, X. Đức Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | Sát hạch H |
102 | Nguyễn Vũ Quân | Nam | 13/09/2004 | Mổ Thổ, X. Minh Đức, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | K41/2024 | A1 | |
103 | Triệu Minh Quang | Nam | 16/09/2005 | Thôn Bản Giàng, X. Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì, T. Hà Giang | K42/2024 | A1 | |
104 | Vi Hữu Quang | Nam | 05/09/2006 | Thôn Soi Đúng, X. Vinh Quang, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang | K41/2024 | A1 | |
105 | Trần Anh Quốc | Nam | 16/07/2003 | Đại Thần, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
106 | Kiều Thị Như Quỳnh | Nữ | 11/12/2004 | Triều Đông, X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
107 | Nguyễn Hữu Sơn | Nam | 13/06/2006 | Cụm 9, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
108 | Đoàn Thị Tám | Nữ | 03/08/1991 | Trúc Động, X. Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
109 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 20/09/2006 | Xóm Giếng, P. Thịnh Lang, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | K42/2024 | A1 | |
110 | Nguyễn Viết Tâm | Nam | 10/09/2005 | Giàng Chải, X. Tả Ngảo, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu | K41/2024 | A1 | Sát hạch H |
111 | Phan Anh Tâm | Nam | 06/03/1981 | Tổ 22, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
112 | Trần Thị Thanh Tâm | Nữ | 29/02/2000 | Đồng Lư, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
113 | Đặng Quốc Thái | Nam | 10/09/2006 | Đình Nam, X. Đồng Tiến, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | K41/2024 | A1 | |
114 | Nguyễn Trọng Thái | Nam | 23/09/2006 | Yên Bệ, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
115 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 10/04/1999 | Cụm 5, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
116 | Đặng Đình Thành | Nam | 28/08/2001 | Xóm Vực, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | K34/2024 | A1 | SH lại LT + H |
117 | Nguyễn Bá Trường Thành | Nam | 17/09/2006 | Tiểu Khu 1, TT. Hát Lót, H. Mai Sơn, T. Sơn La | K42/2024 | A1 | |
118 | Trần Trung Thành | Nam | 23/11/2006 | Đội 10, X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | K42/2024 | A1 | |
119 | Cao Thị Thu Thảo | Nữ | 17/10/2006 | X5 Phương Đông, X. Gia Thanh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình | K42/2024 | A1 | |
120 | Nguyễn Tiến Thọ | Nam | 02/06/2005 | Thôn Nội Hợp, X. Lê Ninh, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương | K35/2024 | A1 | SH lại LT + H |
121 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | 18/01/2004 | Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
122 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 15/10/2006 | Phượng Trì, TT. Phùng, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
123 | Nguyễn Phương Thu | Nữ | 12/12/2002 | P309-C1, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
124 | Lương Thị Thúy | Nữ | 22/05/2006 | Đồng Bừa, X. Đông Lợi, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | K41/2024 | A1 | |
125 | Đặng Thị Thủy | Nữ | 07/10/2006 | Phúc Cẩm, X. Văn Tiến, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | K42/2024 | A1 | |
126 | Dương Thu Thủy | Nữ | 15/04/2003 | Thôn Thanh Trì, X. Minh Phú, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
127 | Phan Thị Hương Trà | Nữ | 31/07/2005 | Đại Tự, X. Kim Chung, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
128 | Đỗ Thùy Trang | Nữ | 02/03/2006 | Mỹ Khê Đông, P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | K41/2024 | A1 | |
129 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 28/09/2003 | Thanh Sơn, X. Minh Phú, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
130 | Bùi Đức Trung | Nam | 12/03/2005 | Cụm 7, X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
131 | Phạm Quang Trung | Nam | 07/12/2005 | Cua Chu, X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | Sát hạch H |
132 | Nguyễn Văn Trường | Nam | 15/10/2006 | Khu 5, X. Hoàng Cương, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ | K42/2024 | A1 | |
133 | Nguyễn Anh Tú | Nam | 21/08/2006 | Cụm 6, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
134 | Bùi Anh Tuấn | Nam | 18/08/2006 | Ngõ 119, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
135 | Đỗ Anh Tuấn | Nam | 03/09/2006 | Khu 2, X. Đại Phạm, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ | K41/2024 | A1 | |
136 | Lê Nguyễn Cảnh Tuấn | Nam | 16/09/2006 | Đồng Vân, X. Đồng Tháp, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K38/2024 | A1 | |
137 | Vương Minh Tuấn | Nam | 12/05/2005 | Tổ 7, TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn, T. Hà Giang | K42/2024 | A1 | |
138 | Dương Mạnh Tùng | Nam | 11/06/2006 | Thôn 10, X. Động Quan, H. Lục Yên, T. Yên Bái | K41/2024 | A1 | |
139 | Trần Thị Thanh Tuyền | Nữ | 12/06/2001 | Yên Nội, X. Đồng Quang, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
140 | Đinh Thị Tú Uyên | Nữ | 24/11/2006 | Tổ 16, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
141 | Cầm Thị Vân | Nữ | 06/11/1998 | Bản Lốm, X. Chiềng Ban, H. Mai Sơn, T. Sơn La | K41/2024 | A1 | |
142 | Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 12/10/2006 | Cụm 1, X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
143 | Nguyễn Đại Việt | Nam | 06/07/2006 | Tdp Hoàng 20, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | K35/2024 | A1 | SH lại TH |
144 | Nguyễn Viết Vinh | Nam | 16/09/2006 | Thôn 4, X. Quảng Nhân, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa | K42/2024 | A1 | |
145 | Đào Ngọc Vũ | Nam | 01/11/2004 | Cụm 7, X. Tân Hội, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
146 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 13/10/1991 | Cụm 1, X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
147 | Đỗ Thị Yên | Nữ | 18/01/1979 | Thôn Táo 1, X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
148 | Đỗ Thị Hải Yến | Nữ | 21/05/2006 | Lưu Xá, X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | K41/2024 | A1 | |
149 | Kiều Thị Hải Yến | Nữ | 20/01/2005 | Thôn Bảo Vệ 2, X. Long Xuyên, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | K42/2024 | A1 | |
150 | Trần Thị Hải Yến | Nữ | 02/09/1992 | Thôn Lũy, X. Kim Song Trường, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh | K41/2024 | A1 |
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về các khóa học lái xe:
- Thadotek bao gồm trong Hệ sinh thái Giáo dục Thành Đô (Thanh Do Education Village) là cơ sở đào tạo lái xe các hạng từ A1, B1, B2 và C.
- Tổng đài tư vấn: 0948.006.006
- Email chăm sóc khách hàng: thadotek.edu@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/Thadotek
- Website: https://thadotek.edu.vn/
5/5 - (100 bình chọn)